Động từ/ tính từ –ㅂ니까? (không có patxim), Phải không, không, đúng không, ư, à
Động từ/ tính từ –습니까? (có patxim) Phải không, không, đúng không, ư, à?
- 계시다 ở (tôn kính) 계시+ㅂ니까 = 계십니까? Có mặt không?
- 누락하다 sót 누락하+ㅂ니까 = 누락합니까? Sót ư?
- 고프다 đói 고프+ ㅂ니까 = 고픕니까? Đói à?
- 이다 là 책이+ㅂ니까? = 책입니까Sách phải không ?
- 하다 하+ㅂ니까? = 합니까? Làm à, làm phải không?
- 보다 보+ㅂ니까 = 봅니까 Nhìn à, nhìn không?