An ninh quốc gia 국가안보
Áp dụng tập quán đầu tư quốc tế 국제투자관행 적용
Bãi miễn 면직하다, 파면하다
Bãi nhiệm 해임
Bản bổ sung (giấy phép) 보충 본
Bản điều chỉnh 수정본
Bản gốc 원본
Bàn hành, công bố 공포하다
Bán ra (nhà, cửa) 분양
Bản thảo 초안
Bản trích lục 열람
Bản trích lục 요약발췌본
Bán 매각하다
Bằng biện pháp hành chính 행정조치로
Bằng một trong các cách sau đây 다음중 하나의 방식으로
Bằng phát minh 발명권
Bằng sáng chế 특허권
Báo cáo tài chính hằng năm 연간 재무제표
Báo cáo tài chính trong năm 연간 회계보고서
Báo cáo tài chính 재무제표, 재정보고
Bảo đảm 보장하다
Bảo đảm quyền lợi và lợi ích 권리와 이익을 보장하다
Bảo hiểm xã hội/ bảo hiểm y tế 사회보험/의료보험
Bảo hộ 보호
Bảo vệ di tích lịch sử văn hóa 역사 문화 유적 보존
Bảo vệ môi trường 환경보호
Bầu 선출하다
Bị bỏ, hủy bỏ 삭제하다
Bị hư hỏng, tiêu hủy 훼손되다
Bị mất 분실되다
Bí quyết kỹ thuật 기술노하우,기술적 노하우
Bị rách 찢어지다
Bia 맥주
Biên bản hội nghị, biên bản họp 회의 의사록
Biểu quyết 표결하다
Bình đẳng trước pháp luật 법류상 평등
Bộ kế hoạch đầu tư 계획투자부
Bổ nhiệm 임면
Bỏ phiếu không tán thành 반대 표결을 행사하다
Bổ sung 보충
Bổ sung, cho hoàn chỉnh 보완하다
Bộ tài chính 재무부
Bộ tài nguyên môi trường 자원환경부
Bộ thương mại 무역부
Các bên đương sự 복수 당사자
Các đương sự người nước ngoài 외국인 당사자
Các hành vi bị cấm 금지 행위
Các hình thức như sau 다음과 같은 형태
Các loại thuế 각종 세금
Cách thức hành chính 행정수단
Cấp giấy phép đầu tư 투자허가(서) 발급
Cấp phát, cấp 발급한다
Casino 카지노
Chậm nhất hai ngày làm việc trước ngày họp 늦어도 회의당일부터 근무일수 2일전짜지
Chào bán/ tập trung 모집하다
Chấp thuận kiến nghị 건의를 받다
Chế độ kế toán 회계제도
Chế độ khấu hao tài sản cố định 고정자산 감가삼각제
Chế độ lưu trữ tài liệu 문서 보관 제도
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam 베트남 내 외국은행 지점
Chịu trách nhiệm 책임을 지다
Cho thuê 임차
Cho vay 대출하다
Chủ sử dụng lao động 노동사용자
Chủ tịch hội đồng quản trị 이사회 의장
Chủ tịch hội đồng thành viên 사원총회의장
Chưa đạt đến 미만
Chứa đựng, có nội dung 을/를 담다
Chuẩn bị dự thảo 초안 준비
Chứng khoán có ghi giá 유가증권
Chứng khoán 증권
Chuyển đổi giữa đồng tiền Việt Nam và ngoại hối 베트남 동화와 외화간의 교환
Chuyển giao kỹ thuật của nước ngoài 외국기술 이전
Chuyển giao kỹ thuật 기술이전
Chuyển nhượng phần góp vốn 지분 양도, 출자 지분 양도
Chuyển nhượng 양도
Chuyển sang năm tiếp theo 차기년도로 이월
Cổ đông sáng lập 창립 주주
Cổ đông 주주
Cổ phần 주식지분
Cổ phần chi phối 지배 지분
Cổ phần phổ thông 보통주
Cổ phần sở hữu nhà nước 국가 소유주식 자본
Cổ phiếu 주식
Cơ quan cấp bộ 부급 기관
