SỐ ,SỐ ĐẾM,SỐ THỨ TỰ 숫자
Xút-cha
Số không 영 iơng
공 công
Một 일 il
Hai 이 i
Ba 삼 xam
Bốn 사 xa
Năm 오 ô
Sáu 육 iuc
Bảy 칠 shil
Tám 팔 pal
Chín 구 cu
Mười 십 xíp
Mười một 십일 xíp-il
Mười hai 십이 xíp-i
Mười ba 십삼 xíp-xam
Hai mươi 이십 i-xíp
Hai mươi tám 이십팔 i-xíp-bal
Năm mươi 오십 ô-xíp
Một trăm 백 béc
Một trăm lẻ năm 백오 béc-ô
Một trăm hai sáu 백이십육 béc-i-xíp-iuc
Hai trăm 이백 i-béc
Ba trăm 삼백 xam-béc
Ngàn 천 shơn
Hai ngàn ba trăm 이천 삼백 i-shon-xam-béc
Mười ngàn 만 man
Triệu 백만 beng-man
Số đếm,số lượng từ: chỉ số lượng, tuổi,cái,con,chiếc,thời gian
Một 하나 ha-na
Hai 둘 tul
Bốn 넷 xết
Năm 다섯 tà-xớt
Sáu 여섯 iơ-xớt
Bảy 일곱 il-cốp
Tám 여덟 iơ-tơl
Chín 아홉 a-hốp
Mười 열 iơl
Mười một 열 하나 iơl-ha-na
Mười lăm 열 다섯 iơl-ta-xớt
Hai mươi 스물 xư-mul
Ba mươi 서른 xơ-rưn
Ba mươi lăm 서른 다섯 xơ-rưn-ta-xớt
Bốn mươi 마흔 ma-hưn
Năm mươi 쉰 xuyn
Sáu mươi 예순 iê-xun
Bảy mươi 일흔 il-hưn
Tám mươi 여든 iơ-tưn
Chín mươi 아흔 a-hưn
Số thứ tự
Lần thứ nhất 첫째 shớt-che
Lần thứ hai 둘째 tul-che
Lần thứ ba 세째 xê-chê