메콩강 삼각주 – 13성 : Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (13 tỉnh/thành)
- 롱안: Long An
- 띠엔장: Tiền Giang
- 벤째: Bến Tre
- 빈롱: Vĩnh Long
- 짜빈: Trà Vinh
- 동탑: Đồng Tháp
- 허우장: Hậu Giang
- 속짱: Sóc Trăng
- 안장: An Giang
- 끼엔장: Kiên Giang
- 박이에우: Bạc Liêu
- 까마우: Cà Mau
- 껀터: Cần Thơ
남중부 – 8성: Vùng Nam Trung Bộ (8 tỉnh/thành)
- 꽈응아이: Quảng Ngãi
- 다낭: Đà Nẵng
- 꽝남: Quảng Nam
- 빔딘: Bình Định
- 푸옌: Phú Yên
- 카인호아: Khánh Hòa
- 닌투언: Ninh Thuận
- 빈투언: Bình Thuận
중부 고원 – 5성: Vùng Tây Nguyên (5 tỉnh/thành)
- 꼰뚬: Kon Tum
- 잘라이: Gia Lai
- 닥락: Đắk Lắk
- 닥농: Đắk Nông
- 럼동: Lâm Đồng
동남보 – 6성: Vùng Đông Nam Bộ (6 tỉnh/thành)
- 빈푹: Bình Phước
- 빈즈언: Bình Dương
- 동나이: Đồng Nai
- 떠이닌: Tây Ninh
- 바리어붕따우: Bà Rịa – Vũng Tàu
- 호찌민: Hồ Chí Minh
동복 – 9성: Vùng Đông Bắc (9 tỉnh/thành)
- 하장: Hà Giang
- 까오방: Cao Bằng
- 박깐: Bắc Cạn
- 란선: Lạng Sơn
- 뚜옌꽝: Tuyên Quang
- 타이응우옌: Thái Nguyên
- 푸토: Phú Thọ
- 박장: Bắc Giang
- 꽝닌: Quảng Ninh
홍강 삼각주 – 10성: Vùng Đồng Bằng sông Hồng (10 tỉnh/thành)
- 타이빈: Thái Bình
- 남딘: Nam Định
- 닌빈: Ninh Bình
- 하남: Hà Nam
- 빈폭: Vĩnh Phúc
- 하노이: Hà Nội
- 박닌: Bắc Ninh
- 흥연: Hưng Yên
- 하이즈엉: Hải Dương
- 하이퐁: Hải Phòng
중부 ー 6성 : Vùng Bắc Trung bộ (6 tỉnh/thành)
- 타인호아: Thanh Hóa
- 응에안: Nghệ An
- 하띤: Hà Tĩnh
- 광빈: Quảng Bình
- 꽁찌: Quảng Trị
- 트어티엔후에: Thừa Thiên 一 Huế
서북 一 6성 : Vùng Tây Bắc (6 tỉnh / thành)
- 라오까이: Lào Cai
- 라이쩌우: Lai Châu
- 디엔비엔: Điện Biên
- 선라: Sơn La
- 엔바이: Yên Bái
- 호아빈: Hòa Bình
동북 ー 9성 : Vùng Đông Bắc (9 tỉnh/thành)
- 하장:Hà Giang
- 까오방: Cao Bằng
- 박깐: Bắc Kạn
- 랑선: Lạng Sơn
- 뚜연꽁: Tuyên Quang
- 타이응우옌: Thái Nguyên
- 푸토: Phú Thọ
- 박장: Bắc Giang
- 광닌: Quảng Ninh
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/