- Bán đấu giá 경매
- Bán hạ giá trong một thời gian nhất định 바겐세일
- Bán hàng 판매
- Bán hàng 판매하다
- Bán phá giá hối đoái 외환덤핑
- Bán phá giá 덤핑, 투매
- Bản tính thu chi lời lỗ 손익계산서
- Bán theo giá cố định 정찰제
- Bán ủy thác 위탁판매
- Bán 팔다
- Bàn, nơi tính tóan tiền 계산대
- Bảng giá 견적송장
- Bảng giá 가격표
- Bảo đảm, bảo lãnh 보증
- Bảo hiểm 보험
- Báu vật 보물
- Bắt đầu kinh doanh, khai trương 신장개업
- Bị bay, thả bay 날리다
- Biến động kinh tế 경기변동
- Bỏ tiệm, đóng cửa tiệm 폐점
- Bỏ tiền vào, gửi tiền vào 입금
- Bồi thường tổn thất 손해배상
- Bồi thường thiệt hại 손해배상
- Buôn bán hàng tạp hóa, cửa hàng tạp hóa 잡화상
- Buôn bán ở quán ven đường 노점상
- Buôn bán 장사하다
- Buôn bán, làm ăn 장사
- Cái két sắt 금고
- Cái tay nải, cái bao dùng vật gì để mang vác 보따리
- Cấu trúc lưu thông 유통구조
- Có lãi, có lời 흑자.
- Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế 경제적
- Con số còn lại, số tiền còn lại 잔액
- Cổ đông 주주
- Cổ phiếu 주식
- Công ty bảo hiểm 보험회사
- Công ty chứng khoán 증권회사
- Công ty in tiền 조폐공사
- Công ty mẹ, văn phòng chính 본사
- Công ty tín dụng tổng hợp 종합금융사
- Công ty, doanh nghiệp 회사
- Công trái 공채
- Công việc, việc làm ăn 사업
- Cơ cấu sản xuất 생산구조
- Cơ cấu tiêu dùng 소비구조
- Cơ quan tài chính 금융기관
- Cơ quan thuế 세무서
- Cục hải quan 관세청
- Cục thuế 국세청
- Cung cấp 공급
- Cung và cầu 수요와 공급
- Cửa hàng bách hóa 백화점
- Cửa hàng bán đá quý 보석상
- Cửa hàng bánh 떡집
- Cửa hàng buôn bán lẻ 소매상
- Cửa hàng buôn bán sỷ 도매상
- Cửa hàng chi nhánh 분점
- Cửa hàng độc quyền 독과점
- Cửa hàng gạo 쌀집
- Cửa hàng hoa 꽃집
- Cửa hàng lớn hạ giá hàng lọat 대형할인매장
- Cửa hàng miễm hạ gía 상설할인매장
- Cửa hàng miễn thuế 면세점
- Cửa hàng tạp hóa 만물상
- Cửa hàng tạp hóa 잡화점
- Cửa hàng tạp hóa 지물포
- Cửa hàng văn phòng phẩm 문구점
- Cửa hàng văn phòng phẩm 문방구
- Cửa hàng xát gạo 정미소
- Cửa hàng 음식점
- Cửa hàng 점포
- Cửa hàng, cửa hiệu 가게
- Cửa hàng, cửa hiệu 매점
- Cửa hàng, cửa hiệu 상점
- Cửa hiệu nhỏ 구멍가게
- Cửa tiệm, căng tin 편의점
- Chắt chiu, tằn tiện 알뜰살뜰
- Chắt chiu, tằn tiện 알뜰하다
- Chất lượng 품질
- Chế độ giao dịch theo đúng tên thật 금융실명제
- Chế độ tỷ giá hóan đổi tiền cố định 고정환율제도
- Chế phẩm, hàng hóa 제품
- Chế tạo, sản xuất 제조하다
- Chi nhánh chính 본점
- Chi phí bồi thường 위자료
- Chi phí chi tiêu trong gia đình 가계비
- Chi phí do mình, tiền của mình 자비
- Chi phí dự phòng 예비비
- Chi phí đi du lịch 여비
- Chi phí nhân lực 인건비
- Chi phí ở 주거비
- Chi phí tổng hợp, chi phí tạp vụ 잡비
- Chi phí 비용
- Chỉ số giá cổ phiếu 주가지수
- Chỉ số kinh tế thế giới 국제수지
- Chỉ số kinh tế 경제지표
- Chỉ số kinh tế, số tiền chênh lệch giữa thu và chi 경상수지
