Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

Tìm hiểu về từ 냉장고

냉장고 (Danh từ): Tủ lạnh 대형 냉장고: Tủ lạnh cỡ lớn 소형 냉장고: Tủ lạnh [...]

Tìm hiểu về từ 너무

너무 (Phó từ): Rất 너무 너무: Rất rất là 너무 많다: Rất nhiều 너무 무섭다: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 냄새

냄새 (Danh từ): Mùi hương (1) 냄새: Mùi hương 무슨 냄새: Mùi gì 어떤 냄새: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내일

내일 (Danh từ, phó từ): Ngày mai (1)내일: Ngày mai 내의의 날씨: Thời tiết ngày [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내용

내용 (Danh từ): Nội dung 관련 내용: Nội dung liên quan 구체적 내용: Nội dung [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내다 (1)

내다1 (Động từ) (1) 내다: Làm, tạo 어느 쪽에 내다: Làm ở bên nào 어디에 [...]

Tìm hiểu về từ 내내

내내 (Phó từ): Trong suốt 내내: Trong suốt, từ đầu đến cuối 몇 년 내내: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 남편

남편 (Danh từ): Chồng 남편: chồng 늙은 남편: Người chồng già 따뜻한 남편: Người chồng [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 날짜

날짜 (Danh từ): Ngày 1.날짜: Ngày 남은 날짜: Ngày còn lại 날짜 계산: Tính ngày [...]

즐기면서 일하는 10가지 방법 – 10 cách để làm việc vui vẻ

Hãy cùng KANATA luyện dịch nhé!  무슨 일이든지 자기의 일이라고 생각하라 – Bất kì công việc [...]

1 Comments

 내일보다는 지금이순간을 – Tương lai chưa đến, hãy sống cho hiện tại

Hãy cùng KANATA luyện dịch nhé!  내일´물을주려던 그 꽃은 이미 시들어있고 Đóa hoa mà “ngày [...]

2 Comments

가장 작고 가벼운 짐  – Hành lý nhỏ và nhẹ nhất 

Hãy cùng KANATA luyện dịch nhé!  언제나 불평불만으로 가득 찬 사나이가 있었다. Có một người [...]

1 Comments