• Dạ, Vâng
예/네
• Không
아니오
• Có
있습니다.
• Không có
없습니다.
• Đúng
맞습니다.
• Không phải/ không.
아닙니다 .
• Sai rồi
틀립니다
• Tôi hiểu rồi.
알겠습니다.
• Tôi không biết.
모르겠습니다.
• Tôi nghe không rõ.
못 알아듣겠습니다.
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
• Dạ, Vâng
예/네
• Không
아니오
• Có
있습니다.
• Không có
없습니다.
• Đúng
맞습니다.
• Không phải/ không.
아닙니다 .
• Sai rồi
틀립니다
• Tôi hiểu rồi.
알겠습니다.
• Tôi không biết.
모르겠습니다.
• Tôi nghe không rõ.
못 알아듣겠습니다.