- Chỉ số mậu dịch 무역수지
- Chỉ số vật giá 물가지수
- Chi tiêu gia đình 가계지출
- Chi tiêu trong kinh tế 경상지출
- Chi trả 지급
- Chi trả 지불
- Chi trả, chi ra, chi tiền 지출하다
- Chính sách bành trướng ngoại tệ 통화팽창
- Chính sách giảm chi tiêu 긴축정책
- Chính sách thuế quan 관세정책
- Cho mượn tiền 꾸어주다
- Cho mượn 빌려주다
- Cho vay ngắn hạn 단기대부
- Cho vay tiền 여신
- Cho vay, cho mượn 대출하다
- Chống phá giá 덤핑방지
- Chợ ban mai, chợ đầu mối 새벽시장
- Chợ buôn bán lẻ 소매시장
- Chợ buôn bán sỷ 도매시장
- Chợ đêm 야시장
- Chợ hoa 꽃 시장
- Chợ, khu vực buôn bán 장터
- Chợ, nơi mua bán 매장
- Chủ sở hữu 소유자 (주)
- Chủ tịch 회장
- Chủ xí nghiệp 기업주
- Chuyển cách tính, tính theo đơn vị khác 환산
- Chuyển nhượng 양도
- Chuyển sang năm tài chính khác 이월
- Chuyển tiền 송금
- Chứng khoán có ghi giá 유가증권
- Chứng khoán 증권
- Chứng nhận gửi tiền 예금증명서
- Chứng từ bảo hiểm 보험증서
- Chứng từ gửi hàng 선적서류
- Chứng từ gửi hàng 운송서류
- Chứng từ hải quan 관세서류
- Danh mục hàng giảm giá 할인품목
- Danh mục 품목
- Dân buôn bán 장사꾼
- Dân đầu cơ 투기꾼
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ 중소기업
- Doanh số bán ra 판매고
- Doanh số bán 판매액
- Doanh số đầu ra 지출
- Doanh số, hơặc hàng bán ra 매상고
- Dỡ hàng 양륙
- Duyệt quết tóan, duyệt thanh tóan 결제
- Dự toán ngân sách, dự tính số tiền 예산
- Dự trữ ngoại hối 외화준비금
- Đãi ngộ, chế độ đãi ngộ 대우, 처리
- Đảm bảo 담보
- Đáng thuế, tính vào 부과하다
- Đánh thuế 과세
- Đặc sản địa phương 토산품
- Đặc sản 특산물
- Đặt hàng 주문
- Đặt hàng 주문하다
- Đắt 비싸다
- Đầu cơ 투기
- Đầu tư ủy thác 투자신탁
- Đầu tư 투자
- Đấu thầu 입찰
- Đầy đủ, sung túc 풍족하다
- Đi chợ 장보다
- Địa điểm, chi nhánh 지점
- Điểm bán bia rượu kèm vui trơi giải trí 단란주점
- Điểm đại lý 대리점
- Điều khoản chuyển nhượng 양도조항
- Điều tra thị trường 시장조사
- Đồ dùng học sinh 학용품
- Đô la 달러
- Đồ quý, báu vật; nhân vật quý hiếm 보배
- Đồ rẻ tiền 싸구려
- Đồ vật 물건
- Độc quyền 독점
- Đổi tiền 환전
- Đồng tiền có mệnh giá lớn 고액권
- Đồng tiền thanh tóan 결제통화
- Đồng tiền vàng 금화
- Đồng tiền xu 동전
- Đồng yên Nhật 엔
- Đơn đặt hàng 주문서
- Đứng ra bảo lãnh 보증서다
- Gánh chịu 부담하다
- Gánh nợ, mang nợ 빚지다
- Ghi chép tu chi tiền bạc 금전출납부 Sô
- Gía cả 가격
- Gía cao 고가
- Gía gián tiếp 간접세
- Gía phân bán 분양가
- Gía tiêu thụ khuyến mại 권장소비자가격
- Gía trị gia tăng 부가가치
- Gía trị 값어치
- Gía, giá trị 값
- Gíam đốc, người đứng đầu 사장
- Gỉam xuống 검소하다
- Gọt, cắt, khóet 깎다
- Gửi tiền tiết kiệm 예금하다
- Gửi tiết kiệm ngân hàng không định kỳ 당좌예금
- Gửi tiết kiệm 저금하다
- Gửi vào, ký gửi 공탁하다
- Gửi, đặt trước 예치
- Giá bán lẻ 소매가격
- Giá bán sỉ tại nhà máy 공장도매가격
- Giá cố định 정가
