Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 17) 801. 이동식 주택 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 16) 751. 담배, 맥주 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 15) 701. 중소기업중앙회, 이충근 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 14) 651. 공무원 재산 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 13) 601. 세월호유가족, 박영선 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 12) 551. “5억 이상 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 11) 500. 미얀마, 외국인 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 10) 451. 하노이 지하철 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 9) 401. 새롭게 뜨는 [...]

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VỀ GOLF 골프 용어 사전(Golf Dictionary)

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VỀ GOLF 골프 용어 사전(Golf Dictionary) 가드 벙커(Guard bunker) – 그린을 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 8) 351. 2014년 1분기 [...]

6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT

한-베 번역연습용 6000개문장 – 6000 CÂU LUYỆN DỊCH HÀN VIỆT (PHẦN 7) 301. 풍력발전 투자자들, [...]