LUYỆN DỊCH QUA BẢN TIN HÀN – VIỆT

길거리  음식상인  마스크   착용  의무화

NGHĨA VỤ  HÓA  VIỆC   ĐEO  KHẨU TRANG  DÀNH  CHO NHỮNG  NHỮNG  NGƯỜI  BÁN THỨC ĂN ĐƯỜNG  PHỐ

GV thực hiện :    Đỗ Thị Thanh Dung

하노이 보건국은 길거리 음식상인들을 대상으로 음식과 음료를 다룰 때 반드시 마스크를 착용하고 고객과의 거리를 최소 1m 유지하도록 의무화했다. 하노이 내 사회적 거리두기 방침이 완화됐지만 코로나19 예방노력을 지속하기 위해 이를 시행하기로 결정했다.

지난 7일 당국이 관계기관에 배포한 자료에 따르면 각 군 및 지역 인민위원회는 식품 안전과 위생을 위해 모든 길거리 음식상인, 대형 주방, 구내식당, 음식점, 호텔 직원들을 대상으로 철저한 규정 준수를 지시 및 감독해야 한다.
또한 모든 건물에 손 소독제와 정수된 물을 구비해야 하고, 안전거리 유지를 위해 한번에 20명 이상의 손님을 받아서는 안 된다. 모든 식품공급업자 및 식당 직원들은 근무 시 마스크를 착용이 의무화된다. 한편 배달음식의 경우 배송 전 모든 음식을 꼼꼼히 포장해야 한다.
보건국은 이번 규제 시행여부를 철저하게 점검한다는 방침이다.
베트남은 사회적 거리두기 기간 동안 공공장소 내 마스크 착용을 의무화했다. 규정위반자에게는 10만~30만VND 가량의 벌금이 부과됐다.
하노이에서는 지난 4월 이후 사회적 거리두기 기간 동안 700건 이상의 위반사례가 적발됐다.
정부는 지역주민들의 사회경제활동 재개를 위해 사회적 거리두기 방침을 점진적으로 완화했다. 하지만 여전히 공공장소에서는 마스크를 착용해야 하고 사회적 거리두기 방침은 유지되고 있다.

출처베한타임즈(http://www.viethantimes.com)

TỪ VỰNG

  1. 길거리 :           Đường phố
  2. 상인 :               Người bán
  3. 마스크 :           Khẩu trang
  4. 착용 :               Đeo, mặc, mang, đội
  5. 의무화 :           Nghĩa vụ hóa
  6. 보건국 :           Bộ y tế
  7. 대상 :               Đối tượng
  8. 다루다 :           Làm, xử lý, buôn bán, mua bán
  9. 반드시 :           Nhất định
  10. 고객 :               Khách hàng
  11. 최소 :              Tối thiểu
  12. 사회적 거리두기: Cách ly xã hội
  13. 방침 :             Phương châm
  14. 완화 :            Sự giảm bớt, sự xoa dịu
  15. 코로나 :        Corona
  16. 예방 :            Dự phòng
  17. 지속하다 :    Liên tục, duy trì
  18. 시행하다 :    Thi hành
  19.  당국 :           Cấp chính quyền, cơ quan hữu quan
  20. 관계기관 :    Cơ quan liên quan
  21. 배포하다 :    Phân phát
  22. 각군 :            Mỗi quận
  23. 인민위원회: Ủy ban nhân dân
  24. 위생 :            Vệ sinh
  25. 주방 :           Nhà bếp
  26. 철저하다:    Triệt để
  27. 규정 준수 :  Tuân thủ quy định
  28. 지시 :           Chỉ thị
  29. 감독하다:    Quản lý, giám sát
  30. 소독제 :       Chất khử trùng
  31. 정수 :           Sự lọc nước, sự tinh khiết
  32. 구비하다 :   Trang bị, chuẩn bị sẵn
  33. 안전거리 :    Khoảng cách an toàn
  34. 식품공급업자 : Nhà cung cấp thực phẩm
  35. 한편 :           Một mặt, mặt khác
  36. 배달 :           Giao hàng
  37. 꼼꼼히 :       Một cách cẩn thận
  38. 포장하다 :   Đóng gói
  39. 규제 :           Quy chế
  40. 시행여부 :   Thi hành hay không
  41. 점검하다 :   Rà soát
  42. 규정위반자:  Người vi phạm quy định
  43. 가량 :           Ước chừng, khoảng
  44. 벌금 :           Tiền phạt
  45. 부과되다 :   Bị đánh thuế
  46. 위반사례 :   Điển hình vi phạm,tiền lệ vi phạm
  47. 적발되다 :  Bị phát giác, bị phát hiện
  48. 정부 :          Chính phủ
  49. 지역주민 :  Cư dân địa phương.
  50. 재개 :           Sự tái triển khai, sự tái phát triển
  51. 점진적 :           Tính tiến dần, phát triền dần dần

 

 

 

 

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x