Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

–러 가다/오다- Đi/đến… để… (chỉ mục đích).

–러 가다/오다 – Đi/đến… để… (chỉ mục đích). 영오를 배우러 미국에 왔어요. Tôi tới Mỹ [...]

(으)라고 하다 – Hãy nói /bảo rằng (làm gì… )

– (으)라고 하다 – Hãy nói /bảo rằng (làm gì… ) 그분에게 사무실에 오라고 하세요. [...]

–ㄹ 필요가 있다/없다 – Cần thiết/không cần thiết phải làm gì…

–ㄹ 필요가 있다/없다 – Cần thiết/không cần thiết phải làm gì… 그분을 도와줄 필요가 있어요? [...]

–ㄹ 줄 알다 – Biết (cách) làm gì…

–ㄹ 줄 알다 – Biết (cách) làm gì… 차를 운전할 줄 아세요? Bạn có biết [...]

–ㄹ 수 (가) 있다/ 없다 – Có thể… / Không thể…

–ㄹ 수 (가) 있다/ 없다 – Có thể… / Không thể… 이 물을 마실 수 [...]

–ㄹ 만하다 – Đáng để (làm gì)..

–ㄹ 만하다 – Đáng để (làm gì).. 이 책은 읽을 만해요. Cuốn sách này đáng [...]

–ㄹ 뻔했다 – Gần như…, suýt nữa…

–ㄹ 뻔했다 – Gần như…, suýt nữa… 저는 작년에 미국에 갈 뻔했어요. Năm ngoái suýt [...]

–ㄹ 때마다 – Mỗi lúc/ khi/ bất cứ khi nào mà…

–ㄹ 때마다 – Mỗi lúc/ khi/ bất cứ khi nào mà… 그는 내가 찾아갈 때마다 [...]

–ㄹ 때까지 – Cho tới khi, cho tới lúc…

–ㄹ 때까지 – Cho tới khi, cho tới lúc… 제가 돌아올 때까지 여기서 기다리세요. Hãy [...]