Nhập cảnh bất hợp pháp 불법 입국
Nhập cảnh không cần visa 무비자 입국
Nhỏ nhất 최소
Nơi bán vé 매표소
Nơi đến 목적지
Nơi đổi tiền 환전소
Nơi gặp nhau, sảnh gặp nhau 만남의 장소
Nơi hướng dẫn tổng hợp về sân bay 공항 종합 안내소
Nơi khai báo 신고소
Nơi làm thủ tục trên máy bay 탑승 수속대
Nơi lắp đặt 설치장소
Nơi lấy hành lý 수하물 찾는 곳
Nơi xạc pin 충전소
Nôn 구토
Nước hoa 향수
Nước lạnh 냉수
Nước ngoài 해외
Nút báo khẩn cấp 호출버튼
Nút nhấn gọi tiếp viên 호출 단추
Phân chia 분리하다
Phao cứu sinh 구명조끼
Phạt 과태
Phạt cấp visa 비자를 발급하다
Phát sinh 발생
Phát thanh chỉ dẫn 안내 방송
Phi công 조종사
Phi công phụ 부조종사
Phiếu kiểm soát hành lý 수화물 검사표
Phòng chờ 대합실
Phòng nghỉ cho trẻ em 유아 휴게실
Phòng quản lý hàng thất lạc 유실물관리소
Phòng thẩm tra 심사부스
Phòng vệ sinh 화장실
Phụ nữ có mang 임산부
Phương thức chuẩn quốc tế 국제 표준 방식
Quá mức 초과하다
Quản lý xuất nhập cảnh 출입국 관리소
Quầy của các hãng du lịch 여행사 카운터
Quầy đổi chuyến quốc tế 국제선 환승 카운터
Quầy hoàn trả thuế giá trị gia tăng 부가세 환급 카운터
Quầy kiểm tra thủ tục 탑승 수속대
Quầy thủ tục 카운터
Quốc tịch 국적
Rung 흔들리다
Rượu Cô Nhắc 코냑
Sân bay 공항
Sân bay xuất phát 취항지
Sân đón khách nhập cảnh 입국 여객 플랫품
Sân nhập cảnh 입국장
Sản phẩm làm từ thịt 육가공품
Sảnh đến 도착 로비
Sảnh xuất cảnh 출국여객 플랫품
Sâu bọ gây bệnh 병해충
Sâu có hại 해외 병해충
Số ghế ngồi 좌석번호
Sốt 발열
Sử dụng da/vỏ côn trùng 곤총기피제 사용
Sự lướt 활주로
Súng 총포
Súng đạn 권총류
Tắc đường 교통체증
Tài liệu 서명
Tài nguyên nông nghiệp 농업자원
Tái nhập cảnh 재입국
Tai phone 이어폰
Tái xác nhận 재확인하다
Tạm biệt 작별하다
Tàu điện cao tốc 고속철도
Tàu hỏa đi thẳng 직통열차
Tàu hỏa loại thường 일반열차
Taxi loại sang 모범택시
Tên 성명
Thăm 방문하다
Thẩm tra kiểm dịch 검역심사
Thẩm tra nhập cảnh 입국심사
Thẩm tra xuất nhập cảnh 출입국심사
Thẩm vấn, hỏi 문의하다
Tháp kiểm soát 관제탑
Thắt dây an toàn 안전띠를 매다
Thay đổi 변경하다
Thẻ lên máy bay 탑승권
Thẻ nhập cảnh 입국 카드
Thẻ xuất nhập cảnh 출입국 카드
Theo 따르다
Theo dõi bệnh sốt 발열감시
Thị thực 비자
Thiết bị chữa cháy 소화기
Thoát hiểm 비상탈출
Thời gian cư trú 체류 기간
Thời gian cư trú 체류기간
Thời gian tại điểm đến 목적지 시간
Thông báo chuyến bay 탑승 안내 방송
Thông báo hạ cánh 도착 안내
Thông quan nhanh chóng 신속통관
Thủ tục bay 탑승수속
Thủ tục gửi hành lý quá kích cỡ 대형수하물 수속
Thủ tục lên máy bay 탑승수속
Thủ tục nhập cảnh 입국절차
Thủ tục thông quan 통관절차
Thủ tục xuất cảnh 출국절차
Thùng bảo quản hàng hóa 물품보관함
Thuốc 약
Thuộc bonsai 분재류
Thuốc say xe 멀미약
Tiêm phòng 예방접종
Tiệm sách 서점
Tiền mang thừa 초과요금
Tiền mặt 현금
Tiền taxi 택시요금
Tiếp viên hàng không 승무원
Tiêu chảy 설사
Tìm chỗ ngồi 좌석을 발견하다
Tìm hành lý 짐을 찾다
Tờ hướng dẫn cứu nguy 비상 명령 카드
Tờ khai hải quan 세관 신고서
Tờ khai kiểm dịch 검역질 문서
Tờ khai nhập cảnh 입국신고서
Tờ khai xuất cảnh 출국신고서
Tòa nhà hàng hóa sân bay 공항화물청사
Tốc độ bay 비행속도
Tới nơi 도착하다
Trạm kiểm dịch động vật 동물 검역소
Trạm kiểm dịch khách du lịch 여행자 검역소
Trạm kiểm dịch tại sân bay 공항 검역
Trạm kiểm soát an ninh 보안 검사 지점
Trạng thái còn đóng gói 미개봉상태
Triệu chứng 증상
Trình 제출하다
Trình tờ khai kiểm dịch 검역질문서 제출
Trở về 되돌아가다
Trong máy bay 기내
Trụ sở hải quan 세관청사
Trung chuyển 갈아타다
Trứng khô 난분
Trung tâm dịch vụ tư vấn lãnh sự 영사민원 서비스 센터
Trung tâm hàng hóa quốc nội 국내물류센터
Trung tâm hàng hóa sân bay 공항물류단지
Trung tâm vận hành sân bay 공항운영센터
Trung tâm y tế sân bay 공항의료센터
Từ chối nhập cảnh 입국을 거절하다
Túi bọc quần áo 양복 커버
Túi ni long 비닐봉투
Túi nôn 멀미봉지
Từng tuyến bay 노선별
Tuổi 나이
Tuyến bay 편도
Tuyến nội địa 국내선
Tuyến quốc tế 국제선
Uỷ thác 맡기다
Va li du lịch 여행 가방
Vận chuyển 나르다
Vận hành 운영
Vận hành an toàn 안전운항
Văn phòng khai báo nghĩa vụ quân sự 병무신고사무소
Văn phòng kiểm dịch nông lâm sản 농림수산검역검사본부
Văn phòng quản lý xuất nhập cảnh 출입국관리사무소
Vân tay 지문
Vật phẩm cá nhân 개인용품
Vé lên máy bay 탑승권
Vé máy bay 항공권
Visa 비자
Visa nhập cảnh 입국비자
Visa theo nhóm 단체사증
Vội vàng 서두르다
Xác nhận 확인하다
Xe buýt cao cấp của sân bay 공항리무진
Xe buýt sân bay 공항버스
Xe buýt tuần hoàn 셔틀버스
Xe lăn 휠체어
Xe nâng hành lý 수하물 수레
Xe thuê 렌터카
Xin visa 비자를 신청하다
Xử lý cách ly 격리치료
Xuất cảnh 출국하다
Xuất phát 출발
Xuống 내리다