Cơ quan cùng cấp có thẩm quyền 해당 동급 기관
Cơ quan giám định độc lập 독립된 감정기관
Cơ quan ngang bộ 부급 부처
Cơ quan thuế 세무서, 세무당국
Cơ quan thuộc chính phủ 정부 소속기관
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ xin đầu tư 투자신청 서류 접수 기관
Cơ quan trọng tài kinh tế 경제중재기구
Cơ sở hạ tầng 기반 시설
Cơ sở sản xuất công nghiệp quan trọng 중요한 공업 생산시설
Có thể bắt đầu hoạt động 활동을 개시할 수 있다
Có trách nhiệm tuân thủ pháp luật 법률을 준수할 책임이 있다
Cổ tức 배당금
Công bố 공시하다
Công nghiệp hóa 공업화
Công nhân lành nghê 숙련공
Công tác kế toán 회계업부
Công ty cổ phần 주식회사
Công ty con 자회사
Công ty hợp danh 합명회사
Công ty kiểm toán độc lập 독립 회계회사
Công ty liên doanh 합작회사
Công ty mẹ 모회사
Công ty mới thành lập 신규회사
Công ty trách nhiệm hai thành viên trở lên 2인 이상으로 구성된 유한 책임회사
Công ty trách nhiệm hữu hạn 유한 책임회사
Công xưởng, nhà xưởng 공장
Đã được cho phép 기승인
Đảm bảo đối xử bình đẳng 공정한 대우를 보장
Đăng ký 등록하다
Đăng tải trên báo 신문에 거재하다
Danh dự của người lao động 노동자의 명예
Đánh giá lại 재심의하다
Danh mục cấm đầu tư 투자금지 목록
Danh mục địa phương đầu tư có điều kiện 조건부 투자 지역 목록
Đất đai 토지
Đấu thầu 입찰
Đầu tư trực tiếp nước ngoài 접 투자
Đầu tư trực tiếp 직접 투자
Di tích văn hóa 문화유적
Địa chỉ trụ sở chính 본점 주소지
Địa chỉ và họ tên nhà đầu tư 투자자의 성명주소
Dịch vụ công cộng 공공서비스
Dịch vụ 서비스
Điện lực 전력
Diện tích sử dụng đất 토지사용 면적
Điều (luật) 조
Điều khoản thi hành 시행조항
Điều kiện đầu tư có lợi 유리한 투자조건
Điều lệ doanh nghiệp 기업 정관
Điều lệ vốn góp 출자 지분 정관
Điều lệ 정관
Điều tra khả thi 타당성 조사
Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên 베트남이 회원국인 국제조약
Định đoạt 배치하다
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 100% 전액 외자투자기업/ 100%외자기업
Doanh nghiệp đang kinh doanh 운영중기업
Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài 외국인 투자기업
Doanh nghiệp đầu tư vốn nước ngoài 100% 100%외국인 투자 자본 기업
Doanh nghiệp liên doanh đang hoạt động tại Việt Nam 베트남에서 활동중인 합작기업
Doanh nghiệp liên doanh 합작기업
Doanh nghiệp mới thành lập 새로 설립된 기업
Doanh nghiệp trong khu công nghiệp 공업단지 내 기업
Doanh nghiệp tư nhân 개인회사
Doanh nghiệp vừa và nhỏ 중소기업
Doanh số bán ra 매출액
Đối tượng kinh doanh 경영대상
Đối tượng ưu đãi đầu tư 투자우대 대상
Đơn đăng ký đầu tư 투자등록 신청서
Đồng ý quyết toán 결산승인
Đồng ý thông qua 승인결정
Dự án đầu tư mới 신규투자프로젝트
Dự án đầu tư 투자프로젝트
Dự án do thủ tướng quản lý 총리관할투자프로젝트
