Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

Tìm hiểu về từ 복잡하다

복잡하다 (Tính từ): Phức tạp  (1) Phức tạp, rối rắm: Công việc, tình cảm,… có [...]

Tìm hiểu về từ 부지런하다

부지런하다 (Tính từ): Chăm chỉ 누구 부지런하다: Ai đó chăm chỉ 매사에 부지런하다: Chăm chỉ [...]

Tìm hiểu về từ 뵙다

뵙다 (Động từ): Gặp gỡ 부모님을 뵙다: Thăm bố mẹ 사장님을 뵙다: Hội kiến giám [...]

Tìm hiểu về từ 부정적

부정적 (Danh từ/ Định từ): Tính tiêu cực 매우 부정적: Rất tiêu cực 아주 부정적: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 부분

부분 (Danh từ): Bộ phận 각 부분: Từng bộ phận  다른 부분: Bộ phận khác  [...]

Tìm hiểu về từ 부럽다

부럽다 (Tính từ): Ganh tị 누가 부럽다: Ganh tị với ai đó 솜씨가 부럽다: Ganh [...]

Tìm hiểu về từ 가능성

가능성( danh từ): khả thi , khả năng 그 가능성: khả năng đó 다른 사능성: [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 가난하다

가난하다( tính từ): nghèo 집안이 가난하다: gia đình nghèo 집이 가난하다: nhà nghèo 마음이 가난하다: [...]

Tìm hiểu về từ 가격

가격 (Danh từ): Giá cả  비싼 가격: giá đắt 싼 가격: giá rẻ 저렴한 가격: [...]

1 Comments

Mỗi ngày một câu Tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Hãy cùng KANATA nạp năng lượng ngày mới bằng những câu nói hay nhé!   NGỮ [...]

2 Comments

Mỗi ngày một câu Tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Hãy cùng KANATA nạp năng lượng ngày mới bằng những câu nói hay nhé!   NGỮ [...]

3 Comments

Mỗi ngày một câu Tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Hãy cùng KANATA nạp năng lượng ngày mới bằng những câu nói hay nhé!   NGỮ [...]

1 Comments