Chuyên mục: Tự học giao tiếp
Công việc,Sinh hoạt(작업, 생활)
작업, 생활 Công việc,Sinh hoạt CÔNG TY. Từ vựng Văn phòng 사무실 xa-mu-xil Bộ [...]
Nov
Ngân hàng, bưu điện( 은행, 우체국)
은행, 우체국 Ngân hàng, bưu điện NGÂN HÀNG. Từ vựng Ngân hàng 은행 ưn-heng [...]
Nov
Giao thông(교통)
교통 Giao thông Từ vựng Phương tiện giao thông 교통수단 ciô-thông-xu-tan Máy bay [...]
Nov
Cơ thể, bệnh tật, điều trị.(신체, 병,치료.)
제 구 장 신체, 병,치료. Cơ thể, bệnh tật, điều trị. Từ vựng Cơ thể [...]
Nov
CÂU CẦU KHIẾN,ĐỀ NGHỊ.
CÂU CẦU KHIẾN,ĐỀ NGHỊ. – Xin đợi một chút. 좀 기다리세요. Chôm ci-tà-ri-xề-iồ. – khoan [...]
Oct