V/A + 게 하다

 V/A + 하다

Diễn đạt điều mà người khác khiến cho trở thành hành động đó hay trạng thái như thế.

그는 나를 밖에서 기다리게 했어요.

Nó bắt tôi đợi bên ngoài.

선생님은 우리한테 영어를 쓰지 못하게 하십니다.

Giáo viên không cho chúng tôi sử dụng tiếng Anh.

추운 겨울 저녁 나뭇가지에 앉은 새는 나를 슬프게 한다.

Chú chim đậu trên cành cây của tối mùa đông lạng lẽo khiến tôi đau lòng.

예술은 우리의 생활을 풍요롭게 한다.

Nghệ thuật khiến cho cuộc sống của chúng ta thêm phong phú.

그의 따뜻한 말 한마디가 나를 행복하게 했다.

Một lời nói ấm áp của anh ấy khiến tôi hạnh phúc.

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x