중이다 – Đang làm gì/ đang trong quá trình…
- 그 분은 수업중이에요.
Anh ta đang học.
- 김 선생님은 지금 휴가중이세요.
Ông Kim đang nghỉ phép.
- 그 일이 진행중이에요.
Công việc đó đang được tiến hành.
- 협상중이에요.
Vấn đề đó đang được đàm phán.
- 전화가 통화중이에요.
Đường dây điện thoại đang bận.
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
중이다 – Đang làm gì/ đang trong quá trình…
Anh ta đang học.
Ông Kim đang nghỉ phép.
Công việc đó đang được tiến hành.
Vấn đề đó đang được đàm phán.
Đường dây điện thoại đang bận.
Bổ ích lắm ạ