공장 (Danh từ): [원료나 재료로 상품을 만들어 내는 시설을 갖춘 곳: Nơi được trang bị cơ sở sản xuất các sản phẩm từ nguyên, vật liệu]
- 군수 공장: nhà máy quân nhu
- 도자기 공장: xưởng làm gốm sứ
- 두부 공장: nhà máy đậu phụ
- 무기 공장: nhà máy sản xuất vũ khí
- 비누 공장: nhà máy sản xuất xà phòng
- 인쇄 공장: nhà máy in
- 자동차 공장: nhà máy sản xuất xe hơi
- 전자 공장: nhà máy điện
- 정비 공장: nhà máy bảo trì
- 정유 공장: nhà máy lọc dầu
- 제지 공장: xưởng làm giấy
- 중화학 공장: nhà máy hóa chất nặng
- 직물 공장: nhà máy dệt
- 철강 공장: nhà máy thép
- 화학 공장: nhà máy hóa chất
- 생산 공장: nhà máy sản xuất
- 제조 공장: công xưởng chế tạo
- 현지 공장: nhà máy địa phương
- 공장 건물: tòa nhà công xưởng
- 공장 노동자: công nhân
- 공장 라인: dây chuyền nhà máy
- 공장 부지: khu vực nhà máy
- 공장 분위기: bầu không khí nhà máy
- 공장 지대: khu vực nhà máy
- 공장 직원: nhân viên nhà máy
- 공장 폐수: nước thải nhà máy
- 공장 견학: tham quan nhà máy
- 공장 설립: thành lập nhà máy
- 공장 설치: lắp đặt nhà máy
- 공장 자동화: nhà máy tự động hóa
- 공장이 가동되다: nhà máy đi vào hoạt động
- 공장이 돌아가다: nhà máy quay lại hoạt động
- 공장이 들어서다: xây dựng nhà máy
- 공장이 만들어지다: nhà máy được xây dựng
- 공장이 문을 닫다: nhà máy đóng cửa
- 공장이 생기다: thành lập nhà máy
- 공장이 세워지다: nhà máy được xây dựng
- 공장이 이전하다: di dời nhà máy
- 공장이 자리 잡다: đặt nhà máy tại vị trí
- 공장이 준공되다: nhà máy hoàn thành
- 공장을 가동하다: vận hành nhà máy
- 공장을 가지다: có nhà máy
- 공장을 건설하다: xây dựng một nhà máy
- 공장을 견학하다: tham quan nhà máy
- 공장을 경영하다: điều hành một nhà máy
- 공장을 다니다: đi đến nhà máy
- 공장을 돌리다điều hành nhà máy
- 공장을 세우다: xây dựng nhà máy
- 공장을 옮기다: dời nhà máy
- 공장을 운영하다: vận hành nhà máy
- 공장을 움직이다: chuyển nhà máy
- 공장을 짓다: xây nhà máy
- 공장에서 근무하다: làm việc ở nhà máy
- 공장에서 나오다: ra khỏi nhà máy
- 공장에서 만들다: làm trong nhà máy
- 공장에서 생산되다: được sản xuất trong nhà máy
- 공장에서 생산하다: sản xuất trong nhà máy
- 공장에서 일하다: làm việc trong nhà máy
- 공장에서 해고되다: sa thải khỏi nhà máy
예문
- 공장에서 폐수를 흘려보내면 어떡해요.
Nếu nước thải từ nhà máy chảy ra thì biết làm thế nào.
- 아버지가 작은 도시 에 공장을 짓게 된 것은 삼 년 전의 일이었다.
Ba năm trước, cha tôi bắt đầu xây dựng một nhà máy ở một thị trấn nhỏ.
- 도로가 뚫리자 공장이 들어섰다.
Khi con đường được mở, một nhà máy đã được xây dựng.
- 거기 앉아 있으면 숲 사이로 인쇄 공장 의 불빛이 보였다.
Khi ngồi đó, tôi có thể nhìn thấy ánh đèn của xưởng in xuyên qua rừng cây.
_______________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
_________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
Toàn cụm từ bổ ích thôi!