500 câu giao tiếp Anh-Việt-Hàn thông dụng nhất [Phần 4: T-U-W-Y]

[T]
1Take a guess. (Can you guess?) Bạn đoán thử xem맞춰봐요
2Take care! Đi cẩn thận nha잘가~
3Take my word for it. Tin lời tui nói đi그건 내 말만 믿어봐 
4Take your time. Cứ làm từ từ thôi천천히 하세요
5Tell me about it. Nói tôi nghe đi내 말이~~ (강하게 긍정할 때) 
6Thank God. Trời ơi!아이고~~ (안도의 한숨을 쉴 때) 
7Thanks for calling. Cám ơn vì đã gọi điện전화 주셔서 감사 해요 
8Thanks for everything. Cám ơn vì tất cả여러가지로 고마워요
9Thanks for the compliment. Cám ơn vì lời khen칭찬해 주셔서 감사 합니다 
10Thanks for the ride. Cám ơn vì đã cho tôi quá giang차를 태워다 주어서 고마워요 
11Thanks, but no thanks. Cám ơn nhưng mà được rồi감사해요, 그러나 전 됐어요.
12That depends. Tùy từng trường hợp thôi그야 경우에 따라서이지요 
13That figures. Chính là cái đó바로 그거군요
14That happens. Cũng có những việc như vậy mà그런 일도 있지요 
15That should help. Sẽ giúp ích được bạn đó도움이 될겁니다
16That sounds good. Nghe được đấy그거 좋은 아이디어네요
17That will be the day. Nếu được như vậy thì tốt biết mấy그렇게 되면 오죽 좋겠어요 
18That’s a steal. Cứ như là lấy miễn phí vậy거저 가져 가는 셈이지요 
19That’s all right. Không sao đâu(그건) 괜찮아요 
20That’s all there is to it. Chỉ có vậy thôi mà그게 다지 뭐
21That’s all? Hết rồi hả?그게 다야?
22That’s enough about that. Chừng đó là đủ rồi그정도로 충분합니다 
23That’s enough. Đủ rồi đấy이제 되었어요
24That’s good. Được rồi đấy잘 되었네요
25That’s hard to say. Thật khó đẻ nói뭐라 말하기 곤란하네요 
26That’s it. Chính là nó바로 그거야
27That’s a nice surprise! Cái này bất ngờ thật đó이거 뜻밖인데요 
28That’s not fair. (That’s unfair) Thật không công bằng불공평 합니다. 
29That’s right. Đúng rồi맞습니다
30That’s the way to go. Được rồi, làm vậy đi그래 그렇게 하는거지
31That’s what I mean. Ý tôi là..( đó là điều tôi muốn nói)내 말이!
32There you are. Của bạn đây여기 있습니다
33Things will work out all right. Tất cả sẽ ổn thôi다 잘될거야
34This is just between you and me. Đây là bí mật của riêng chúng ta우리들만의 비밀입니다 
35This is not much. Ít lắm약소합니다
36This is urgent. Đây là khẩn cấp긴급입니다 
37This one ? Là cái này à?이것 말이에요?
38Time will tell. Thời gian sẽ giải quyết được thôi시간이 해결해 줄거예요
39Time’s up. Daeng! Hết giờ땡! 시간이 다 되었어요
40Too bad! Quá tệ안 되었네요
41Too expensive. Mắc quá à!너무 비싸네
42To the best of my knowledge~ Theo như tôi biết thì…적어도 내가 알기로는~ 
43Trust me. Tin tôi đi날 믿어바바
44Try again. Thử lại lần nữa xem다시 해 보세요
[U]
1Uh-uh Cái này!!이런! 
2Unbelievable. Không thể tin được 말도 안돼!
3Up, or down? Lên hay xuống?올라가요? 아니면 내려가요? 
[W]
1Wait a minute. Chờ tui 1 xí잠시만 기다리세요 
2Watch out! Nguy hiểm, cẩn thận đấy위험해, 주의해요 
3Watch your language. Cẩn thận lời nói của bạn말 조심해요
4We are in the same boat. Chúng ta chung cảnh ngộ/số phận우리는 같은 처지/운명이지요
5Welcome home! Chào mừng bạn về nhà집에 온것을 환영합니다
6Well done. Làm tốt lắm잘 했어요
7What a nerve! Mặt dày thật đó뻔뻔 하군요 (간댕이가 부었군) 
8What a shame. Đúng là xấu hổ thiệc đó 완전 창피한 일이지
9What a relief! Giờ em thấy nhẹ lòng rồi이제 맘이 놓인다
10What about it? Cái đó như thế nào?그게 어떤데요?
11What about you?(What about me?) Còn bạn thì sao?당신은 어때요? (나는 어때요?)
12What brings you here.  Bạn đến bằng cách nào어떻게 오셨지요?
13What did you say? Bạn nói gì cơ?뭐라구요? 
14What do you do? Bạn làm nghề gì?직업이 뭐지요?
15What do you know? Bạn biết gì không?무엇을 알고 있지요? 
16What do you mean? Ý bạn là sao?무슨 의미지요?
17What do you say? Bạn nói gì thế?뭐라고 하실래요? 어떠세요?