- Giá cổ phiếu 주식 가격
- Giá cổ phiếu 주가
- Giá đã giảm 할인가
- Giá ghi trên hàng hóa 정찰가
- Giá gốc, giá thành 원가
- Giá hàng hóa, tiền hàng 품삯
- Giá hơi rẻ, giá rẻ một chút so với bình thường. 중저가
- Giá thấp 저가
- Giá thị trường 시세, 시가
- Giá thị trường 시장가격
- Giá thuê 임대가격
- Giá trị bề mặt, mệnh giá 액면가
- Giá trị tiền tệ 화폐가치
- Gia vị, món ăn dễ gây nghiện như cà phê 기호품
- Giảm giá 할인
- Giảm xuống, giảm 인하
- Gian nhà để cối xay giã gạo 방앗간
- Giao dịch cửa sau 뒷거래
- Giao dịch ngoại hối 외환거래
- Giao dịch trực tiếp 직거래
- Giao dịch 거래
- Giao dịch 교역
- Giấy chuyển nhượng 양도증서
- Giấy khai vào cảng 수입원서
- Giấy xác nhận vay tiền 차용증서
- Giới kinh tế 경제계
- Giới tài chính, giới ngân hàng 금융계
- Hạ thuế, giảm thuế 감세, 감액
- Hàn nhập khẩu 수입품
- Hàng bán đấu giá 경품
- Hàng bị trả lại 반품
- Hàng buôn bán lẻ 소모품
- Hàng cao cấp 고급품
- Hàng có tên tuổi 명품
- Hàng cũ, hàng secondhand 중고품
- Hàng dùng làm quà tạ ơn 사은품
- Hàng giá cao 고가품
- Hàng hành phẩm 완제품
- Hàng hóa cứu trợ, hàng hóa dùng để úy lão 위문품
- Hàng hóa tương tự 유사품
- Hàng không bán 비매품
- Hàng lâu đời qúy hiếm 골동품
- Hàng mẫu 견본품
- Hàng mới 신상품
- Hàng nhái, hàng bắt chứơc 모조품
- Hàng phục chế 복제품
- Hàng qúy 귀중품
- Hàng tái sử dụng 재활용품
- Hàng tồn kho 재고품
- Hàng tốt nhất 최상품
- Hàng thành phẩm 완성품
- Hàng thật 진품
- Hàng theo quy cách 규격품
- Hàng thiết yếu 실용품
- Hàng thủ công 공산품
- Hàng xuất khẩu 수출품
- Hiệu thuốc, tiệm thuốc 약국
- Hóa đơn tính tiền 계산서
- Hóa đơn 영수증
- Hoa hồng môi giới 소개수수료
- Hoa hồng 수수료
- Học phí 학비
- Hội gom tiền từ thiện 자선바자회
- Hối phiếu ngắn hạn 단기어음
- Hối phiếu ngắn hạn 약식환어음
- Hối phiếu ngọai tệ 외국환 어음
- Hối phiếu nhập khẩu 수입어음
- Hối phiếu, séc 수표
- Hối phiếu, tín phiếu 어음
- Hợp đồng bảo lãnh 보증계약
- Hợp đồng thuê tàu 용선계약
- Hợp đồng 계약
- Hụi, chơi hui 계
- Huy động. 조달하다
- Kệ trưng bày 진열대
- Kêu, gọi giá 치르다
- Kiếm tền, làm ra tiền 벌다
- Kiện hàng 소포
- Kim ngạch xuất khẩu 수출총매상
- Kinh doanh 경영
- Kinh doanh 영업
- Kinh phí chi tiêu cho phát triển văn hóa 문화비
- Kinh phí 경비
- Kinh tế quốc tế 국제경제
- Kinh tế thị trường 시장경제
- Kinh tế trong nước 국내경제
- Kinh tế vật chất thực 실물경제
- Kinh tế vi mô 미시경제
- Kinh tế 경제
- Khách hàng quen biết 단골
- Khách 손님
- Khai báo hải quan 관세신고
- Khai báo nhập khẩu 수입신고서
- Kho bạc trong phong trào làng xóm mới ở Hàn quốc 새마을금고
- Kho bạc 신용금고
- Kho dự trữ ngoại hối 외환보유고
- Khoản tiền cho vay 융자
- Khoản tiền tích cóp 쌈짓돈
- Khoản trợ cấp 보조금
- Không mất tiền 무료
- Không mất tiền, không tính tiền 공짜
- Khu buôn bán 상가
- Khu phố ngân hàng 은행가
