인터넷 장애 일으킨 해저케이블 수리 예정
Dự kiến sửa dây cáp đáy biển đã gây nên sự nhiễu mạng internet
동남아시아와 미국을 연결하는 AAG (Asia-America Gateway) 해저 케이블 수리가 오는 28일부터 내달 2일까지 진행된다고 베트남 통신사가 밝혔다.
지난 14일 베트남과 홍콩을 연결하는 해저 케이블 중 S1H 섹션에서 문제가 발생해 국제 인터넷망이 장애를 일으켰다.
지난 4월 2일에도 같은 섹션에 문제가 발생해 인터넷이 부분적으로 끊어지는 사고가 있었다. 당시 수리는 4월 21일에 완료되었다.
2009년 총 2만191km에 달하는 AAG 케이블이 말레이시아, 싱가포르, 태국, 베트남, 브루나이, 홍콩, 필리핀, 미국 (괌, 하와이 및 캘리포니아)에 걸쳐 구축된바 있다.
베트남 통신사는 최근 몇 년 동안 새로운 케이블망을 구축해 특정시스템에 대한 의존도를 줄여왔다.
출처 : 베한타임즈(http://www.viethantimes.com)
TỪ VỰNG
- 인터넷 장애 Sự nhiễu mạng internet
- 일으키다 Gây nên
- 해저케이블 Cáp đáy biển
- 수리 예정 Dự kiến sửa chửa
- 진행되다 Được tiến hành
- 통신사 Nhà mạng
- 밝히다 Nêu ra
- 연결하다 Liên kết
- 섹션 Một phần, bộ phận
- 문제 Vấn đề
- 발생하다 Phát sinh, xảy ra
- 국제 Quốc tế
- 인터넷망 Mạng lưới internet
- 부분적 Tính bộ phận
- 끊어지다 Bị ngắt
- 사고가 있다 Có sự cố
- 당시 Thời điểm ấy, lúc ấy
- 완료되다 Được hoàn thành
- 총 Tổng cộng
- 달하다 Đạt đến, đạt tới
- 걸치다 Treo lơ lửng
- 구축되다 Được xây dựng, được tạo nên
- 최근 Gần đây nhất
- 케이블망 Dây cáp mạng
- 특정시스뎀 Hệ thống riêng biệt
- 의존도 Mức độ phụ thuộc
- 줄이다 Giảm
Mỗi ngày luyện thêm một bài học từ Kanata···
Thật không thể tượng đc. 1 bài viết mà vừa cung cấp cho chúng ta thông vừa cung cấp cho chúng ta về từ ngữ lẫn ngữ pháo Hàn. Em cảm ơn trung tâm nhiều ạ.