Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

LUYỆN DỊCH BẢN TIN TỪ VỰNG (10/09/2018)

평화로운(Thanh Bình) 바베(Ba Bể) 호수   석회암(đá vôi) 절벽(vách đá)과 광대한(rộng lớn) 열대 우림(rừng nhiệt [...]

3 Comments

LUYỆN DỊCH BẢN TIN TỪ VỰNG (08/09/2018)

누군가 우리 아이를 노린다 (nhắm vào) 호치민 대형 쇼핑몰 (trung tâm mua sắm) 유괴 (bắt [...]

3 Comments

LUYỆN DỊCH BẢN TIN TỪ VỰNG (07/09/2018)

후에(Huế), 금년중(trong năm nay) 5600만달러(đô la) 투자유치(duy trì đầu tư) 목표(mục tiêu)   베트남 중부도시(thành [...]

3 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Sân Bay, Nhập Cảnh

공항, 입국- TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG TẠI SÂN BAY, NHẬP CẢNH 갈아타다 Trung chuyển 공항 [...]

1 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Trường học – Giáo dục

학교– 교육 TRƯỜNG HỌC- GIÁO DỤC 가르치다 Dạy học 가정교육 Giáo dục gia đình 가정통신문 [...]

7 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Dành Cho Doanh Nghiệp

기업용어 Dành Cho Doanh Nghiệp 2인 이상으로 구성된 유한 책임회사 Công ty trách nhiệm hai [...]

7 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Luật Và Trật Tự Xã Hội

법과질서 LUẬT VÀ TRẬT TỰ XÃ HỘI 가석방 Tạm tha 가정법원 Tòa chuyên xử việc [...]

8 Comments

Từ vựng tiếng Hàn chuyên Ngành: suy nghĩ, cảm tính và tình cảm

생각과 감정 SUY NGHĨ VÀ CẢM TÍNH, TÍNH CẢM 가다듬다 Lắp bắp, ấp úng 가련하다 [...]

6 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Thời Gian – Thời Tiết

시간–날씨 Thời Gian- Thời Tiết 가끔 Thỉnh thoảng 가다 Đi 가을 Mùa Thu 간격 Khoảng [...]

9 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Ăn Mặc & Thời Trang

의생활 ĂN MẶC VÀ THỜI TRANG 가루비누 Xà bông bột 가면 Mặt nạ 가발 Tóc [...]

8 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Mua Sắm

쇼핑 MUA SẮM 가게 Cửa hàng 가격 Giá cả 가격을 내리다 Giảm giá 가격을 묻다 [...]

8 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Năng lượng & Nguyên liệu

연료와 에너지 Năng lượng & Nguyên liệu 가스 Ga 가스레인지 Bếp ga 가열하다 Tăng nhiệt [...]

8 Comments