- Khủng hỏang kinh tế 경제공황
- Lãi cao 금리
- Lãi suất cố định 고정금리
- Lãi suất cố định 고정이율
- Lãi suất 이자
- Làm ăn công nhật 품팔이
- Làm giảm giá trị đồng tiền, phá giá đồng tiền 평가절하
- Lãng phí 낭비하다
- Lỗ vốn, không lời 밑지다
- Lỗ. 적자
- Lợi ích không chính đáng 폭리
- Lợi nhuận 이윤
- Luật thuế quan 관세법
- Lương (nói chung) 급여
- Lương bổng 봉급
- Lương năm 연봉
- Lương trả theo tuần 주급
- Lưu thông 유통
- Mạng lưu thông 유통망
- Máy rút tiền mặt 현금지급기
- Mặc cả 흥정
- Mậu dịch gia công 가공무역
- Mậu dịch trung gian, nhập hàng về và bán lại ra nước ngoài중계무역
- Mâu dịch 무역
- Môi giới bảo hiểm 보험중개인
- Môi giới thuê tàu 용선중개인
- Mỗi ngày 일당
- Mở cửa hàng 개점
- Mở nghiệp, khai ngiệp 개업
- Mở, khai mới 개시
- Mua bán 매매
- Mua chịu 외상구매
- Mua nợ 외상
- Mua vào 구매하다
- Mua vào 구입하다
- Mua vào 매입
- Mua 사다
- Mượn tiền 꾸다
- Mượn, vay 빌리다
- Mượn, vay, thuê 차용.
- Nạp hàng, giao hàng 납품하다
- Nạp tiền vào 불입하다
- Nạp thuế 납세
- Nạp vào 납부하다
- Nắm giữ, có giữ 부유하다
- Nâng giá trị đồng tiền 평가절상
- Nâng, tăng 인상
- Nền kinh tế của người tiêu thụ 소비자경제
- Nền kinh tế không tốt 불경기
- Nền kinh tế mở cửa 개방경제
- Nền kinh tế quốc gia 국가경제
- Nền kinh tế theo kế họach 계획경제
- Nền kinh tế vĩ mô 거시경제
- Nợ của nhà nước 국채
- Nợ dài hạn 고정부채
- Nợ nước ngoài 외채
- Nợ tư 사채
- Nợ 부채
- Nợ 빚
- Nơi bán đồ dùng gia đình 가구점
- Nơi bán giảm giá 할인매장
- Nơi bảo quản 보관소
- Nơi giao dịch 거래처
- Nơi làm việc 직장
- Ngành bán hàng, doanh nghiệp bán lẻ 판매업자
- Ngày giao nhận 수도일
- Ngày quyết tóan 결제일
- Ngân hàng chuyển tiền 송금은행
- Ngân hàng hối đoái 외환은행
- Ngân hàng trung ương Hàn Quốc 한국은행
- Ngân hàng trung ương 중앙은행
- Ngân hàng 은행
- Ngân phiếu không có giá trị 공수표
- Ngân phiếu lấy số tiền gửi ngân hàng làm gốc 당좌수표
- Ngân phiếu phá sản 부도수표
- Ngân sách ngoại hối 외화예산
- Nghèo 가난하다
- Nghề cho vay lấy lãi cao 고리대금업
- Nghỉ việc 휴업.
- Ngoại hối 외환
- Ngoại tệ sử dụng 통화
- Ngoại tệ 외화
- Ngưng kinh doanh, đóng cửa 폐업
- Người bán hàng bên ngoài 외판원
- Người bảo lãnh 보증인
- Người buôn bán lẻ 소매가
- Người có nhu cầu 수요자
- Người cung cấp 공급자
- Người cho thuê mướn (đồ vật) 임대가
- Người cho vay lấy lãi cao 고리대금업자
- Người cho vay lấy lãi 사채업자
- Người đầu tư 투자가
- Người được chuyển nhượng 양수인
- Người gửi tiền tiết kiệm 예금주
- Người làm ăn, người kinh doanh 사업자
- Người làm kinh tế 경제인
- Người mang nợ, con nợ 빚쟁이
- Người mua 구매자
- Người nạp thuế 납세자
- Người tiêu dùng 소비자
- Người tư vấn về thuế, hay thu thuế hộ cho quốc gia 세무사
- Người thất nghiệp 실업가
- Người trung gian, người làm môi giới. 중개업자
- Người trung gian, người môi giới 중개인.
