Tìm hiểu về từ 공장

공장 (Danh từ): [원료나 재료로 상품을 만들어 내는 시설을 갖춘 곳: Nơi được trang bị cơ sở sản xuất các sản phẩm từ nguyên, vật liệu]

  1. 군수 공장: nhà máy quân nhu
  2. 도자기 공장: xưởng làm gốm sứ
  3. 두부 공장: nhà máy đậu phụ
  4. 무기 공장: nhà máy sản xuất vũ khí
  5. 비누 공장: nhà máy sản xuất xà phòng
  6. 인쇄 공장: nhà máy in
  7. 자동차 공장: nhà máy sản xuất xe hơi
  8. 전자 공장: nhà máy điện
  9. 정비 공장: nhà máy bảo trì
  10. 정유 공장: nhà máy lọc dầu
  11. 제지 공장: xưởng làm giấy
  12. 중화학 공장: nhà máy hóa chất nặng
  13. 직물 공장: nhà máy dệt
  14. 철강 공장: nhà máy thép
  15. 화학 공장: nhà máy hóa chất
  16. 생산 공장: nhà máy sản xuất
  17. 제조 공장: công xưởng chế tạo
  18. 현지 공장: nhà máy địa phương
  19. 공장 건물: tòa nhà công xưởng
  20. 공장 노동자: công nhân
  21. 공장 라인: dây chuyền nhà máy
  22. 공장 부지: khu vực nhà máy
  23. 공장 분위기: bầu không khí nhà máy
  24. 공장 지대: khu vực nhà máy
  25. 공장 직원: nhân viên nhà máy
  26. 공장 폐수: nước thải nhà máy
  27. 공장 견학: tham quan nhà máy
  28. 공장 설립: thành lập nhà máy      
  29. 공장 설치: lắp đặt nhà máy
  30. 공장 자동화: nhà máy tự động hóa
  31. 공장이 가동되다: nhà máy đi vào hoạt động
  32. 공장이 돌아가다: nhà máy quay lại hoạt động
  33. 공장이 들어서다: xây dựng nhà máy
  34. 공장이 만들어지다: nhà máy được xây dựng
  35. 공장이 문을 닫다: nhà máy đóng cửa
  36. 공장이 생기다: thành lập nhà máy
  37. 공장이 세워지다: nhà máy được xây dựng
  38. 공장이 이전하다: di dời nhà máy
  39. 공장이 자리 잡다: đặt nhà máy tại vị trí
  40. 공장이 준공되다: nhà máy hoàn thành
  41. 공장을 가동하다: vận hành nhà máy
  42. 공장을 가지다: có nhà máy
  43. 공장을 건설하다: xây dựng một nhà máy
  44. 공장을 견학하다: tham quan nhà máy
  45. 공장을 경영하다: điều hành một nhà máy
  46. 공장을 다니다: đi đến nhà máy
  47. 공장을 돌리다điều hành nhà máy
  48. 공장을 세우다: xây dựng nhà máy
  49. 공장을 옮기다: dời nhà máy
  50. 공장을 운영하다: vận hành nhà máy
  51. 공장을 움직이다: chuyển nhà máy
  52. 공장을 짓다: xây nhà máy
  53. 공장에서 근무하다: làm việc ở nhà máy
  54. 공장에서 나오다: ra khỏi nhà máy
  55. 공장에서 만들다: làm trong nhà máy
  56. 공장에서 생산되다: được sản xuất trong nhà máy
  57. 공장에서 생산하다: sản xuất trong nhà máy
  58. 공장에서 일하다: làm việc trong nhà máy
  59. 공장에서 해고되다: sa thải khỏi nhà máy

예문

  • 공장에서 폐수를 흘려보내면 어떡해요.

Nếu nước thải từ nhà máy chảy ra thì biết làm thế nào.

  • 아버지가 작은 도시 에 공장을 짓게 된 것은 삼 년 전의 일이었다.

Ba năm trước, cha tôi bắt đầu xây dựng một nhà máy ở một thị trấn nhỏ.

  • 도로가 뚫리자 공장이 들어섰다.

Khi con đường được mở, một nhà máy đã được xây dựng.

  • 거기 앉아 있으면 숲 사이로 인쇄 공장 의 불빛이 보였다.

Khi ngồi đó, tôi có thể nhìn thấy ánh đèn của xưởng in xuyên qua rừng cây.

_______________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/

https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/

_________________

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN

WEB: https://kanata.edu.vn

FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Tôn
Tôn
2 tháng cách đây

Toàn cụm từ bổ ích thôi!

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x