Dự án sử dụng vốn gián tiếp xã hội 사회간접자본 프로젝트
Dự án 프로젝트
Dự toán năm 연도 예산
Đưa ra khiếu nại 이의 제기
Dựa vào hợp đồng liên doanh 합작계약에 입각
Dựa vào, căn cứ vào 입각
Đưa vốn vào Việt Nam 자본을 베트남으로 반입
Được áp dụng 적용된다
Được hoàn lại 환급 받다
Được hưởng lương 급여 지급 받다
Được thông qua ở quốc hội 국회에서 통과되었다
Được trình cho sở kế hoạch đầu tư 투자기획국에 제출된다
Được xử lý dựa theo 의해 처리된다
Đường bộ 육로
Đường thủy 수로
Đường xe lửa 철도
Gây cản trở 장애 요소를 유발시키다
Gây phiền hà 불편을 끼치다
Gây phương hại tới 악영향을 미치다
Ghi chép trong giấy phép đầu tư 투자허가서에 기재한다
Ghi rõ trong điều lệ doanh nghiệp 기업 정관에 명시
Gia công 가공, 임가공
Giá thị trường 시장가
Giá thực tế 실제가
Giá trị phần góp vốn 출자 지분 가치
Giá trị quyền sử dụng dất 토지사용권 가치
Giá trị thị trường 시장가치
Giải quyết thông qua thương lượng và thỏa hiệp 협상과 타협을 통해 해결
Giải thích từ ngữ 용어해석
Giám đốc 사장
Giảm thuế 세금 감면
Giao dịch 거래
Giáo dục nghề 직업교육
Giấy chứng minh nhân dân 주민등록증
Giấy chứng minh phần vốn góp 출자 지분 확인서
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh 사업등록증
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh 사업자등록증
Giấy chứng nhận đầu tư 투자인증서
Giấy chứng nhận giám định 감정 증명서
Giấy chứng nhận xuất xứ 원산증명서
Giấy phép đầu tư 투자허가서
Giấy tiếp nhận 접수증
Giới hạn 제한
Góp thêm vốn 추가 출자
Gửi lợi nhuận ra nước ngoài 이윤의 해외 송금
Gửi tiền ra nước ngoài 해외로 송금
Hai bên đương sự 양당사자
Hạng mục đặc biệt khuyến khích đầu tư 투자장려 특별 목록
Hiện đại hóa 현대화
Hiệp định 협정
Hiếp ước quốc tế 국제조약
Hình thức đầu tư gián tiếp 간접 투자형식
Hình thức đầu tư 투자 형식
Hình thức vay 차입형식
Hộ chiếu nhà đầu tư 투자자 여권
Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính 재정능력 증빙서류
Hồ sơ đăng ký 신청자료
Hồ sơ hợp lệ 합법서류
Hồ sơ 서류
Hỗ trợ đầu tư 투자 지원
Hỗ trợ huấn luyện nhân lực 인력훈련 지원
Hỗ trợ về mặt tài chính 재정적 지원
Hoạt động công đoàn 노조활동
Hoạt động đầu tư 투자활동
Hoạt động kinh doanh 영업활동
Hoạt động xuất khẩu 수출활동
Hội đồng quản trị, ban giám đốc 이사회
Hội đồng thành viên 사원총회
Hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh 경영투자협력 계약서
Hợp đồng hợp tác kinh doanh 경영협력 계약
Hợp đồng kinh tế 경제계약
Hợp đồng liên doanh 합작계약
Hợp đồng quản lý 관리계약
Hợp đồng xây dựng – kinh doanh-chuyển giao 건설-경영-이전(BTO)계약
Hợp đồng xây dựng 건축계약
Họp hội đồng quản trị định kỳ 이사회의 정기 회의
Hợp nhất 흡수, 합병
Hợp tác kinh doanh 경영협력
Huy động vốn 자본 동원
