환영하다: hoan nghênh
확인하다: xác nhận
화나다: tức giận
화내다: tức giận
하다: làm
피우다: hút thuốc
피다: nở hoa
풀다: mở, tháo, giải tỏa
펴다: mở
팔다: bán
틀리다: sai
틀다: vặn, xoay
퇴근하다: tan làm
통하다: thông qua
태어나다: sinh ra
타다: đi theo, đáp, cưỡi
켜다: bật
치다: đánh, nổi dậy
취직하다: thử việc
취소하다: hủy
춤추다: nhảy múa
출발하다: xuất phát
출근하다: đi làm
축하하다: chúc mừng
추다: nhảy
초대하다: mời
청소하다: dọn dẹp
찾아오다: tìm đến
찾아가다: tìm gặp
찾다: tìm kiếm
차리다:dọn, tỉnh táo, trấn tĩnh
차다: đá, đạp
찍다: chụp hình
짓다: xây dựng
질문하다: hỏi
지키다: giữ gìn
지내다: trải qua
지나다: đi qua
즐기다: thích thú
즐거워하다: vui vẻ, hứng khởi
줄다: giảm đi
준비하다: chuẩn bị
죽다: chết
주차하다: đậu xe
주문하다: gọi món
주무시다: ngủ
주다: cho
좋아하다: thích
졸업하다: tốt nghiệp
조심하다: cẩn thận
조사하다: điều tra
정하다: quyết định
정리하다: sắp xếp
전하다: chuyển
적다: viết
잡수시다: ăn uống
잡다: nắm lấy
잠자다: ngủ
잘하다: làm tốt
자르다: cắt
자다: ngủ
Những động từ quen thuộc, được tỏng hợp thật đầy đủ. Học mà không cần kiếm tài liệu ở đâu xa xôi, chỉ cần vô trang web của Kanata thôi
Woaaa cảm ơn rất nhiều
rat bo ich. cảm ơn rât nhieu
Cảm ơn trung tâm nhiều nhiều
Rat bo ich