Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Ăn Mặc & Thời Trang

의생활ĂN MẶC VÀ THỜI TRANG
가루비누Xà bông bột
가면Mặt nạ
가발Tóc giả
가방Túi xách
가위Cái kéo
가죽Da
가죽장갑Bao tay da
갈아입다Thay (quần áo)
감다Quấn, cuộn
감치다May, vá, khâu
갑옷Áo giáp
Mũ tre
개량한복Áo Hàn phục cải tiến
거울Cái gương
건조기Máy làm khô không khí
걷다Bước đi
걸다Treo, mắc
걸치다Được treo, mắc
겉옷Áo khóac ngòai
고름Mủ
고무신Dây cao su
고무장갑Bao cao su
교복Đồng phục ở trường
구두Dày
구두약Thuốc đánh giày
구둣솔Cái giẻ đánh dày
구명조끼Áo phao
구슬Viên ngọc
군복Quân phục
권투장갑Găng tay quyền anh
귀고리Khuyên tai, vòng tai
귀금속Kim lọai quí
금관Vương miện
기성복Áo quần may sẵn
기초화장Trang điểm nền
깁다Khâu, may, đắp lên
꽂다Cắm hoa
꽃신Giày hoa
꾸미다Trang điểm
꿰매다Khâu, vá
끄르다Mở ra, tháo ra
끼다Kẹp vào, cặp vào
나막신Guốc gỗ
나비넥타이Cái nơ bướm
남방셔츠Áo sơ mi mát
남성복Áo quần nam
내다Trả
내복Nội y
내의Nội y
널다Phơi (nắng)
넥타이Cái nơ, cái cà vạt
넥타이핀Ghim cà vạt
늘리다Kéo dài ra, tăng lên
다듬다Mân mê, vò
다리다Là quần áo
다림질Việc là quần áo
Cột, bó
단장하다Trang điểm
단정하다Đoan chính
단추Cái cúc, cái cột
단춧구멍Cái khuyên áo
두르다Vây quanh
드라이클리닝Giặt khô
드레스Váy
등산모자Mũ leo núi
등산화Giày leo núi
Mồ hôi
뜨개질Đan
뜨개질하다Đan
뜨다Nổi lên
Củ mài
마사지Mát xa
말리다Sấy khô, làm cho khô
망건Cái khăn
망토Áo măng tô
맞다Đúng, vừa
맞추다Làm cho vừa, đặt sẵn (áo quần)
맞춤복Quần áo may
매다Cột, trói, buộc
매듭Cái nút
매만지다Vuốt, làm cho đẹp
머리 끈Dây cột tóc
머리띠Cái bím tóc
머리핀Cái nơ tóc
Vẻ đẹp
멜빵Dây cột
Bông
면바지Quần bông
면장갑Găng tay bông
명주
모자Cái mũ
모직Sợi
모직바지Quần sợi
모피Da lông
모피코트Áo lông
목걸이Dây chuyền cổ
목도리Khăn quàng cổ
무늬Mẫu, khuôn, viền
무대화장Trang trí sân khấu
묶다Cột, buộc
문신Xăm
물들이다Nhuộm
미용실Tiệm trang điểm
미장원Tiệm trang điểm
바느질May vá
바늘Cái kim
바지Cái quần
박다Đóng
반바지Quần lửng
반지Cái nhẫn
발가벗다Cởi trần truồng
방한복Áo chống lạnh
방한화Giày chống lạnh
버선Giày truyền thống Hàn Quốc
Bộ, đôi
벗다Cởi
베레모Mũ pêrê
벨트Cái đai, cái thắt lưng
복장Áo quần, ăn mặc
분장Hóa trang, trang điểm
브래지어Áo ngực
비누Xà bông
비단Lụa
비옷Áo mưa
Cái lược
빗다Chải (đầu)
빨다Giặt
빨래Việc giặt giũ
빨래건조대Cái dây phơi
빨래방Tiệm giặt đồ, phòng giặt quần áo
빨래비누Xà bông giặt
빨래집게Cái kẹp quần áo
빨래터Nơi giặt quần áo
빨래하다Giặt giũ
빨랫감Quần áo để giặt
빨랫줄Dây phơi
뿌리다Tưới
상복Thường phục
상의Áo khóac
색실Chỉ màu
색안경Kính đeo mắt màu
색조화장Trang điểm màu mè
생머리Tóc để tự nhiên
섬유Dệt
세련되다Điệu đà, tỉ mỉ, chu đáo
세제Chất tẩy
세탁Giặt giũ
세탁기Máy giặt
세탁소Cửa hàng giặt quần áo
셔츠Sơ mi
소매Bán lẻ
속바지Quần lót
속옷Áo lót
속치마Xi líp
손가방Túi xách tay