Huy động 조달
In ấn 인쇄
Internet 인터넷
Kế hoạch kinh tế 경제계획
Kế hoạch tái xây dựng 제개발계획
Kê khai khống vốn đăng ký 투자 자본을 허위 신고하다
Kê khai thuế 세금을 신고하다
Kế toán trưởng 경리부장, 경리장, 회계 책임자
Kết quả kinh doanh 경영결과
Kháng án 항소
Khảo sát tài nguyên 자원 탐사
Khấu hao 감가삼각
Khi kết thúc hoạt động 활동 종료시
Khiếu nại, tố cáo 고소, 제소진정하다
Kho 창고
Khoản nợ đến hạn 기간 만기 채무
Không được rút vốn ra khỏi công ty 자본금을 회사에서상환 벋을수 없다
Khu công nghệ cao 하이테이크공단/고기술단지
Khu công nghiệp 공업단지
Khu gia công khẩu, khu chế xuất 수출 가공 공단
Khu kinh tế 경제구
Khu vựa cơ sở hạ tầng kém 열악한 인프라 조건을 가진 지역
Khu vực có điều kiện kinh tế xã hội khó khăn 사회. 경제적 조건 열악한 지역
Khu vực khuyến khích đầu tư 투자장려지역
Khu vực miền núi 산악지역
Khuyến khích đầu tư 투자를 장려한다
Kiểm thảo 검토
Kiểm toán 회계감사
Kiến nghị bãi bỏ 삭제 건의하다
Kinh doanh 경영
Kinh tế quốc dân 국민경제
Kịp thời 적시에
Ký hợp đồng 계약체결
Kỹ thuật cao 고도 기술
Lao động 노동
Lấy ý kiến bằng văn bản 서면 의견 수렴
Lĩnh vực bị cấm 금지한 분야
Lĩnh vực cấm đầu tư 투자금지분야
Lĩnh vực đầu tư có điều kiện 조건부 투자분야
Lĩnh vực khuyến khích đầu tư 투자장려 부문
Lĩnh vực 분야
Loại đất 토지의 종류
Loại nghề nghiệp 업종
Loại tài sản 재산의 종류
Lợi ích kinh doanh 영업이익
Lợi ích sau thuế 세후 이익
Lợi nhuận từ các hình thức hợp tác khác 기타 합법적인 이윤
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 영활동으로부터 얻은 이윤
Lợi nhuận 이윤
Luật điều chỉnh và bổ sung 보완 개정법
Luật phá sản 파산법
Luật quản lý ngoại tệ 외환관리법
Luật thương mại 상법
Lượng hàng hóa xuất khẩu 수출물량
Lượng sản xuất 생산량
Mã số thuế 세금 코드
Marketing 마케팅
Mặt nước biển 해수면
Mặt nước 내수면
Mặt nước 수면
Mẫu (công văn) 양식 (공문)
Máy móc thiệt bị 기계시설
Máy móc 기계
Miễn thuế 세금 면제
Mở cửa thị trường đầu tư 투자시장개방
Mở rộng hợp tác kinh tế với nước ngoài 외국과의 경제 협력 확대
Mở tài khoản tiền đồng 동화구좌개설
Môi trường hệ sinh thái 생태계 환경
Một phần thuế pháp nhân 법인세 일부
Mua cổ phiếu 주식매입
Mua vào 매수
Mục (luật) 조항
Mục đích phi lợi nhuận 비 이윤의 목적
Mức lương tối thiểu 최저임금
Mức thuế ưu đãi 우대세율
Mượn vốn đầu tư 투자자본의차입
Nâng cao chất lượng 품질향상
Nâng cao năng suất sản xuất 생산성 향상
Nạp thuế 세금 납부
Ngân hàng liên doanh 합작 은행
Ngân hàng trung ương 중앙은행
Ngân hàng 은행
Ngân sách nhà nước 국가 예산 자본
Ngành chế tạo hướng đến xuất khẩu 수출지향적 제조업
Ngành nghề cần nhiều lao động 노동 집약적 산업
Ngành nghề thay thế nhập khẩu 수입대체 산업
Ngành nghề thu ngoại tệ 외화가득용역업
