Ám hiệu 암기다
An ủi 달래다
Ăn cắp, trộm, chôm chỉa 훔치다
Ẩn náu, trốn tránh, 감추다
Ấn xuống, đè xuống 누르다
Bạc đãi, hành hạ, đối xử tệ 구박하다
Bãi bỏ 폐쇄하다
Bảo tồn 보존하다
Băng qua, vượt qua 건너다
Ép buộc 강요하다
Bắt giữ, vây bắt 검거하다
Bất bình 불평하다
Bầu ra, bốc ra 뽑다
Bẻ gãy, dẹp tan, 깨뜨리다
Bị máu dồn lên đầu 상기하다
Bịa đặt, bịa chuỵên 날조하다
Biện hộ 변호하다
Biếu tặng 바치다
Bình phẩm, luận bình 논평하다
Bỏ trống, bỏ không 비우다
Bó, gói, bọc, bao lại 꾸리다
Bỏ, từ bỏ, bỏ rơi 단념하다
Bóc ra, tách ra 떼다
Bước đi 걷다
Cài đặt, lắp ráp 설치다
Cãi lại, đ 대꾸하다
Cải tạo, tái thiết 개조하다
Cải thiện, đổi mới 개선하다
Cai trị, cai quản 다스리다
Cảm động, xúc động 감동하다
Cạn ly 건배하다
Can thiệp vào, xen vào 개입하다
Can thiệp 간섭하다
Cảnh giác, canh phòng 경계하다
Canh tác 경작하다
Căng thẳng 긴장하다
Cắt 자르다
Cắt, chặt, 단절하다
Cầm, nắm, bắt 잡다
Cầm lên 들다
Cân nhắc 계량하다
Cân, đo lường 떠보다
Cấu thành 구성하다
Có ý định 벼르다
Cô lập, cách ly 차단하다
Công bố, 선포하다
Cột, buộc 매다, 묶다
Cột, buộc 결박하다
Cởi bỏ, xóa 끄르다
Cởi ra 벗다
Cuộn lại, cuốn lại 구르다
Cười 웃다
Cướp máy bay, bắt cóc, bắt giam 납치하다
Chà đạp 짓밟다
Chạy trốn, tháo chạy 도망하다
Chăm sóc, trông nom 간병하다, 돌보다
Chấp thuận, đồng ý 수락하다
Chỉ đạo, hướng dẫn, dìu dắt 보도하다
Chỉ ra, vạch ra 지적하다
Chi trả, cho vay, 대출하다
Chi trả, trả công, 치르다
Chỉ, biểu thị 가리키다
Chia ra, phân tách ra 갈라놓다
Chỉa vào (của ai) 겨누다
Chiên 튀기다
Chìm đắm, lắng dịu, xoa dịu 가라앉다
Chịu đựng, kìm nén 견디다
Cho mượn 빌려주다
Cho phép 허가하다
Chống lại, phản đối 대립하다
Chở, chuyên chở 나르다
Chơi trò chơi 게임 하다
Chuẩn bị, cung cấp, 갖추다
Chuyển 넘기다
Dàn hàng, bày ra 나열하다
Dao động, lung lay 동요하다
Dạy 가르치다
Dùng sức 힘쓰다
Dừng lại, ngưng lại 멎다
Đánh lại 되받아 치다
Đánh nhẹ, gõ nhẹ 두드리다
Đào, xới, khai quật lên 캐다
Đâm, giã, nghiền 찧다
Đậy lại 덮다
Đến đích 도착하다
Đi (tàu, máy bay) 탑승하다
Đi đến, 다다르다
Đi vào 입장하다
Đi 가다
Điều dưỡng, trông nom, 간호하다
Điêu khắc, chạm trổ 조각하다
Đo lường, 재다
Đo lường, đánh giá 계측하다
Đói, 굶다
Đóng, khép 다물다
Đổ đầy, lấp đầy; 메우다
Đổ lỗi 탓하다
Đỗ, đậu xe 주장하다
Đổ, rót 홀리다
Đổi, hoán chuyển 교환하다
Đồng tình, thông cảm 동정하다
Động viên, 격려하다
Đột kích, tấn công 공격하다
Đun nóng, làm nóng 가열하다
Đuổi đi 내쫓다
Đưa ra, đẩy ra 내밀다
Được, trở thành 되다
Gạch dưới 긋다
Gặm, nhắm, 갉다
Gặn hỏi, 따지다
Gật đầu 끄덕이다
Ghi chép, ghi vào sổ 기록하다
Gọi 시키다
Giải ngũ 제대하다
Giam hãm, cầm tù 감금하다
Giám sát, chỉ đạo 감독하다
Gián dính (vào tường) 도배하다
Giao du với, kết bạn với 교제하다
Giao hàng, vận chuyển 운송하다
Giao phó 맡기다
Giặt giũ 빨래하다
Giết, tàn sát, ám sát 살해하다
Giở trò 굴리다
Giúp đỡ 돕다
Hái 따다
Hét lê 소리치다
Hoan hô 환호하다
Hoãn lại 유보하다
Học thuộc lòng 낭송하다
Học thuộc 외다
Hút (thuốc) 피우다
Hứa hẹn, cam kết, cam đoan 기약하다
Hướng tới, hướng về 항해하다
Hy sinh 희생하다
Kéo lên, múc lên, cứu vớt 건지다
Kéo, bơm 긷다
Kéo, lôi xuống, đạp đổ, phá hủy, tiêu diệt 허물다
Kết thúc 끝마치다
Kêu gọi, kêu to, triệu tập, tập trung 호출하다
Kiềm chế 가누다
Kiểm tra, thanh tra 검사하다