손거울Gương tay
손목시계Đồng hồ đeo tay
손수건Khăn mùi xoa
Bông
솜 바지Quần bông
수놓다Thêu
수수하다Thuần khiết
수영복Quần áo bơi
수의Áo tù nhân
숙녀복Áo thiếu nữ
숙녀화Giày thiếu nữ
스웨터Cái khăn
스커트Váy
스타킹Tất dài, vớ dài
슬리퍼Dép lê
승마복Quần áo cưỡi ngöïa
신다Đi, lồng
신발Dày dép
신사복Complê
실내복Quần áo mặc trong nhà
실내화Dày đi trong nhà
실밥Chỉ vụn
실크Tơ, lụa
쓰다Dùng
아동복Áo quần trẻ con
아랫도리Cái khố
안경Kính đeo mắt
안전모Mũ bảo hộ
앞치마Cái tạp dề
양말Vớ, tất
양복Complê
양복점Tiệm may complê
양품점Cửa hàng bán hàng nhập khẩu
어울리다Phù hợp
얼룩Vết bẩn
여성복Áo quần nữ
염색Nhuộm màu
염색 약Thuốc nhuộm
염색하다Nhuộm
영양크림Kem dinh dưỡng
예복Áo lễ
Áo
옷 가게Cửa hàng áo quần
옷감Vải
옷걸이Cái móc áo
옷장Tủ đựng quần áo
옷차림Ăn mặc
옷핀Cái pin cài áo
와이셔츠Sơmi
왕관Mũ vua
외출복Áo quần mặc đi ra ngòai
외투Áo ngòai
우비Áo mưa
운동복Quần áo thể thao
운동화Giày thể thao
원피스Áo liền váy
월계관Vòng nguyệt quế
웨딩드레스Váy cưới
유아 복Áo quần trẻ con
의류Quần áo
의복Quần áo, y phục
의상Áo quần
이발소Tiệm cắt tóc
이발하다Cắt tóc
임부 복Áo quần bầu
입다Mặc
자수Thêu
작업복Áo quần làm việc
잠옷Áo ngủ
장갑Găng tay
장화Ủng
재다Đo
재단Vải
재봉May
정장Áo quần chính thức
조끼Áo ghi nê
주름Nếp nhăn
주름 가다Bị nhăn
주름치마Váy vải nhăn
주머니Cái túi
줄이다Giảm, rút
지갑Ví, bóp
지퍼Cái dây kéo
직물Dệt
짚신Dày bằng rạ
짜다Đan
착용하다Đeo
채우다Treo
Vải bố
청바지Quần jean
체육복Quấn áo thể dục
촌스럽다Quê mùa
치마Váy
켤레Đôi
코트Áo khóac
탈색Bay màu
탈수하다Thóat nước
탈의실Phòng thay quần áo
털모자Mũ lông
털신Giày lông
털옷Áo lông
털장갑Khăn tay lông
티셔츠Áo phông
파마머리Tóc uốn
파마하다Uốn tóc
팔찌Vòng tay
패션Thời trang
팬티Xilíp, quần lót
펴다Mở ra
평상복Áo quần thường
표백제Chất tẩy trắng
풀다Mở ra
피부관리Quản lý da
피부미용Chăm sóc da
한복Hàn phục
핸드백Túi xách tay
향수Nước hoa
허리띠Thắt lưng
헹구다Tráng
호주머니Cái túi quần
화려하다Hoa lệ, lộng lẫy
화장Hóa trang
화장대Bàn hóa trang
화장술Cách trang điểm
화장지Giấy vệ sinh
화장품Mỹ phẩm
화장하다Trang điểm
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

8 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Tiểu Tống
Tiểu Tống
4 tháng cách đây

nhiều quá không biết bao giờ mới thuộc hết nũa

Lunas
Lunas
4 tháng cách đây

Từ vựng đa dạng quá

Ánh Dương
Ánh Dương
3 tháng cách đây

Các từ vựng thật thú vị

Rossee
Rossee
3 tháng cách đây

Bổ ích lắm ạ

nitran
nitran
2 tháng cách đây

Nhiều từ vựng bổ ích quá đi

nitran
nitran
2 tháng cách đây

thanks Kanata

nitran
nitran
2 tháng cách đây

nhiều từ bổ ích quá ạ

nitran
nitran
28 ngày cách đây

Quá tuyệt vời lun ạ

8
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x