- Người ủy thác 위임자
- Nhà buôn bán sỷ 도매가
- Nhà doanh nghiệp 기업가
- Nhà doanh nghiệp 기업인
- Nhà đầu tư 투자자
- Nhà kinh doanh 경영자
- Nhà làm bánh mỳ 빵집
- Nhà máy, xí nghiệp 기업체
- Nhà tư bản 자본가
- Nhân viên bán hàng 점원
- Nhân viên bán hàng 판매원
- Nhân viên kinh doanh 영업사원
- Nhân viên ngân hàng 은행원
- Nhân viên tổ hợp 조합원
- Nhân viên 직원
- Nhu cầu thực tế 유효수요
- Nhu cầu 수요
- Nhu cầu, yêu cầu 수요
- Phải trả phí, mất phí 유료
- Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế 경제권
- Phát triển kinh tế 경제발전
- Phân ra và bán 분양
- Phế phẩm 폐품
- Phí bảo hiểm 보험료
- Phí chuyên chở 운송비
- Phí dỡ 양륙비
- Phí hối đoái 외환비용
- Phí hội viên 회비.
- Phí môi giới 소개비
- Phí sinh họat 생활비
- Phí sưởi ấm trong nhà 난방비
- Phiếu đối chiếu thu chi 대차대조표
- Phiếu lưu kho 예금보증
- Phiếu mua hàng (dùng làm quà tặng) 상품권
- Phiếu yêu cầu 청구서
- Phong bì không rõ chứa bao nhiêu tiền 금일봉
- Phong phú 풍부하다
- Phụ cấp, tiền thù lao 수당
- Phụ tùng 부속품
- Phụ tùng 부품
- Phương thức lưu thông, con đường lưu thông 유통경로
- Qùa tặng 선물
- Qủan lý phí 관리비
- Qúy khách, khách hàng 고객
- Quá hạn 기간경과
- Quán bán hàng ven đường 노점
- Quán rượu, quán nhậu 술집
- Quán trà 찻집
- Quầy tiếp khách 창구
- Quĩ bảo lãnh tín dụng 신용보증기금
- Quĩ chính trị 정치자금
- Quỹ đầu tư mở 뮤추얼 펀드
- Quyền bán đấu giá 경품권
- Quyền mua ưu tiên 우선 구매권
- Quyết toán cuối năm 연말정산
- Quyết tóan 결산
- Rẻ 싸다
- Rẻ 저렴하다
- Rủi ro chuyên chở 운송위험
- Rủi ro hối đoái 외환위기
- Sàn trưng bày, nơi trưng bày 진열장
- Sản xuất theo đơn đặt hàng 주문생산
- Sản xuất 생산
- Séc cá nhân chi trả 자기앞수표
- Séc cho người đi du lịch 여행자수표
- Siêu thị nhỏ, cửa hàng nhỏ 슈퍼마켓
- Sinh họat tiêu dùng 소비생활
- Sổ ghi chép chi tiêu 가계부
- Sổ sách, sổ ghi chép 장부
- Số tiền còn lại sau khi dùng 잔금
- Số tiền còn nợ chi trả 연체료
- Số tiền cho vay với lãi suất và thời hạn định sẵn 대부금
- Số tiền chuyển sang kỳ khác 이월금
- Số tiền lớn gom được 목돈
- Số tiền lớn sinh ra trong giao dịch 대금
- Số tiền lớn 거금
- Số tiền lớn 거액
- Số tiền nạp vào 납입액
- Số tiền nạp vào 불입액
- Số tiền 액수
- Số tiền, mệnh giá 금액
- Sổ, sổ sách 통장
- Suất lãi cho vay 금리
- Suất thuế 관세율
- Sự độc chiếm 과점
- Sự mua vào 구매
- Sự phá sản 도산
- Sự phá sản 부도
- Sự sử chữa 보수
- Sự tìm mua, sự mua vào 구입
- Tài chính 재정
