• Xin chào
• 안녕하세요/
• Tạm biệt.
• 안녕히 계세요/안녕히 가세요
• Hẹn gặp lại
• 또 만나요
• Chúc một ngày tốt lành
• 즐거운 하루 되세요
• Cầu chúc anh may mắn.
• 행운을 빕니다.
• Rất hân hạnh gặp anh.
• 만나서 반갑습니다.
• Tôi phải đi bây giờ.
• 제 가야겠군요
• Anh(chị) ở lại thêm một tí không được sao
• 조금 더 있다가 가면 안 되겠습니까
• Buổi nói chuyện thật là vui.
• 얘기 즐거웠습니다.
• Tôi sẽ liên lạc với anh(chị).
• 연락하겠습니다.
• Chúc ngủ ngon.
• 안녕히 주무 세요.
• Rất hân hạnh được gặp anh(ông, bà).
• 만나서 반갑습니다.