Ác độc 악질
Ăn mày 거지
Bà chủ nhà 안주인
Bà già 노파
Bạn đời 배우자
Bạn đồng niên 동년배
Bạn gái 여자친구
Bạn học trước và sau khóa học của mình 선후배
Bạn học 동문, 동창
Bạn nam 남자친구
Bạn nối khố 죽마고우
Bản thân mình 본인
Bạn 벗, 친구
Bạo chúa 폭군
Bọn ác đảng 악당
Cấp dưới 아랫사람
Cấp trên 손윗사람, 윗사람,직장상사
Cậu bé nghịch ngợm 개구쟁이
Cậu bé rất nghịch ngợm 선머슴
Cậu bé,bé trai 사내아이
Người xấu tính 망나니
Chú rể 신랑
Chú, bác 아저씨
Cô dâu 각시, 신부
Cô gái 아가씨
Con cái 아기
Con người, nhân gian 인간 사람,
Con riêng 사생아
Công chúa 공주
Cùng khóa, cùng trường 동기동창
Cùng tuổi 동갑
Đại ca, kẻ đầu đảng 두목
Đại trượng phu 대장부
Dân da vàng 황인종
Dân du mục 유목민
Dân gặp nạn 이재민
Đàn ông 사내
Đàn ông, nam 남자
Dân tị nạn 실향민
Người tò mò 구경꾼
Dân tộc 겨레, 민족
Danh nhân 명인
Đệ tử, nhân viên 손아랫사람, 제자
Độc bất tướng quân 독불장군
Độc thân 독신
Đồng bào 동포
Đồng chí 동무
Đồng nghiệp 동료, 직장동료
Đứa bé bị câm 농아
Đứa bé còn bú 영아
Đứa bé gái 계집애
Đứa bé hư hỏng 악동
Đứa bé mới sinh 갓난아기
Đứa bé 꼬마, 아가, 어린이,유아
Đứa trẻ hay chống đối 반항아
Đương sự 당사자
Em bé 아이
Eva 이브
Gái bia ôm 색시
Gì, cô 아줌마, 아주머니
Gia trưởng, trưởng gia đình 가장
Giới tính nam, nam tính 남성
Hàng xóm 이웃
Hậu bối 후배
Học giả 선비
Học sinh cùng học 동창생
Học sinh cùng khóa 동기
Học sinh cùng kỳ 동기생
Học sinh đồng cấp 동급생
Học sinh nam 남학생
Kẻ ăn xin 걸인
Kẻ hay gây chuyện 말썽꾸러기
Kẻ hay nói khoác 허풍쟁이
Kẻ kẹt xỉn 구두쇠, 깍쟁이
Kẻ lang thang 뜨내기
Kẻ lười biếng 게으름뱅이
Kẻ nghiện ngập 술주정뱅이
Kẻ nghiện rượu 술고래
Kẻ ngớ ngẩn 멍청이
Kẻ ngu đần 못난이
Kẻ nhát gan 겁쟁이
Kẻ nói dối 거짓말쟁이
Kẻ phản bội 배신자
Kẻ quỷ quái 괴짜, 괴한
Kẻ sợ vợ 공처가
Kẻ tay không 빈털터리
Kẻ tham lam 욕심쟁이
Kẻ thù 원수
Kẻ vô pháp 무법자
Khách không mời mà đến 불청객
Lính, quân 군
Madam 아씨
Một mình 홀몸
Mọt sách 책벌레
Mỹ nam, đẹp trai 미남
Mỹ nhân 미인
Mỹ nữ, đẹp gái 미녀
Nam nữ già trẻ 남녀노소
Nam nữ 남녀
Nam thanh nữ tú 선남선녀
Nam 남
Ngài, ông 님
Người bảo hộ 보호자
Người bị bệnh tâm thần 정신병자
Người bị lác mắt 사팔뜨기
Người bình thường 정상인
Người câm 벙어리
Người cao lều khều 키다리
Người chậm chạp 느림보
Người góa vợ 홀아비
Người chủ động 주동자
Người có phong độ 멋쟁이
Người có triển vọng 유망주
Người cùng sở thích 동호인
Người da đen 흑인종
Người da trắng 백인종
Người đàn ông xấu xí 추남
Người đẹp và giỏi toàn diện 팔방미인
Người đi tiên phong 개척자, 선구자
Người điếc tai 귀머거리
Người đồng hành 동반자
Người du hành 나그네
Người gầy đét gầy đơ 홀쭉이
Người già yếu 노약자
Người già 노인, 늙은이
Người giàu có 부자, 억만장자
Người giàu có, triệu phú 백만장자
Người giúp việc gia đình 가정주부
