Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

Tìm hiểu về từ 친구

(1) 친구 (Danh từ): bạn bè 새 친구: bạn mới 옛 친구: bạn cũ 오랜 [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 치밀하다

치밀하다 (Tính từ): chi li, tỉ mỉ 가장 치밀하다: tỉ mỉ nhất 너무 치밀하다: quá [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 치다 (3)

(1) 경을 치다: bị phạt 예문: 잡히면 경을 치겠지? Nếu bị bắt thì sẽ bị [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 돌

돌(danh từ): thôi nôi, tuổi (1) [아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날]: Từ ngày em [...]

2 Comments

Mỗi ngày một câu Tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Hãy cùng KANATA nạp năng lượng ngày mới bằng những câu nói hay nhé!  NGỮ [...]

3 Comments

모든 것은 다 지나간다 – Mọi chuyện rồi cũng sẽ qua

Hãy cùng KANATA luyện dịch nhé!  개울가에 앉아 무심히 귀 기울이고 있으면 물만이 아니라 모든 [...]

3 Comments

패턴회화 100 개 훈련

(more…)

1 Comments

Tìm hiểu về từ 냉면

냉면 (Danh từ): Mì lạnh 맛있는 냉면: Mì lạnh ngon 시원한 냉면: Mì lạnh mát [...]

1 Comments