공항, 입국- | TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG TẠI SÂN BAY, NHẬP CẢNH |
갈아타다 | Trung chuyển |
공항 | Sân bay |
공항세관 | Hải quan sân bay |
국신고서 | Tờ khai nhập cảnh |
기내 | Trong máy bay |
무비자 입국 | Nhập cảnh không cần visa. |
불법입국 | Nhập cảnh lậu. |
비자 | Visa |
비자를 발급하다 | Phát cấp visa. |
비자를 신청하다 | Xin visa |
비자를 얻다 | Lấy visa. |
비자를 연장하다 | Gia hạn visa |
비자연장 | Gia hạn visa |
비자종류 | Loại visa |
비행경로 | Đường bay |
비행고도 | Độ cao bay |
비행기 | Máy bay |
비행기로가다 | Đi bằng máy bay |
비행기를타다 | Lên máy bay |
비행속도 | Tốc độ bay |
세관 신고 | Khai báo hải quan |
승무원 | Tiếp viên |
안전벨트 | Dây an tòan |
여권 | Hộ chiếu |
이륙하다 | Cất cánh |
입국 | Nhập cảnh |
입국거절 | Từ chối nhập cảnh |
입국경로 | Con đường nhập cảnh. |
입국관리국 | Cục quản lý nhập cảnh. |
입국금지 | Cấm nhập cảnh |
입국날짜 | Ngày nhập cảnh. |
입국비자 | Visa nhập cảnh |
입국사증 | Visa nhập cảnh. |
입국사증 면제 협정 | Hiệp định miễn visa nhập cảnh. |
입국수속 | Thủ tục nhập cảnh |
입국신고서 | Tờ khai nhập cảnh. |
입국심사 | Thẩm tra nhập cảnh |
입국을 거절하다 | Từ chối nhập cảnh. |
입국이자 명단 | Danh sách hành khách nhập cảnh. |
입국절차 | Thủ tục nhập cảnh. |
장거리비행 | Chuyến bay đường di |
재 입국 | Tái nhập cảnh. |
조종사 | Phi công |
좌석 | Chỗ ngồi |
짐 | Hành lý |
짐을 찾다 | Tìm hành lý |
착륙하다 | Hạ cánh |
체류기간 | Thời gian cư trú |
체류목적 | Mục đích cư trú |
축국기록카드 | Giấy khai xuất cảnh. |
출국 | Xuất cảnh |
출국금지 | Cấm xuất cảnh |
출국수속[절차] | Thủ tục xuất cảnh. |
출국신고서 | Tờ khai xuất cảnh |
출국하다 | Xuất cảnh. |
출국허가(서) | Giấy xuất cảnh. |
탑승권 | Thẻ lên máy bay |
탑승하다 | Lên máy bay |
항공사 | Hàng hãng không |
행취소/중지 | Chuyến bay bị hủy |
환전하다 | Đổi tiền |
Thanks Kanata