- 박도지금 Bác cổ tri kim/ Thông hiểu kim cổ
- 박이부정 Hiểu rộng nhưng không sâu
- 반간 Tìm cách chia ly lòng địch
- 반골 Xương mọc ngược/ Chỉ người có tư tưởng phản bội
- 박근착절 Rối như tơ vò
- 반도이폐 Dừng việc giữa chừng.
- 반면식 Chưa hiểu kỹ nhau
- 반생불숙 Nửa chín nửa sống
- 반식재사상 Tể tướng chỉ biết ăn/ Chỉ người vô dụng chỉ biết giữ lấy ghế chức quyền.
- 반신반의 Bán tín bán nghi/ Nửa tin nủa ngờ.
- 반자지명 Xem con rể như con trai
- 발뤈색원 Nhổ tận gốc rễ/ Loại trừ hậu họa sau này.
- 방약무인 Bên cạnh không người/ Hỗn láo, vô lễ.
- 배만낭자 Say rượu sinh hỗn lọan
- 배산임수 Dựa lưng vào núi, quay mặt ra hồ. Thế làm nhà
- 배수진 Trận dựa lưng vào sông/ Giác ngộ vào cảnh chết mới sống được.
- 배중사영 Hình rắn trong ly rượu/ Nghi ngờ đâm lo lắng vô ích.
- 백미 Người giỏi nhất trong số người
- 백발삼천장 Buồn cảnh già tới nơi
- 백안 Nét mặt và ánh mắt lạnh lùng
- 백주지조 Một lòng thờ chồng/ Chồng chết, thủ tiết ở vậy.
- 백척간두 Nguy hiểm như trứng để đầy gậy
- 백계무책 Bách kế vô sách/ Trăm kế cũng bằng không
- 백골난망 Xương trắng không quên/ Không bao giờ quên công ơn.
- 백년서생 Bạch diện thư sinh/ Chỉ người hòan tòan chưa từng trải việc đời.
- 백년해로 Bách liên giai lão/ Vợ chồng cùng sống, cùng già.
- 백년하청 Đợi hoài vô công
- 행백리자반구십 Đường trăm dặm, chín mươi dặm mới nủa đường (Kết thúc mới quan trọng)
- 백문불여일견 Trăm nghe không bằng một thấy/ Việc gì cũng phải trực tiếp nhìn thấy mới tin được.
- 백발백중 Bách phát bách trúng
- 백발삼천장 Ba ngàn sợi tóc bạc
Đăng ký
Login
0 Bình luận
Cũ nhất