Ân sư 은사
Bài giảng 강의
Bài tập 숙제
Bạn cùng học 동창
Bàn dạy học 교탁
Bản đồ, biểu đồ 괘도
Bảng đáp án 답안지
Bảng điểm 성적표
Bằng khen 상장
Bảng tên 명찰, 이름표
Bảng thông báo 알림장
Bảng tiến độ 진도표
Bằng tốt nghiệp 졸업장
Bảng viết 칠판
Báo cáo 보고서
Bạo lực học đường 학교폭력
Bàn học 책상
Bảng đen 칠판
Bộ giáo dục 교육부
Bỏ học giữa chừng 중퇴
Bục giảng 교단
Buổi học ngoại khóa 과외
Bút bi 볼펜
Bút chì 연필
Cấp 1 초등학교
Cấp 2 중학교
Cấp ba 고등학교
Cặp sách 책가방
Cái bàn 탁자
Căng tin trường 학생식당
Cấp học 학급
Cặp sách 책가방
Chấm điểm 채점하다
Châm ngôn của khóa học 급훈
Chi nhánh trường 분교
Chủ nhiệm khoa 학장
Chuyên về 전공하다
Chuyển ngành học 전과
Chuyên ngành phụ 부전공
Chuyên ngành 전공
Chuyển trường 전학
Có mặt (trong buổi học) 출석
Cơ quan giáo dục 교육기관
Công nghệ giáo dục 교육공학
Cổng trường 교문
Cử nhân 학사
Cục tẩy 지우개
Đại học dân lập 사립대학
Đại học luật 법과대학, 법대
Đại học ngoại ngữ 외대
Đại học người già 노인대학
Đại học nữ 여대
Đại học quốc gia 국립대학
Đại học sư phạm 사범대학
Đại học thanh nhạc 음악대학
Đại học tự nhiên 자연대학
Đại học y 의과대학, 의대
Đăng kí 등록하다
Đánh giá giáo dục 교육평가
Đánh giá 평가
Đậu, đỗ 합격하다
Dạy học 가르치다
Đề mục, chủ đề 과제
Đến trường 등교하다
Đi picnic 소풍
Địa lý 지리학
Điểm bình quân 평점
Điểm số 점수
Điểm thi 득점
Đình chỉ học 정학
Đội ngũ giáo sư 교수진
Đóng cửa trường 폐교
Đồng phục 교복
Du học 유학하다
Du lịch mừng tốt nghiệp 졸업여행
Du lịch ngoại khóa 수학여행
Đứa trẻ chậm phát triển 지진아
Dụng cụ để viết 필기도구
Dụng cụ dọn vệ sinh 청소도구
Dụng cụ giảng dạy 교구
Dụng cụ học tập 학용품
Dụng cụ mĩ thuật 미술도구
Ghế ngồi 의자
Giá cắm bút 필통
Giá đỡ sách 책받침
Gia sư 보조교사
Giải thưởng chuyên cần 정근상
Giám thị canh thi 시험감독
Giảng đường 강당
Giảng viên 강사
Giáo dục cá biệt 특수교육
Giáo dục gia đình 가정교육
Giáo dục giới tính 성교육
Giáo dục hướng nghiệp 직업교육
Giáo dục năng khiếu 영재교육
Giáo dục nghe nhìn 시청각교육
Giáo dục nhi đồng 아동교육
Giáo dục phát triển toàn diện 전인교육
Giáo dục 교육
Giáo huấn, bài học 교훈
Giáo khoa 교과
Giáo quản 교감
Giáo sinh 교생
Giáo sư chỉ đạo 지도교수
Giáo sư danh dự 명예교수
Giáo sư kiêm nhiệm 겸임교수
Giáo sư 교수
Giáo trình 교재
Giáo viên chủ nghiệm 담당교사
Giáo viên chuyên nhiệm 전임강사
Giáo viên chuyên trách 전담교사
Giáo viên hướng dẫn 인솔교사
Giáo viên tư vấn 상담교사
Giáo viên 교사, 교원
Giảng bài 강의하다
Giấy chứng nhận theo học 수료증
Giấy chứng nhận tốt nghiệp 졸업증명서
Giấy thi 시험지
Giờ học 수업시간
Hành chính giáo dục 교육행정
Hệ thống, thiết bị giáo dục 교육시설
Hiệu trưởng đại học 총장
Hiệu trưởng 교장
Học bạ 학적부
Học bổ sung 보강
Học bổng 장학금
Học đêm 야학
Học kì 학기
Học lực 학력
Học phần 학점
Học phí 학비
Học sinh cá biệt 불량학생
Học sinh có vấn đề 문제학생
Học sinh gương mẫu 모범생
Học sinh nam 남학생
Học sinh trung học phổ thông 고등학생
Học sinh ưu tú 수제자
Học vấn 학벌
Học vị 학위
Học viên 학원생
Học 공부하다, 배우다
Hội sinh viên 학생회