- Tài khỏan ngân hàng 계좌
- Tài khoản tiền gửi kì hạn 예금계정
- Tài phiệt 재벌
- Tài sản tiền bạc 금융자산
- Tài sản vật chất 실물자산
- Tài sản 재산
- Tái sử dụng 재활용
- Tài vụ, kế toán, tài chính 경리
- Tài vụ, tài chính 재무
- Tạm ứng trước 가불하다
- Tăng trưởng kinh tế 경제성장
- Tem gắn thương hiệu, tên hàng hóa 상표
- Tên tờ báo quảng cáo đủ mọi thứ 벼룩시장
- Tích lũy, tích cóp, tích trữ 적립
- Tiếc, tiết kiệm 아끼다
- Tiệm cầm đồ 전당포
- Tiệm đồ chơi 완구점
- Tiệm làm bánh 제과점
- Tiền ăn 식비
- Tiền bạc và tài sản 재화
- Tiền bạc và vật chất 재물
- Tiền bạc 은화
- Tiền bạc,tiền 금전
- Tiền bảo hiểm 보험금
- Tiền bảo lãnh 보증금
- Tiền bo, tiền cà phê 떡값
- Tiền bồi thường 배상금
- Tiền bồi thường 보상금
- Tiền bỗng nhiên mà có 떼돈
- Tiền còn lại 잔고
- Tiền công cộng 공공요금
- Tiền công 공금
- Tiền cho thêm khi thuê bất động sản 권리금
- Tiền cho thêm, tiền bo 덤
- Tiền cho vay 대출금
- Tiền cho vay, việc cho vay 대출
- Tiền chúc mừng (đám cưới, tân gia) 축의금
- Tiền do lòng thành mà tặng cho 성금
- Tiền dự phòng khi có biến 비상금
- Tiền đăng ký, tiền nạp khi đăng ký 등록금
- Tiền đặt cọc 계약금
- Tiền điện thoại, phí điện thoại 전화요금
- Tiền điện 전기요금
- Tiền đóng góp 기부금
- Tiền đô la 달러화
- Tiền gánh chịu 부담금
- Tiền gốc ban đầu 원금
- Tiền gửi 예금
- Tiền gửi 위탁금
- Tiền gửi, tiền ủy thác 기탁금
- Tiền giả 위조지폐
- Tiền giấy 지폐
- Tiền hoa hồng, tiền lệ phí 수수료
- Tiền học bổng 장학금
- Tiền học phí 수업료
- Tiền hỗ trợ 찬조금
- Tiền hụi 곗돈
- Tiền ký gửi vào ngân hàng 공탁금
- Tiền không mất sức mà có 공돈
- Tiền khuyến khích 격려금
- Tiền khuyến khích, tiền thưởng 장려금
- Tiền lẻ 잔돈
- Tiền lẻ 푼돈
- Tiền lời chia cho từng cổ đông, cổ tức 배당금
- Tiền lời từ lưu thông 유통마진
- Tiền lời thu vào 수익
- Tiền lời 마진
- Tiền lời 수익금
- Tiền lời 이익금
- Tiền lương (nói chung) 급료
- Tiền lương hưu 연금
- Tiền lương 월급
- Tiền lương 임금
- Tiền lỳ xì dịp tết 세뱃돈
- Tiền mặt 현금
- Tiền mặt 현찰
- Tiền Mỹ 미화
- Tiền nạp (nói chung) 공납금
- Tiền nạp vào 납부금
- Tiền nạp vào 불입금
- Tiền nạp 납입금
- Tiền nợ do dùng thẻ 카드 빚
- Tiền nước máy 수도요금
- Tiền nước ngoài 외화
- Tiền nước, ga, điện 공과금
- Tiền nướng vào chiếu bạc 판돈
- Tiền phải trả cho người mình thuê vật gì, tiền thuê임차료
- Tiền phải trả khi vi phạm hợp đồng 위약금
- Tiền phạt do vi phạm việc gì 과태료
- Tiền phạt 벌금
- Tiền phụ thu 할증료.
