Bài viết liên quan
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ CÔNG – NÔNG NGHIỆP – PHẦN 2
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ CÔNG NÔNG NGHIỆP – PHẦN 3
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 산업,농업 – CÔNG NÔNG NGHIỆP
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – Chủ đề: 산업- CÔNG NÔNG NGHIỆP
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 직업과 직장 – NGHỀ NGHIỆP VÀ NƠI LÀM VIỆC
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 기업용어 – DOANH NGHIỆP