Kiến thiết, kiến tạo, xây dựng 건설하다
Kiến trúc, xây dựng 건축하다
Kinh nghiệm 경험하다
Khai khẩn, khai phá 개발하다
Khám, kiểm tra (sức khỏe) 검진하다
Khát 마르다
Khắc phục 극복하다
Khâu, lượt, dính tạm 시치다
Khinh miệt 경멸하다
Khóa chặt 잠그다
Khoa tay, múa chân ra hiệu 가로젓다
Khổ cực, vất vả 고생하다
Không có tình cảm 비정하다
Khởi đầu, bắt đầu, bắt nguồn 기원하다
Khởi động, vận hành 가동하다
Khuyến khích, 권장하다
Khước từ, từ chối, 거절하다
La mắng, quát tháo 야단치다
La ó, la lên 외치다
La, hét lên 찌르다
Lạc, đi lang thang 헤매다
Làm ầm ỹ, chống đối 대들다
Lan truyền, đồn ra 떠돌다
Lắng (nước) 괴다
Lầm bầm, càu nhàu một mình 중얼거리다
Lật ngược 뒤집다
Liếm láp 핥다
Liên tưởng 연상하다
Lo lắng, phiền muộn, lo âu 걱정하다
Lôi cuốn, quyến rũ, dụ 꾀다
Lôi kéo, giật 끌다
Lỡ lời 실언하다
Luyện tập 복습하다
Lựa chọn ra 골라내다
Lừa, xạo 솎다
May chần 누비다
Mặc cả 흥정하다
Mềm mại, ẻo lả, 무르다
Miệt thị, khinh bỉ 멸시하다
Mơ, mơ mộng 꿈꾸다
Nếm thử 맛보다
Nịnh hót, 아부하다
Nói đùa, đùa cợt 농담하다
Nổ súng, bắn 사격하다
Nổi lên 뜨다
Nôn mửa 게우다
Nựng, nựng nịu, 어르다
Nướng 굽다
Ngưng lại, dừng, nghỉ việc 그만두다
Nhào bột 반죽하다
Nhảy múa, khiêu vũ 추다
Nhảy 뛰다
Nhận thức 각성하다
Nhìn chằm chằm 노려보다
Dự kiến, đoán trước, 예견하다
Nhổ bật rễ, trừ tận gốc 근절하다
Nhởn nhơ 늑장부리다
Phản ánh 방영하다
Phản đối, cãi lại 반론하다
Phát biểu, công bố 발표하다
Phát biểu, tuyên bố, báo cáo 신고하다
Phát sinh 발생하다
Phân biệt 식별하다, 구별하다
Phê bình, 규탄하다
Phụ họa, 맞장구 치다
Mục kích, chứng kiến 목격하다
Quay lại nhìn 둘러보다
Quay lưng 돌아서다
Quen biết, kết bạn 사귀다
Quy gia, về nhà 귀가하다
Quy hương, về quê hương 귀향하다
Quyết định, dàn xếp 결정하다
Rải rắc, phân tán, 흩다
Rơi xuống, tuột xuống 낙하하다
Rụt rè, nhút nhát 담소하다
Mếu máo 울먹이다
Sắp xếp, điều chỉnh lại 가다듬다
Sầu khổ, đau buồn 애도하다
Se, bện, cuốn 꼬다
Sơ hãi, kinh hoàng 겁내다
Giảm xuống 감소하다
Suy luận 추론하다
Suy nghĩ , lo lắng 고민하다
Sửa chữa, chỉnh đốn, phục hồi 고치다
Sửa chữa, tu bổ, phục hồi 수선하다
Tách ra, phân nhánh 갈라지다
Tách riêng ra 갈라서다
Tán dương, khen ngợi 예찬하다
Tắt 꺼지다
Tấn công, hành hung 구타하다
Tỉa, chăm sóc 가꾸다
Tiếp cận, đến gần 근접하다
Tiếp đãi 접대하다
Tìm kiếm 구하다
Tuôn ra, thải ra 배출하다
Tuyên án, phát quyết 선고하다
Từ chối, khước từ 사절하다, 거부하다
Tham gia 참가하다
Tham ô, biển thủ 착복하다
Thành lập 설립하다
Thay (đồ) 갈아입다
Thay ca , đổi ca 교대하다
Thảy lên, nẩy lên 던지다
Giao lưu 교류하다
Thắt 맺다
Thẩm tra 규명하다
Thất bại, tàn phá, 파멸하다
Quan sát, 관찰하다
Cam kết 서약하다
Thề nguyền, 맹세하다
Thề, hứa, 공약하다
Bật, thắp 켜다
Thỏa lòng, 만족하다
Thối, hư 썩다
Thông báo 통보하다
Thu âm 녹음하다
Thú nhận, khai thực 고백하다
Tới lui 드나들다
Trả trước, ứng trước 가불하다
Trách móc 문책하다
Trang trí 꾸미다
Tranh luận, cãi nhau 말다툼하다
Trị liệu, 진료하다
Trói buộc, cột thắt 매다
Trống 공백하다
Xử phạt 처벌하다
Ứng thi 응시하다
Vạch trần 적발하다
Van xin 간청하다
Vận hành 조작하다
Vũ trang 무장하다
Vượt lên 솟다
Xách kéo 다그치다
Xem xét 고려하다
Xếp thành đống 가리다
Xin lỗi 사죄하다
Xuất thế 출세하다
Xúc phạm, làm tổn thương 해치다
Xúc, cào, đào, móc 후비다