1. 키가 크다 >< 높다: CAO
– 키가 크다 sử dụng khi nói về chiều cao con người
– 높다 sử dụng khi nói về chiều cao của vật (tủ, núi, cây…)
2. 작다 >< 적다: NHỎ >< ÍT
– 작다: Nhỏ (kích thước)
– 적다: Ít (Số lượng)
3. 춥다 >< 차갑다: LẠNH
– 춥다: Lạnh về thời tiết
– 차갑다: Lạnh về nước, đồ ăn
4. 덥다 >< 뜨겁다: NÓNG
– 덥다: Nóng về thời tiết
– 뜨겁다: Nóng về nước, đồ ăn
5. 예매하다 >< 예약하다: ĐẶT
– 예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca nhạc…)
– 예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng…)
6. 가르치다 >< 가리키다: CHỈ
– 가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy
– 가리키다: Chỉ hướng
7. 손님 >< 고객님: KHÁCH
– 손님: Khách hàng hoặc khách thăm nhà (Guest, customer)
– 고객님: Khách hàng (Client)
8. 시간 >< 순간: THỜI GIAN >< THỜI KHẮC
– 시간: Thời gian (khoảng thời gian)
– 순간: Thời khắc (Khoảnh khắc, giây lát)
9. 마음 >< 심장: TRÁI TIM
– 마음: Trái tim, tấm lòng (Về mặt tâm hồn)
– 심장: Trái tim (Về mặt sinh học)
10. 피곤하다 >< 힘들다: MỆT MỎI
– 피곤하다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất)
– 힘들다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất, tinh thần)
11. 무섭다 >< 두렵다: SỢ
– 무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột…)
– 두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào đó…)
12. 까다 >< 벗기다: LỘT, BÓC
– 까다: Lột/bóc vỏ cứng (호두: Hạt óc chó…)
– 벗기다: Lột/bóc vỏ mềm (나무껍질: vỏ trái cây…)
13. 즐겁다 >< 기쁘다: VUI VẺ
– 즐겁다: Vui vẻ về mặt không khí, hoạt động
– 기쁘다: Vui vẻ về mặt tâm trạng
14. 깨다 >< 일어나다: DẬY
– 깨다: Thức giấc (Tỉnh dậy)
– 일어나다: Ngủ dậy (Hoàn toàn tỉnh dậy, rời khỏi giường và làm các hoạt động khác)
15. 빨래하다 >< 세탁하다: GIẶT
– 빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung của việc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)
– 세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy
16. 값 >< 가격: GIÁ
– 값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo, 집값: Giá nhà…)
– 가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)
17. 한국어 >< 한국말: TIẾNG HÀN
– 한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết… Tiếng Anh: Korean)
– 한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn. Tiếng Anh: Korean Speaking)
18. 배우다 >< 공부하다: HỌC
– 배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 피아노: Piano…)
– 공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật, không thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 역사: Lịch sử…)
19. 습관 >< 버릇: THÓI QUEN >< TẬT XẤU
– 습관: Thói quen của người nào đó lặp đi lặp lại thường xuyên (Ngủ trễ…)
– 버릇: Tật xấu, thói quen tiêu cực không thường xuyên (Ngoáy mũi…)
20. 발전 >< 발달: PHÁT TRIỂN
– 발전: Sự phát triển theo quá trình từ xấu > tốt, từ dở > giỏi, level thấp > level cao dần (Kinh tế, kỹ thuật…)
– 발달: Sự phát triển đến một level cao (Thể chất, tinh thần…)
21. 고르다 >< 선택하다: CHỌN
– 고르다: Chọn (Chọn không cần cân nhắc kỹ giữa các lựa chọn không giới hạn, không trang trọng, dùng phổ biến. Tương tự Select trogn tiếng Anh)
– 선택하다: Lựa chọn (Chọn lựa có cân nhắc giữa các lựa chọn có giới hạn nhất định, trang trọng hơn. Tương tự Choose trong tiếng Anh)
22. 지금 >< 이제: BÂY GIỜ >< HIỆN TẠI
– 지금: Bây giờ (Ngay khoảnh khắc này, ngay lúc này)
– 이제: Hiện tại (Thời điểm này nhưng có thể kéo dài đến tương lai)
23. 늦다 >< 지각하다: TRỄ
– 늦다: Trễ/muộn nói chung
– 지각하다: Đến muộn, đi muộn
24. 도 >< 또: CŨNG >< NỮA
– 도: Cũng (Đứng sau danh từ, chỉ người, sự vật gì đó cũng làm hay có tính chất gì tương tự)
– 또: Nữa (Đứng trước động từ)
25. 새 >< 새로운: MỚI
– 새: Một điều, vật gì đó hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện
– 새로운: Một điều, vật gì đó đã xuất hiện nhưng là bản mới hơn
26. 마지막 >< 드디어: CUỐI CÙNG
– 마지막: Cuối cùng. Điều cuối cùng, không còn gì sau đó diễn ra (마지막 날: Ngày cuối, 마지막 장면: Cảnh cuối, 마지막으로: Cuối cùng thì…. Tương tự: At the last)
– 드디어: Cuối cùng thì…. Điều tóm gọn lại sau chuỗi sự việc gì đó, vẫn còn điều gì đó diễn ra tiếp tục (드디어 합격했어요: Cuối cùng tôi cũng đậu rồi. Tương tự: Finally)
27. 휴일 >< 휴가: NGÀY NGHỈ
– 휴일: Ngày nghỉ lễ
– 휴가: Ngày nghỉ phép
28. 모습 >< 모양: HÌNH DÁNG
– 모습: Hình dáng con người
– 모양: Hình dạng vật
29. 아침 >< 오전: BUỔI SÁNG >< BAN NGÀY
– 아침: Buổi sáng từ 5h – 9h
– 오전: am. 12 tiếng đầu của đồng hồ
30. 저녁 >< 오후
– 저녁: Buổi chiều tối từ 5h – 11h
– 오후: pm. 12 tiếng sau của đồng hồ
31. 영 >< 공: SỐ 0
– 영: Số 0 (Thuần Hàn)
– 공: Số 0, quả bóng (Hán Hàn)
32. 천천하다 >< 느리다: CHẬM
– 천천하다: Chậm rãi. Mang nghĩa tốc độ chậm (Không mang nghĩa tiêu cực. Đi từ từ, ăn chầm chậm…)
– 느리다: Chậm chạm. Mang nghĩa hiệu suất thấp (Mang nghĩa tiêu cực. Mạng chậm, máy tính chậm…)
33. 비슷하다 >< 같다: GIỐNG
– 비슷하다: Tương tự (Gần giống)
– 같다: Giống (Hoàn toàn giống)
34. 예쁘다 >< 아름답다: ĐẸP
– 예쁘다: Đẹp (Dùng để khen vẻ đẹp của người, vật)
– 아름답다: Đẹp đẽ (Dùng cho cảnh. Cũng có thể dùng để khen người nhưng ít dùng)
35. 심심하다 >< 지루하다: CHÁN
– 심심하다: Buồn chán. Vì không có gì làm
– 지루하다: Chán ngán. Chán cái gì đó thì không thú vị, không thu hút
36. 배달 >< 택배: GIAO HÀNG
– 배달: Giao hàng (Nội thành)
– 택배: Giao hàng (Ngoại thành hoặc nước ngoài)
Nguồn: sưu tầm
Phân biệt được rồi, bổ ích quá