Học bổng 장학금
Học giỏi 공부를 잘한다
Học kém 공부를 못한다
Học kỳ 학기
Học lực 학력
Học phí 학비
Học sinh 학생
Huy hiệu trường 교표
Kế hoạch giảng dạy 강의계획서
Kế nhiệm 차석
Khai giảng 개강
Khai trường 개학,개교하다
Khoa tiếng Hàn 한국어과
Khoa 학과
Khối tự nhiên 이공계
Kì nghỉ hè 방학
Kì nghỉ 휴가
Kí túc xá 기숙사
Kiểu thi trắc nghiệm 사지선다형
Lễ nhận bằng 학위수여식
Lễ nhập học 입학식
Lễ tốt nghiệp 졸업식
Lịch sử 역사
Lớp học dã ngoại 야외수업
Lớp học mô phỏng, noi gương 모의수업
Lớp trưởng 반장
Lưu cấp, lưu ban 유급
Luyện tập tự do 자율학습
Luyện tập 복습하다, 예습하다
Mã số sinh viên 학번
Mẫu giáo 유치원,탁아소,어린이 집
Máy vi tính 컴퓨터
Máy copy 복사기
Micrô 마이크
Môn hóa 화학
Môn toán 수학
Môn học 과목, 교과목
Mục đích giáo dục 교육목적
Mục tiêu giáo dục 교육목표
Năm thứ 1 일학년
Năm thứ 2 이학년
Năm thứ 3 삼학년
Năm thứ 4 사학년
Năm học 학년
Ngày nhà giáo 스승의 날
Nghỉ hè 여름방학
Nghỉ đông 결울방학
Nghỉ giảng 휴강
Nghỉ học vô thời hạn 무기정학
Nghiên cứu sinh 연구생
Nghiệp học 학업
Ngôi trường chính 본교
Ngôi trường cũ 모교
Người học khóa trước 선배
Người học khóa sau 후배
Người giáo dục 교육자
Người ứng thi, thí sinh 응시자
Nhân viên ngành giáo dục 교직원
Nhà trẻ 탁아소
Nơi bảo quản đồ cá nhân 사물함
Nơi sinh họat của sinh viên 생활관
Phần thưởng chuyên cần 개근상
Phần thưởng ưu tú 우등상
Phát biểu 발표
Phi giáo dục 비교육적
Phí giáo dục tư 사교육비
Phí học 수업료
Phí nhập học 입학금
Phiếu dự thi 수험표
Phó giáo sư 부교수
Phó hiệu trưởng 부총장
Phòng câu lạc bộ 동아리 방
Phòng chơi 놀이방
Phòng đọc sách 독서실
Phòng ghi âm 녹음 방
Phòng giảng 강의실
Phòng giáo vụ 교무실
Phòng học 교실
Phòng luyện tập ngôn ngữ học 어학실습실
Phòng mĩ thuật 미술 실
Phòng nghe nhìn 시청각실
Phòng nghỉ 휴게실
Phòng nghiên cứu 연구실
Phòng tập nhảy múa 무용 실
Phòng tập thể dục 체육관
Phòng thí nghiệm 실험실
Phỏng vấn 면접
Phòng y tế 양호실
Phòng học 교실
Phương pháp giáo dục 교육법
Projector tinh thể lỏng 액정프로젝터
Quốc ngữ / ngữ văn 국어
Ra đề thi 출제
Rèn luyện bản thân 근신
Sân vận động 운동장
Sách hướng dẫn 지침서
Sách tự học 자습서
Sách 책
Sinh viên 대학생
Sinh viên cao học 대학원생
Sinh viên cấp trên 상급생
Sinh viên chuyển trường 전학생
Sinh viên du học 유학생
Sinh viên đúp lại 재수생
Sinh viên học lại 복학생
Sinh viên mới nhập hoc 신입생
Sinh viên mới 새내기
Sinh viên nữ 여학생
Sinh viên tốt nghiệp 졸업생
Sinh viên ưu tú 우등생
Sinh viên vào học giữa chừng 편입생
Sổ điểm danh 출석부
Sổ liên lạc gia đình 가정통신문
Sổ lưu sinh hoạt 생활기록부
Tái giáo dục 재교육
Tài liệu tham khảo 참고서
Tầng lớp, cấp, bậc, hạng 등수
Thạc sĩ 석사
Thành tích 성적
Thành viên 단원
Thảo luận 토론
Thất bại, đánh trượt 낙제하다
Thầy cô giáo 선생님
Thẻ sinh viên 학생증
Thi đại học 수능시험
Thi đầu vào 입학시험
Thi kiểm tra năng lực môn toán 수학능력시험
Thí nghiệm 실험
Thi đỗ 합격
Thi rớt, hỏng thi 낙방하다
Thí sinh (dự thi) 수험생
Thi trượt 불합격
Thi tuyển công chức 고시
Thi 시험
Thư viện 도서관
Thời gian học 수업시간