Ngành nghề/ lĩnh vực kinh doanh 경영분야
Ngành xây dựng khu công nghiệp 공업단지조성사업
Ngành xuất bản 출판업
Nghị quyết hội đồng quản trị 이사회 의결
Nghĩa vụ và quyền lợi của nhà đầu tư 투자자의 권리와 의무
Nghiên cứu 연구
Ngoại tệ 외화
Người đại diện theo pháp luật 법적 대표자
Người đại diện theo ủy quyền 수임대표자
Người được tặng 수증자
Người giám hộ 후견자
Người giám hộ 훈견인
Người lao động trong và ngoài nước 국내, 외국인 근로자
Người lao động 근로자
Người nhận bàn giao 인계사, 인수사
Người quản lý doanh nghiệp 기업 관리자
Người tặng 증여자, 기부자
Nguồn lực , nguồn lực 자원
Nguy cơ tài chính có thể xảy ra 위기가 감지 되는 상황
Nguyên liệu thay thế nhập khẩu cần thiết 필수 수입원료 대체재
Nguyên liệu 원료
Nguyên tắc tất cả phải đồng ý 만장일치 원칙
Nhân danh công ty 회사의 면의를 사용하다
Nhập khẩu trực tiếp 직접 수입
Nhập ủy thác 위탁 수입
Nhờ tòa án giải quyết tranh chấp 법원에 분쟁의 해결을 의뢰
Nhu cầu của thị trường trong nước 국내시장의 수요
Nhu cầu lao động 노동 수요
Nhu cầu ngoại tệ 외화수요
Như sau 다음과 같다
Nợ 부채
Nội dung thẩm tra 심사내용
Nội dung thay đổi 변경사항
Nơi sản xuất 원산지
Nước thải 폐수
Phải được sự đồng ý của ủy ban nhân dân. 인민 위원회의 승인을 받아야 한다
Phạm vi được quy định 규정된 범위
Phạm vi kinh doanh 사업범위
Phân biệt ưu đãi 차별대우
Phân chia 분리
Phần góp vốn 자본 분담금
Phân phối lợi nhuận 이윤분배
Phần vốn góp sở hữu nhà nước 국가 소유 출자 지분
Pháp nhân 법인
Phát hành tạp chí báo 신문잡지 발간
Phát thanh truyền thông 방송
Phát triển kinh tế đất nước 국가경제개발
Phát triển, nghiên cứu 개발
Phát và thu hồi giấy phép đầu tư 투자허가서의 발급 및 회수
Phạt 징발
Phí sử dụng đất 토지사용비
Phía nước ngoài 외국측
Phiếu biểu quyết 의결권
Phiếu trắng, phiếu không có ý kiến 기권표
Phó giám đốc thường trực 수석 부사장
Phó giám đốc 부사장
Phương pháp bảo đảm đầu tư 투자 보증방법
Phương tiện vận chuyển 운송수단
Quá trình xúc tiến dự án đầu tư 투자 프로젝트 추진과정
Quản lý nhà nước 국가관리
Quảng cáo 광고
Quốc hữu hóa 국유화
Quốc phòng 국방
Quy chế quản lý nội bộ công ty 회사 내부 관리 규제
Quỹ đất 토지기금
Quy định 규정한다
Quỹ dự phòng 예비적립금
Quỹ hỗ trợ đào tạo 훈련지원기금
Quy mô sản xuất 생산규모
Quy mô và mục tiêu dự án đầu tư 투자 프로젝트의 목표 및 규모
Quỹ phúc lợi 복지기금
Quy trình kỹ thuật 기술공정
Quyền bổ nhiệm 선임권
Quyền đảm bảo đầu tư 투자보장권
Quyền điều hành doanh nghiệp 경영권
Quyền lợi hợp pháp của người lao động 노동자의 합법적 권
Quyền lợi hợp pháp 합법적인 권리
Quyền sở hữu công nghiệp 공업소유권
Quyền sở hữu hợp pháp 합법적 소유권
Quyền sở hữu mẫu công nghiệp 산업모델 권
Quyền sở hữu trí tuệ 지적소유권
