명예(danh từ): Danh dự
1.[세상에서 훌륭하다고 인정되는 이름이나 품위]: Tên tuổi hay phẩm cách được công nhận là ưu tú trên thế giới
- 개인의 명예: Danh dự cá nhân
- 단체의 명예: Danh dự đoàn thể
- 집안의 명예: Danh dự gia đình
- 회사의 명예: Danh dự công ty
- 명예 회복: Khôi phục danh dự
- 명예 훼손: Tổn hại danh dự
- 명예의 전당: Đại sản danh vọng
- 명예가 실추되다: Bị tổn hại danh dự
- 명예가 있다: Có danh dự
- 명예를 걸다: Đặt cược danh dự
- 명예를 높이다: Nâng cao danh dự
- 명예를 더럽히다: Vấy bẩn danh
- 명예를 되찾다: Tìm lại danh dự
- 명예를 먹칠하다: Bôi nhọ danh dự
- 명예를 손상시키다: Xúc phạm danh dự
- 명예를 실추시키다: Làm tổn hại danh dự
- 명예를 알다: Biết đến danh tiếng
- 명예를 얻다: Đạt được danh tiếng
- 명예를 존중하다: Tôn trọng danh dự
- 명예를 지키다: Bảo vệ danh giữ
- 명예를 회복하다: Khôi phục danh dự
- 명예를 훼손하다: Tổn hại danh dự
- 명예에 먹칠하다: Bôi nhọ danh dự
예문:
- 조상의 명예를 더럽히지 마라.
Đừng có vấy bẩn danh dự tổ tiên
- 제 명예를 걸고 이 일을 성사시키도록 하겠습니다.
Tôi thề trên danh dự của bản thân rằng sẽ thành công trong việc này.
- 한번 실추된 명예를 회복하기란 쉽지 않다.
Không dễ gì để khôi phục lại danh dự đã bị tổn hại.
- 그런 짓은 우리 집안의 명예에 먹칠하는 짓이다.
Hành động đó là hành động bôi nhọ danh dự gia đình.
2.[공로나 권위를 높이 기리어 특별히 수여하는 칭호]: Danh hiệu được đặc biệt trao nhằm tôn vinh hay ca ngợi công lao hoặc quyền uy của người nào đó.
- 명예 교수: Giáo dư danh dự
- 명예 시민: Công dân danh dự
- 명예 총장: Hiệu trưởng danh dự
- 명예 총재: Thống đốc danh dự
- 명예 회원: Hội viên danh dự
- 명예 회장: Chủ tịch danh dự
예문:
- 명예 시민
Công dân danh dự
- 그분은 우리 학교에 명예 교수님으로 계신다.
Vị đó là giáo sư danh dự của trường chúng ta.
- 그는 이번에 모 대학에서 명예박사 학위를 받는다.
Anh ấy nhận được học vị Tiến sĩ danh dự ở trường đại học nào đó.
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
Giờ mới biết thêm nhiều động từ đi với 명예