TỪ CHUYÊN NGÀNH NHÀ MÁY HẢI SẢN 해산물 공장 용어
Bạch tuộc đông lạnh 냉동낙지
Bạch tuộc 주꾸미
Bàn dùng để phân lọai 선별 대
Bảo quản 보관
Bệnh 질병
Cá bò 가오리
Cá cơm khô 마른 멸치
Cá lóc 가물치
Cá tra 베기
Các loại gỏi tươi 횟감
Cách làm đông 냉동방법
Cắt khúc 절단
Chả cá (chín) 어묵
Chất có độc 유독물질
Chất kháng sinh 항생물질
Chất ô nhiễm 오염 물질
Chất thải 폐기물
Chậu rửa 소독 조
Chiếu sáng 조명
Chống ô nhiễm 오염 방지
Cơ sở vật chất 시설
Cổng vào 입구
Cua 개
Cung cấp nứơc sử dụng 용수공급
Đã từng được kiểm tra 점검받은 적 있다
Đá 얼음
Đăng ký tiêu chuẩn 동록
Dọn vệ sinh 청소
Đóng gói 밴딩
Đóng gói 포장
Đông lạnh 냉각시키다
Đông lạnh 냉동
Dư lượng kháng sinh 항생잔여량
Đưa nguyên liệu vào 원류 투입
Dụng cụ sản xuất 도구
Đường ống nước 용수배관
Gia công thuỷ sản 수산가공
Gia công 가공
Giải đông 해동
Giấy chứng nhận kiểm tra sản phẩm 제품검사 성적서
Hồ nước 호소
Khăn lau tay 타워
Kho bảo quản 보관창고
Kho đá lạnh 얼음창고
Không phù hợp 부적합
Khử trùng 소독
Khu vực không ô nhiễm 비오염구역
Khu vực ô nhiễm 오염 구역
Khuôn bằng tôn 양철 판
Khuôn 트라이/ 판
Kiểm tra chất lượng 품질검사
Kiểm tra nguồn nước 수질검사
Kiểm tra vi sinh 미생물 검사
Kiểm tra 점검
Lên khuôn 팬닝
Lô hàng (số lượt) 중량/ 건수
Mã số xuất khẩu 수출코드
Màng ngăn 칸막
Mạng phòng công trùng 방충망
Mặt bằng nhà máy 공장도면
Mặt tiếp xúc 접촉표면
Máy dò kim lọai 금속탐색기
Máy đông lạnh tức thời 급속 동결기
Mực ống 가보장어
Mực 오징어
Mực 한지
Năng lực bảo quản đông lạnh 냉동보관능력
Năng lực sản xuất 생산능력
Nguồn nước 수원
Nguyên liệu đóng gói 포장재료
Nguyên liệu 원자재/ 원류
Nhiệt độ 온도
Nội bộ 내부
Nội dung khuyến cáo 지적 사항
Nơi xử lý 처리장
Nứơc bắn ra 물 튀김
Nước khử trùng 소독수
Nước ngầm 지하수
Nước ngưng tụ 응수
Nước sử dụng 용수
Nước thải 폐수
Nước xuất khẩu chủ yếu 주요수출국
Phân lọai 선별
Phi lê 세편 뜨기
Phòng bảo quản chất hóa học 화학보관 실
Phòng đóng gói 포장 실
Phòng thay quần áo 탈의 실
Phòng thí nghiệm của chính mình 자체시험실
Phòng thí nghiệm 시험실
Phương pháp làm lạnh 냉방 시스템
Quạt 산풍 기
Qui mô nhà máy 공장규모
Rửa tay 손 세척
Sản lượng 생산량
Sàn nhà 바닥
Sản phẩm tự nhiên 자연산
Sản phẩn chủ yếu 주요생산품
Số lượng lao động 근로자수
Tạp chất 이물질
Tạp dề 압치마
Tẩy rửa 세척
Thanh tra viên 조사원
Thị trường xuất khẩu 수출시장
Thiết bị vệ sinh 위생시설
Thịt tôm 새우 살
Thóat nước 배수
Thu mua nguyên liệu 원류확보
Thực hiện tiêu chuẩn HACCP HACCP 이행
Thùng chứa nước 용수저장탱크
Thùng đựng 용기
Thuỷ sản 수산
Tiền đồng 예냉
Tiền xử lý 전처리
Tiêu chuẩn quản lý vệ sinh 위생관리 기준
Tiêu chuẩn 기준
Tình trạng sạch sẽ 청결상태
Tình trạng vệ sinh tốt 양호한위생상태
Tính truyền nghiễm 전염성
Tờ hướng dẫn 안내장
Tôm chân trắng 흰 다리 새우
Tôm 새우
Trại nuôi trồng 양식장
Trang bị 장비
Trạng thái quản lý vệ sinh 위생관리 상태
Trùng có hại 해충
Trúng độc thức ăn 식중독
Từng loại sản phẩm 품종 별
Vận chuyển nguyên liệu 원류운반
Vận chuyển 운반
Vệ sinh cá nhân 개인위생
Vòi nước 호스트
Wasabi 와사비