Quyền sở hữu 소유권
Quyền sử dụng đất 토지사용권
Quyền thừa kế 상속권
Quyền tự chủ 자율권
Quyết định pháp luật 법률결정
Quyết định theo biểu quyết 표결에 따라 결정한다
Quyết toán dự án 프로젝트의 결산
Rà soát lại, đánh giá lại 재평가하다
Sản phẩm cấm nhập khẩu 수입금지 상품
Sản xuất hàng nông lâm sản 농림 수산물 생산
Sản xuất hàng xuất khẩu 수출 상품 생산
Sản xuất rượu 주류 생산
Sản xuất thuốc lá 담배제조
Sát nhập 합병
Sắt thép 철강
Sổ đăng ký cổ đông 주주 명부
Sổ đăng ký thành viên 사원 등록 명부
Số lượng thành viên 회원의 수
Số vốn chưa góp 미출자
Sự đồng ý của chính phủ 정부의 승인
Sử dụng kỹ thuật hiện đại 현대 기술 사용
Sử dụng phần góp vốn để trả nợ 출자 지분을 채무변제로 사용하다
Sử dụng tài nguyên thiên nhiên 천연자원의 활용
Sự sợ hãi 공포
Sửa đổi 수정하다
Sửa đổi, bổ sung 수정 보완하다
Tái đầu tư 재투자
Tái gia công 재임가공
Tái giám định 재감정
Tài khoản huy động vốn 자본조달용 구좌
Tài khoản ngoại tệ 외화 구좌개설,외화구좌
Tài liệu thẩm tra 심사서류
Tài nguyên quốc gia 국가자원
Tài nguyên quý hiếm 희귀자원
Tài nguyên thiên nhiên 천연 자원
Tài sản doanh nghiệp 기업의 재산
Thăm dò dầu-ga 석유-가스 탐사
Thăm dò quặng 광산물 탐사
Tham gia bảo hiểm 보험 가입
Tham gia vào điều hành doanh nghiệp 경영에 참가
Tham gia vốn, góp vốn 자본출자
Thẩm tra dự án đầu tư 투자 프로젝트 심사
Thành lập cơ quan giáo dục cấp đại học 대학과정 교육기관 설립
Thành lập 설립
Thành phố trực thuộc 직할시
Thanh toán các khoản nợ 채무를 변제하다
Thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài khoản khác 채무나 재무상의 의무를 수행하다
Thành viên thành lập 창립멤버
Thành viên trách nhiệm vô hạn 무한책임 사원
Thành viên vốn thiểu số 소수 지분 사원
Thay đổi đối với điều kiện đầu tư 투자조건에 대한 변경
Thay đổi mục tiêu kinh doanh 경영목표 변경
Thay đổi 변경하다
Thế chấp tài sản 재산담보
Thế chấp 담보
Thể thức tiến hành 진행 절차
Thể thức 방식
Theo luật lao động 노동법상
Theo mẫu quy định 규정 양식에 따라
Thị trường trong nước 내수시장
Thỏa thuận 합의
Thời điểm góp vốn 자본 출자 시점
Thời gian hoạt động ghi trong giấy phép hết hạn 투자허가서에 기재된 활동시한 만료
Thời gian hoạt động 활동기간
Thời gian miễn giảm tối đa 최대면제기간
Thông báo bằng văn bản 문서로 통보
Thông qua 통과하다, 인정하다
Thông tin 통신
Thu hồi vốn đầu tư 투자 자본금 회수
Thu hồi vốn đầu tư 투자자본 회수
Thu hút đầu tư nước ngoài 외자 유치
Thu nhập 수입
Thủ tục đầu tư nhanh chóng 신속한 투자절차
Thủ tục thẩm tra 심사 절차
Thuần phong mỹ tục 풍양속
Thực hiện (việc gì) 행사하다
Thực hiện chế độ 제도를 시행하다
Thực hiện công việc quản lý nhà nước 국가관리 업무를 수행한다
Thực hiện dự án đầu tư 투자 프로젝트 수행
