- 경낙과신, 경낙자필과신 Người dễ dãi khó tin được
- 경륜지사 Chí sĩ kinh luân/ Người tài về tổ chức, chính trị.
- 경위지사 Kẻ xu nịnh làm cho đất nước trở nên nguy khốn
- 경의비마 Áo đẹp ngựa béo/ Ăn mặc sang, đi xe tốt
- 경이원지 Ngoài kính trong xa/ Bề ngoài thì ra vẻ kính trọng, trong thì coi khinh
- 경적필패 Khinh địch tất bại/ Coi thường địch tất thất bại.
- 경전하사 Cá voi đánh nhau, tôm bị chết/ Trâu bò đánh nhau, ruồi muỗi chết
- 경천동지 Kinh thiên động địa/ Chuyện làm náo động thiên hạ
- 경친자불감남어인 Người có hiếu với cha mẹ không coi khinh người khác
- 구명구도 Gà gáy, chó ăn trộm/ Người dù bất tài cũng có cái dùng được
- 계군일학 Một hạc trong bầy gà/ Trong những người bình thường, thế nào cũng có người tài giỏi.
- 계륵 Gân gà/ Bỏ thì tiếc, ăn thì không xong, khó xử
- 계명구도 Gà tài gáy, chó tài trộm/ Người bình thường cũng có tài riêng có lúc dùng đến
- 고구무대고, 즉불기야 Bạn xưa, nếu không gì sai lớn thì chớ bỏ
- 고광지신 Tin như chân tay/ Tâm phúc như chân tay
- 고복격양 Toàn dân vui cảnh thái bình
- 고신척영 Một mình một bóng
- 고양생제 Vợ già chồng trẻ/ Vợ già lấy được chồng trẻ
- 고성낙일 Thành cô ngày hết/ Sức cùng, bị cô lập, thời gian hết.
- 고육지계 Khổ nhục chi kế/ Kế khổ nhục để đánh lừa địch.
- 고자과학 Chim lẻ loi/ Cảnh góa chồng hay góa vợ.
- 고중작락 Trong khổ có sướng/ Trong cái khổ, có cái sướng.
- 거진감래 Khổ tận cam lai/ Hết khổ rồi, bây giờ đến sướng
- 고침단명 Gối cao đoản thọ/ Nằm gối cao không lợi cho sức khỏe (khoa học)
- 고침안면, 고짐이와 Gối cao ngủ ngon/ Không có gì phải lo lắng, ngủ ngon
- 고태의연, 구태의연 Vẫn hình dáng cũ
- 고화자전 Nến tự đốt mình/ Người có tài tự làm hại mình
Đăng ký
Login
0 Bình luận
Cũ nhất