연료와 에너지 | Năng lượng & Nguyên liệu |
가스 | Ga |
가스레인지 | Bếp ga |
가열하다 | Tăng nhiệt |
건전지 | Pin |
경유 | Xăng |
고체연료 | Nhiên liệu rắn |
굴뚝 | Ống khói |
기름 | Dầu, mỡ |
끄다 | Tắt |
난로 | Cái lò |
난방 | Phòng có sưởi ấm |
누전 | Rò, rỉ |
도시가스 | Ga đô thị |
동력 | Động lực |
등유 | Dầu đen |
때다 | Bóc, dỡ, tháo |
라이터 | Bật lửa ga |
물 | Bước |
물레방아 | Cái chày nước |
바람 | Gió |
발전 | Phát điện |
발전기 | Máy phát điện |
방사 | Phóng xạ |
방사능물질 | Chất có khả năng phóng xạ |
방전 | Chống phóng điện |
방화 | Chống hỏa, cứu hỏa |
방화사 | Cát cứu hỏa |
방화수 | Vòi nứơc cứu hỏa |
벽난로 | Cái bếp |
변압기 | Máy biến áp |
보일러 | Nồi hơi |
부탄가스 | Ga butan |
불 | Lửa |
불길 | Lửa, ngọn lửa |
불꽃 | Ngọn lửa |
불씨 | Cục lửa |
석유 | Dầu lửa |
석탄 | Than đá |
성냥 | Diêm |
소화 | Cứu hỏa |
소화기 | Bình cứu hỏa |
소화전 | Vòi nước cứu hỏa |
수력 | Thủ lực |
숯 | Than đá |
아궁이 | Cái lò |
알코올 | Chất cồn |
알코올램프 | Đèn cồn |
에너지 | Năng lượng |
엘엔지 | Ga thiên nhiên hóa lỏng LNG |
엘피지 | Ga hóa thạch LPG |
연료 | Nhiên liệu |
연소 | Cháy |
연탄 | Than đã pha trộn |
열 | Nhiệt |
열량 | Nhiệt lượng |
열효율 | Hiệu năng nhiệt |
온돌 | Phòng sưởi bằng đá |
원동력 | Động lực |
원유 | Dầu thô |
원자력 | Năng lượng nguyên tử |
원자로 | Lò nguyên tử |
자기력 | Sức hút từ |
자력 | Sức hút |
장작 | Củi |
장작개비 | Thanh củi |
전기 | Điện |
전동기 | Máy chạy bằng điện |
전력 | Điện lực |
전류 | Điện lưu |
전열기 | Máy điện nhiệt |
전지 | Pin |
점화 | Đốt, khai hỏa |
주유소 | Cửa hàng xăng dầu |
지피다 | Đốt (củi) |
진화 | Cấm lửa |
천연가스 | Ga thiên nhiên |
충전기 | Cái nạp điện |
충천하다 | Nạp điện |
켜다 | Bật |
태양에너지 | Năng lượng mặt trời |
태양열 | Nhiệt mặt trời |
태양열발전 | Phát điện từ nhiệt mặt trời |
폭발물 | Chất nổ |
폭발하다 | Nổ |
풍력 | Sức gió |
합선 | Chập điện |
핵 | Hạt nhân |
화덕 | Lò than đá |
화력 | Hỏa lực |
화로 | Cái lò than đá |
화재 | Hỏa họan |
휘발유 | Dầu |
힘 | Sức mạnh, năng lượng |
quá bổ ích ạ luôn ạ
Bổ ích quá ạ
Qúa hay!
Đúng cái em đang tìm. Cảm ơn Kanata
Cảm ơn Kanata nhiều ạ
toàn từ vựng có ích cho topik
Thanks Kanata
Cảm ơn Kanata nhìu