Thực hiện hoạt động đầu tư 투자 활동을 수행
Thuế doanh nghiệp 법인세
Thuế gửi tiền 송금 세
Thuế sử dụng đất 토지사용세
Thuế tài nguyên thiên nhiên 천연자원세
Thuế thu nhập 소득세
Thuế xuất nhập khẩu 수출입세
Thuê 고용하다
Thương hiệu thương mại 무역상표권
Tích thu 몰수하다
Tịch thu 압수
Tiềm năng 잠재력
Tiền đồng Việt Nam 베트남 동화
Tiền gốc 원금
Tiền lãi 이자
Tiền lương 임금
Tiền thuê mặt nước 해상임차료
Tiếp nhận dự án đầu tư nước ngoài 외국인 투자 프로젝트를 접수
Tiếp nhận hồ sơ 서류접수
Tiếp nhận 접수한다
Tìm kiếm thị trường 시장을 발굴하다
Tính hiệu quả 효과적
Tính hợp pháp 합법성
Tổ chức chính trị/ chính trị-xã hội trong doanh nghiệp 기업의 정치조직/정치-사회 조직
Tổ chức kinh tế nước ngoài 외국의 경제 조직
Tổ chức lại 구조 개편
Tổ chức lại doanh nghiệp 기업 조직 개편
Tổ chức tín dụng 금융조직
Tố tụng 소송
Tòa nhà 건축구조물, 건축물
Tổn thất của năm đánh thuế 과세 연도의 손실
Trả phí 요금 지불하다
Trái phiếu 채권
Trang bị 장비
Tranh chấp giữa các bên đương sự 당사자간의 분쟁
Tranh chấp 분쟁
Trao 부여한다
Trên nữa thành viên hội đồng quản trị có mặt 출석한 이사 과반수
Trích lục 발췌하다
Triệu tập hội đồng quản trị 이사회를 소집
Trình thủ tướng 총리에게 제출
Trình, đề xuất 제출하다
Truất quyền 박탈하다
Trung thực với nội dung đăng ký đầu tư 투자 등록내용의 충실
Trưởng ban kiểm soát 감사위원회 위원장
Tư cách pháp nhân 법인 자격
Tư cách 자격
Từ thời điểm phát sinh lãi đầu tiên 최초 이익 발생시점부터
Tuân thủ quy định của luật thống kê 통계법의 규정을 준수하다
Tuyên bố phá sản 파산선고
Tuyển dụng , tuyển chọn 선발하다
Tuyển dụng lao động 노동자 고용
Tỷ lệ lãi suất do ngân hàng nhà nước Việt Nam công bố 베트남 국가 은행이 공포한 환율
Tỷ lệ tham gia vốn tối đa 최다자본출지비율
Tỷ lệ tham gia vốn tối thiểu 최소자본출자비율
Tỷ lệ tham gia vốn trong vốn pháp định 법정자본금의 출자비율
Ủy ban giải quyết tranh chấp 분쟁해결 위원회
Ủy ban thường vụ quốc hội 국회 상임위원회
Vai trò trung gian 중개역할
Văn phòng kinh doanh 운영사무실
Văn phòng 사무실
Vật tư 물자
Vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam 베트남 법률을 심각하게 위반
Việc mua lại phần góp vốn 출자 지분 환매
Vốn có quyền biểu quyết 의결권 자본
Vốn đầu tư 투자 자본금, 투자자본
Vốn gián tiếp xã hội 사회간접자본
Vốn pháp định 법적 자본금
Vốn pháp định 법정자본
Vốn tham gia 출자자본
Vốn vay từ nước ngoài 차입한 해외차입금
Vốn vay 차입 자본
Vượt quá 초과
Xây dựng cảng quốc gia 국가 항만 건설
Xây dựng cơ sở hạ tầng 기반시설 건설
Xây dựng sân bay 공항건설
Xí nghiệp 기업
Xử lý chất thải 폐기물처리
Xử lý phần góp vốn 출자지분 처리
Xử lý phần góp vốn 지분을 처분하다
Xử lý 처리
Xuất khẩu 수출
Yêu cầu đính chính và bổ sung 정정 및 보충을 요구한다