중에 – Trong khi, trong khi đang…
- 수업중에 말 하지 마세요.
Đừng nói chuyện khi cả lớp đang học.
- 휴가중에 무엇을 하셨어요.
Anh làm gì trong kỳ nghỉ?
- 입원중에 쥬스를 너무 마셨어요.
Tôi uống quá nhiều nước hoa quả khi đang ở bệnh viện.
- 근무중에 담배를 피우 지마세요.
Đừng hút thuốc khi đang làm nhiệm vụ.
Luyện tập
A Dịch những câu sau sang tiếng Việt
- 식사중이세요?
……………………………………………………………………………..
- 회의중에담배를피우지마세요.
……………………………………………………………………………..
- 이선생님은여행중이세요.
……………………………………………………………………………..
- 제가입원중에친구들이많이찾아왔어요.
……………………………………………………………………………..
- 수업중에누가졸았어요?
……………………………………………………………………………..
B Dịch những câu sau sang tiếng Hàn
- Anh đã làm gì khi tới thăm Hàn Quốc?
……………………………………………………………………………..
- Đừng ngủ gật khi lái xe.
……………………………………………………………………………..
- Anh đi đâu trong kỳ nghỉ hè?
……………………………………………………………………………..
- Hôm nay anh ta có mặt trong cuộc họp.
……………………………………………………………………………..
- Tôi thấy nhiều con gấu khi đang ở Alaska.
……………………………………………………………………………..