- Tiền phụ trợ, tiền giúp đỡ 보조금
- Tiền quỹ đen 비자금
- Tiền quỹ 기금
- Tiền sử dụng gas 가스요금
- Tiền tạ lễ, tiền quà 사례금
- Tiền tệ 금융
- Tiền tệ 화폐
- Tiền tích lũy 적립금
- Tiền tiết kiệm định kỳ 정기예금
- Tiền tiết kiệm định kỳ 정기적금
- Tiền tiết kiệm gửi ngân hàng không kỳ hạn 보통예금
- Tiền tiết kiệm 예금
- Tiền tiết kiệm 적금
- Tiền tiêu vặt 용돈
- Tiên tiêu, chi phí cá nhân chi ra 사비
- Tiền thối lại, tiền thừa 거스름돈
- Tiền thu lại 회수금
- Tiền thu nhập do lao đông 근로소득
- Tiền thuế bảo đảm duy trì giá lâu dài 보합세
- Tiền thuê nhà 집세
- Tiền thuế 세금
- Tiền thuê 임대료
- Tiền thưởng 보너스
- Tiền thưởng 상금
- Tiền thưởng 상여금
- Tiền thưởng 포상금
- Tiền trả góp 월부금
- Tiền trả góp 할부금
- Tiền trả theo thành quả lao động 성과급
- Tiền trả trước 선불
- Tiền trong túi, tiền riêng 주머닛돈
- Tiền trông coi 봉사료
- Tiền vốn quốc dân 국민자본
- Tiền vốn, cơ sở, nền tảng 밑천
- Tiền vốn, tiền gốc, tiền ban đầu 본전
- Tiền vốn, vốn đầu tư, vốn 자본금
- Tiền Won 원
- Tiền Won 원화
- Tiền Yên 엔화
- Tiền, chi phí 요금
- Tiền, tiền bạc 돈
- Tiết kiệm, tích góp 저축
- Tiết kiệm. 절약하다
- Tiêu dùng 소비하다
- Tiêu thụ, tiêu dùng 소비
- Tiêu xài quá mức 과소비
- Tín dụng ngắn hạn 단기신용
- Tín phiếu cam kết chi trả 약속어음
- Tín thác 신탁
- Tình hình kinh tế không tốt, khủng hỏang 불황
- Tình hình kinh tế 경기
- Tính kinh tế 경제성
- Tính tóan 계산
- Tính tóan, tính tiền 계산하다
- Tính tổng, tính hết tất cả 통산
- Tính thị trường 시장성
- Tính thương nghiệp 상업성
- Tổ chức tài chính 금융기관
- Tổ hợp. 조합
- Tồn kho 재고
- Tổng sản xuất quốc dân 국민총생산
- Tổng toán, tổng 합계
- Tự kinh doanh 자영업
- Tỷ giá hối đoái 외환비율
- Tỷ giá thực tế 유효시세
- Tỷ giá 환율
- Tỷ lệ bán ra 매도율
- Tỷ lệ chiếm giữ thị trường, thị phần 시장점유율
- Tỷ lệ lãi suất 이자율
- Tỷ lệ lời 수익률
- Tỷ lệ mua vào 매입율
- Tỷ lệ tiền ăn trong chi phí sinh hoạt 엥겔계수
- Tham gia vốn, xuất tiền tham gia 출자
- Thanh lý tồn kho 재고정리
- Thành phẩm 완성품
- Thanh tóan nợ 빚 청산
- Thanh tóan quốc tế 국제결제
- Thẻ đi xe buýt 버스카드
- Thẻ điện thoại 전화카드
- Thẻ tiền mặt 현금카드
- Thẻ tín dụng 신용카드
- Thẻ trả tiền trực tiếp 직불카드
- Thẻ 카드
- Thế chấp 저당.
- Thế mạnh 강세
- Thị trường cổ phiếu 주식시장
- Thị trường chính 중앙시장
- Thị trường chợ trời 재래시장
- Thị trường chứng khoán 증권 시장
- Thị trường chứng khoán 증권시장
- Thị trường hàng hóa 제품시장
- Thị trường hối đoái 외환시장
- Thị trường khu vực 지역시장
- Thị trường nông sản 농산물시장
- Thị trường ngoại hối 외환시장
- Thị trường nguyên liệu 원료시장
- Thị trường nhân lực 인력시장
- Thị trường tài chính 금융시장
- Thị trường tiêu thụ trong nứơc 내수시장
- Thị trường thế giới 세계시장
- Thị trường thủy sản 수산시장
- Thị trường trong nước 국내시장
- Thị trường 도깨비시장…
- Thị trường, chợ 시장
- Thiệt hại, lỗ 손해
- Thiếu hụt, mức thiếu hụt 결손
- Thống đốc ngân hàng 은행장
- Thời giá, giá thị trường 시가
- Thời hạn bảo lãnh 보증기간
- Thời kỳ bán chạy, thời ký tiêu thụ nhiều 성수기
