V + 고 말다
Diễn đạt trải qua nhiều quá trình, cuối cùng hành động kết thúc, động tác hoàn tất.
조심했지만 감기에 걸리고 말았어요.
Tuy đã cẩn thận nhưng vẫn bị cảm.
늑장을 부리다가 기차를 놓치고 말았어요.
Chậm chạp rề rà nên đã lỡ chuyến xe lửa.
두 사람을 결국 이혼하고 말았다.
Hai người cuối cùng đã ly hôn.
설거지를 하다가 그릇을 깨뜨리고 말았아요.
Đang rửa chén thì làm vỡ chén.
주인공은 마지막 장면에서 사랑을 고백하고 맙니다.
Vai chính tỏ tình ở cảnh cuối cùng.