Tìm hiểu về từ 선서하다

선서하다 : mát mẻ

  1. 공기가 선서하다 .
    Không khí mát mẻ
  2. 기온이 선선하다.
    Nhiệt độ mát mẻ.
  3. 날씨가 선선하다.
    Thời tiết mát mẻ.
  4. 바람이 선선하다.
    Cơn gió mát mẻ.
  5. 선선한 가을
    Mùa thu mát mẻ
  6. 선선한 공기
    Không khí mát mẻ
  7. 선선한 날씨
    Thời tiết mát mẻ
  8. 선선한 바람
    Cơn gió mát mẻ

예문 :

  • 바람이 선선하고 좋네요.
    Cơn gió trong lành và mát mẻ quá.
  • 어느새 불볕더위가 물러가고 아침 저녁으로 선선한 바람이 분다.
    Nắng nóng đã qua đi từ lúc nào và từ sáng đến tối đều có những cơn gió mát mẻ thổi tới.
  • 날씨가 참 선선해졌습니다.
    Thời tiết quả thật đã trở nên mát mẻ rồi.
  • 하늘이 높고 푸르며, 공기는 선선합니다.
    Bầu trời cao và xanh ngát, không khí mát mẻ.

________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
WEB: https://kanata.edu.vn
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x