- Thời kỳ bán không chạy hàng 비수기
- Thời kỳ kinh tế thịnh vượng, tình hình kinh tế tốt.호황
- Thu nhập cố định 고정수입
- Thu nhập gia đình 가계소득
- Thu nhập quốc dân 국민소득
- Thu nhập ròng 순영수금
- Thu nhập 소득
- Thu nhập 소득
- Thu nhập 수입
- Thu tin 수신
- Thuật buôn bán 상술
- Thuế cho phép làm việc gì 면허세
- Thuế cho tặng 증여세
- Thuế chống phá giá 덤핑관세, 투매관세
- Thuế chống phá giá 덤핑방지세
- Thuế đánh vào đầu người, thuế cư trú 주민세
- Thuế đất canh tác 농지세
- Thuế đất 토지세
- Thuế địa phương 지방세
- Thuế giá trị gia tăng 부가가치세
- Thuế giáo dục 교육세
- Thuê mướn (đồ vật) 임대
- Thuê mướn 임대하다
- Thuế nhà nước 국세
- Thuế nhập khẩu 수입
- Thuế pháp nhân, thuế thu nhập 법인세
- Thuế quan, thuế hải quan 관세
- Thuế tài sản 재산세
- Thuế tiêu thụ đặc biệt 특별소비세
- Thuế thu nhập lao động 갑근세
- Thuế thu nhập 소득세
- Thuế thu nhập 갑종근로소득세
- Thuế thu thêm 부가세
- Thuế thừa kế 상속세
- Thuế trong nước 내국세
- Thuế trực tiếp 직접세
- Thư bảo đảm 보증장
- Thư chuyển tiền 우편송금
- Thư điếm, hiệu sách 서점
- Thư tín dụng nhập khẩu 수입신용장
- Thư tín dụng 신용장
- Thư ủy thác 위임장
- Thương nghiệp 상업
- Thương nhân trung gian, môi giới 중간상인
- Thương nhân, thương gia 상인
- Thương phẩm sản xuất theo quy họach 기획상품
- Thương phẩm, hàng hóa 상품
- Trả chậm, trả muộn 체납하다
- Trả góp 월부
- Trả góp 할부
- Trả lại tiền, hoàn lại tiền 환불
- Trả một lần 일시불
- Trả nợ, trả thù 갚다
- Trả sau 후불.
- Trả trực tiếp 직불
- Trả, thanh toán chi phí 이체
- Trái phiếu dài hạn 장기채권
- Trái phiếu ngắn hạn 단기 채권
- Trái phiếu, hối phiếu 채권
- Trạm xăng 주유소
- Trao dổi 교환
- Trao đổi hàng hóa 물물교환
- Trị trường quốc tế 국제시장
- Trụ sở chính 본사, 본점
- Trung tâm giao dịch chứng khoán 증권거래소
- Trung tâm mậu dịch 무역센터
- Trúng thầu 낙찰
- Trưng bày 진열하다
- Trưng thu 징수.
- Ủy thác 기탁하다
- Ưu đãi 우대
- Vay, mượn, thuê 차용하다
- Văn phòng môi giới bất động sản 부동산중개업소
- Vật cho mượn 대용품
- Vật đi kèm, phụ tùng 부속물
- Vật giá 물가
- Vật hối lộ 뇌물
- Vật kỷ niệm bằng kim lọai hình đồng tiền 기념주화
- Vật kỷ niệm 기념품
- Vật phẩm 물품
- Vé tháng, vé năm 정액권
- Việc bán hạ giá 세일
- Việc bán mở hàng 마수걸이
- Việc bán phá giá 덤핑판매
- Việc bán rẻ số hàng còn lại, hay số hàng đó 떨이
- Việc buôn bán lẻ 소매
- Việc cho mượn, cho vay 대여
- Việc cho vay lấy lãi 돈놀이
- Việc cho vay tiền với lãi suất và thời hạn định trước 대부
- Việc dùng quá nhiều 과용
- Việc gửi tiền tiết kiệm 저금
- Việc hạ gía 가격인하
- Việc kiếm tiền 벌이
- Việc mua bán sỷ 도매
- Việc nâng giá 가격인상
- Việc nói thách 에누리
- Việc thu mau 매상
- Việc thu tiền 수금
- Vốn, quĩ 자금
- Vốn, tư bản 자본
- Xí nghiệp lớn 대기업
- Xu thế giá cả 시세
- Xu thế giá đi lên. 오름세
- Xu thế giảm giá, giá cả đi xuống 내림세
- Xu thế vật giá, cổ phiếu đi xuống 약세
- Xuất khẩu 수출
- Xuất tiền 출금
- Xuất và nạp vào 출납
- Xý nghiệp 기업
- Yêu cầu 청구
Đăng ký
Login
0 Bình luận
Cũ nhất