18What do you think of it? Bạn nghĩ thế nào về cái đó이것에 대해서 뭐라고 생각 하세요? 
19What do you think? Bạn nghĩ gì vậy?무엇이라고 생각하세요?
20What for? (For what?) Sao?뭣땀시? 
21What is it? Có chuyện gì vậy?무슨 일이지요?
22What makes you say that? Bạn căn cứ gì mà nói như vậy?무슨 근거로 그렇게 말하세요? 
23What time is it? Mấy giờ rùi?몇시지요?
24What? Cái gì?뭐라구요?
25What’s it called? Cái đó gọi là gì nhỉ?그것을 뭐라고 부르지요?
26What’s today’s special? Hôm nay có món gì đặc biệt/오늘 특선 요리가 뭐지요? 
27Whatever you say. Bạn nói sao cũng được뭐라고 하시던지요
28What’s happening? Có chuyện gì vậy?어떻게 지내요?
29What’s new? Có gì mới ko?그동안 새로운 거 있었어요? 
30What’s the big deal? Vậy thì sao?그래서 어쩌라구?
31What’s the point? Có điểm gì?요점이 뭐지요? 
32What’s up? Có chuyện gì?헤이 (일상적인 인사) 
33What’s wrong? Có chuyện gì vậy?뭐가 문제지요?
34When? Khi nào?언제?
35Where are we? Chúng ta đang ở đâu?여기가 어디야?
36Where did you stay? Bạn đã ở đâu?어디에 머물렀어요? 
37Where do you live? Bạn sống ở đâu?어디에 사세요?
38Where is a drugstore? Tiệm thuốc ở đâu vậy?약국이 어디에 있지요? 
39Where to ? Đi đâu?어디로?
40Which one? Cái nào?어느 것이요?
41Who cares! Ai thèm quan tâm chứ?알게 뭐야 상관하지 않아 
42Who is it? Đó là ai vậy?누구시지요?
43Who knows? Bạn biết ai không?누가 알겠어 
44Who’s there? Ai ở đó vậy?거기 누구죠?
45Who’s calling? Ai gọi điện vậy?(전화를 받으면서) 누구시지요? 
46Why didn’t I think of that? Tại sao tôi không nghĩ tới nó nhỉ?왜 그걸 생각 못했지? 
47Why not? Tại sao không?왜 안되겠어/왜 안되는데?
48Why?Tại sao?왜?
49Win-win situation. Chơi win – win nha양쪽 다 좋은 일이지 
50With pleasure. Rất hân hạnh기꺼이
51Would you like some? Bạn muốn dùng gì?좀 드셔보실래요?
52Wow! Wao와우
[Y]
1Yeah. VângYes 네,
2Yes and no. yes Có hoặc không?이기도 하고 no 이기도 하고 
3You are a lucky duck. Bạn thật may mắn당신은 행운아!
4You are driving me crazy. Bạn làm tôi phát điên절 완전 짜증나게 하시네요 
5You are getting better. Bạn đang trở nên tốt hơn당신은 점점 좋아지네요
6You are soaked! Bạn ướt sũng rồi흠뻑 젖었군요
7You are teasing me.Bạn đang chọc tôi đúng không?지금 절 놀리시는 거죠? 
8You’re telling me. Hoàn toàn đồng ý완죤 동감!
9You are too much. Bạn nói nhiều quá당신 너무하는 군요 
10You bet. Tất nhiên rồi당연하신 말씀 (물론이지요) 
11You bet? Bạn làm được không/내기 할래? (자신할 수 있어?)
12You cannot fool me. Đừng nghĩ là bạn có thể lừa tôi날 속일 수 있다고 생각하지 마
13You can say that again. Bạn có thể nói lại lần nữa không?지당한 말씀이지요 
14You first.Bạn trước đi먼저 하세요
15You flatter me. Bạn làm mình tự hào ghê저를 우쭐하게 만들어주시네요 
16You have a wrong number. Số sai rồi전화를 잘 못 거셨어요
17You got it. Thì ra bạn hiểu rồi이해를 하셨군요
18You have lost me. Tôi lỡ lời rồi제가 말을 놓쳤네요 
19You look good. Nhìn bạn được đó좋아 보이네요
20You must be crazy. Bạn bị điên rồi당신은 미친게 틀림없어 
21You name it. Bạn nói đi말씀만 하세요
22You said it. Bạn đã nói đúng지당하신 말씀
23You should get in shape. Bạn phải chăm sóc cơ thể 1 chút mới được몸을 좀 가꾸는게 좋겠는데요 (살을 쓰여요)
24You stay out of it. Bạn đừng xen vào chuyện này넌 이것에 끼어 들지 마
25You went too far this time. Lần này thì hơi quá rồi이번엔 좀 과하셨어요 
26You win. Bạn thắng rồi đó당신이 이겼어요
27You’re wasting your time. Bạn tốn thời gian quá당신은 시간만 낭비 하고 있어요
28You’re welcome. Không có gì천만에요

📍 Tự học thêm nhiều kiến thức tiếng Hàn hoàn toàn MIỄN PHÍ tại:
✅ Website – https://kanata.edu.vn/
✅ Youtube – Học tiếng Hàn với Kanata
✅ Tiktok – kanata_hanngu

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x