Người gù lưng 꼽추
Người hay chửi, kẻ hay chửi thề 욕쟁이
Người hay đùa 장난꾸러기
Người hay khóc, đứa bé hay khóc nhè 울보
Người hiện đại 현대인
Người khiếm khuyết nghe và nhìn 시각장애자
Người khiếm khuyết thính giác 청각장애자
Người khổng lồ 거인
Người không nơi nương tựa 외톨이
Người khuyết tật 지체부자유자
Người lắm lông 털보
Người lắm mẹo 심술쟁이
Người lớn 어르신, 어른, 웃어른
Người lùn 난쟁이
Người mặt rộ 곰보
Người mồ côi bố trước khi sinh ra 유복자
Người mới đến 신출내기
Người mới vào nghề 초보자
Người mù 맹인, 소경, 장님
Người mục kích, người làm chứng 목격자
Người nghèo khó 가난뱅이
Người nghiện ma túy 아편쟁이
Người ngoại quốc 이방인
Người ngu muội 미개인
Người ngủ nhiều 잠꾸러기
Người nguyên thủy 야만인, 원시인
Người nhân tạo 인조인간
Người nhờ 의뢰인
Người nổi tiếng 유명인
Người phụ nữ xấu xí 추녀
Người phụ nữ, đàn bàn 계집
Người rất giàu 알부자
Người sống ở mảnh đất đó đời này qua đời khác 본토박이
Người sống thực vật 식물인간
Người tàn tật chỉ ngồi được thôi 앉은뱅이
Người tàn tật 병신, 장애인
Người thích uống rượu 애주가
Người thọt chân 절름발이
Người thứ ba 제삼자
Người thừa kế 후계자
Người thuận tay phải 오른손잡이
Người thuận tay trái 왼손잡이
Người tình 연인
Người trông già trước tuổi 애늙은이, 애송이
Người yêu vợ 애처가
Người yêu 애인
Nhà mới 새댁
Nhân chủng 인종
Nhân loại 인류
Nhân sự 인사
Nhân tài 달인, 인재
Nhân vật nổi tiếng 유명인사
Nội trợ 주부
Nữ hào kiệt 여걸
Nữ hoàng 여왕
Nữ học sinh 여학생
Nữ nhân 여인
Nữ sĩ 여사
Nữ tính, giới tính nữ 여성
Nữ trượng phu 여장부
Ông cụ, ông già 영감
Phu nhân 부인
Phụ nữ, nữ 부녀자, 여자
Quả phụ 과부, 미망인
Quý bà 사모님
Quý công tử 귀공자
Quý phu nhân 귀부인, 영부인
Quý tộc 양반
Sự khéo tay 수재
Sư phụ 사부님
Tài năng 영재
Tay trắng 백수
Thai nhi 태아
Thần đồng 신동
Thân sĩ 신사
Thằng béo 뚱보
Thằng đần 둔재
Thằng ngốc 바보
Thằng nhà quê 시골뜨기, 촌놈, 촌뜨기
Thằng, gã 녀석, 놈
Thanh niên 젊은이, 청년
Thành niên, người lớn 성인
Thanh thiếu niên 청소년
Thầy giáo, tiên sinh 선생님, 스승
Thế hệ mới 신세대
Thiên tài 천재
Thiếu nhi, trẻ 소아
Thiếu niên 소년
Thiếu nữ 소녀, 처녀
Thổ dân 원주민
Thục nữ 숙녀
Thường dân 민간인
Tiền bối 선배
Tình phụ 정부
Trai tân 총각
Tráng đinh, người đàn ông khỏe mạnh 장정
Trẻ bị suy nhược về thần kinh 정박아
Trẻ có vận may 행운아
Trẻ em, nhi đồng 아동
Trẻ khiếm khuyết, người khuyết tật 신체장애자
Trẻ mồ côi 고아
Trẻ mới sinh 신생아
Trẻ quái thai 기형아
Trẻ thần kinh suy nhược 정신박약아
Trẻ thiểu năng 저능아, 지진아
Trẻ vị thành niên 미성년자
Triết gia 철인
Trung niên 중년
Tuổi 30-40 장년
Tuổi 또래
Ứng cử viên 후보자
Vĩ nhân 위인
Vợ mới cưới 색시, 새색시
Vua 왕
Vương phi 왕비
Vương tử 왕자