Thời khóa biểu 시간표
Thôi, tạm ngưng học 휴학
Thực tập giáo dục 교육실습
Thực tập tại hiện trường 현장학습
Thực tập 실습, 견학,
Tiền ký túc xá 기숙사비
Tiền làm thủ tục nhập học 등록금
Tiến sĩ 박사
Tiếng Anh 영어
Tiến sĩ danh dự 명예박사
Tiết học bổ sung 보충수업
Tính chất giáo dục 교육적
Tính chủ quan 주관식
Tính khách quan 객관식
Tổ trưởng 조장
Tốt nghiệp 졸업하다
Tốt nghiệp sớm 조기졸업
Tới trường 학교에 가다
Trung tâm y tế 보건소
Trễ giờ học 지각
Triết học giáo dục 교육철학
Trợ giảng 강사진
Trượt 덜어지다
Trường cao đẳng 전문대학
Trường học 학교
Trường đại học 대학교
Trung học phổ thông 고등학교
Trung tâm bổ túc học 보습학원
Trường cao đẳng chuyên nghiệp 단과대학
Trường cao đẳng công nghiệp 산업대학
Trường cao đẳng dân lập 사립대학
Trường cao đẳng nghệ thuật 미술대학
Trường cao đẳng phát thanh 방송대학
Trường cao đẳng sư phạm 사범대학
Trường cao đẳng y tá 간호대학
Trường công lập 공립학교
Trường đại học khoa học kĩ thuật 과학기술대학교
Trường đại học quốc lập 국립대학
Trường đại học tổng hợp 종합대학
Trường học đặc biệt 특수학교
Trường học y tá sĩ quan 간호사관학교
Trường lục quân sĩ quan 육군사관학교
Trường mẫu giáo 유치원
Trưởng ngành 학부장
Trường phổ thông trung học hướng nghiệp 공업고등학교
Trường sĩ quan hải quân 해군사관학교
Trường trung học phổ thông ngoại ngữ 외국어고등학교
Trường trung học phổ thông nông nghiệp 농업고등학교
Tự học 독학
Tự nghỉ 자퇴
Tu nghiệp ngôn ngữ 어학연수
Tu nghiệp 연수
Tủ sách, kệ sách 책장
Túi đựng giày 신발주머니
Túi xách hỗ trợ 보조가방
Vật lý 물리학
Văn học 문학
Văn phòng 사무실
Vấn đề 문제
Văn phòng báo chí ( tại trường) 학보사무실
Văn phòng hiệu trưởng 교장실
Văn phòng khoa 학과사무실
Vắng mặt 결석
Vào đại học 대학에 들어가다
Ví dụ, thí dụ 보기
Video 비디오
Viện cao học 대학원
Viện giáo dục xã hội 사회교육원
Viện nuôi dưỡng chăm sóc trẻ thơ 유아원
Viện trưởng 원장
Viết lông ghi bảng 분필
Vở học 학습서
Vở 공책
Vườn trẻ 보육원
Xóa tên đăng kí (ở sổ học bạ) 제적
Xử phạt 체벌
Ngôi trường chính 본교
Ngôi trường cũ 모교
Người học khóa trước 선배
Người học khóa sau 후배
Người giáo dục 교육자
Người ứng thi, thí sinh 응시자
Nhân viên ngành giáo dục 교직원
Nhà trẻ 탁아소
Nơi bảo quản đồ cá nhân 사물함
Nơi sinh họat của sinh viên 생활관
Phần thưởng chuyên cần 개근상
Phần thưởng ưu tú 우등상
Phát biểu 발표
Phi giáo dục 비교육적
Phí giáo dục tư 사교육비
Phí học 수업료
Phí nhập học 입학금
Phiếu dự thi 수험표
Phó giáo sư 부교수
Phó hiệu trưởng 부총장
Phòng câu lạc bộ 동아리 방
Phòng chơi 놀이방
Phòng đọc sách 독서실
Phòng ghi âm 녹음 방
Phòng giảng 강의실
Phòng giáo vụ 교무실
Phòng học 교실
Phòng luyện tập ngôn ngữ học 어학실습실
Phòng mĩ thuật 미술 실
Phòng nghe nhìn 시청각실
Phòng nghỉ 휴게실
Phòng nghiên cứu 연구실
Phòng tập nhảy múa 무용 실
Phòng tập thể dục 체육관
Phòng thí nghiệm 실험실
Phỏng vấn 면접
Phòng y tế 양호실
Phương pháp giáo dục 교육법
Projector tinh thể lỏng 액정프로젝터
Quốc ngữ / ngữ văn 국어
Ra đề thi 출제
Rèn luyện bản thân 근신
Sân vận động 운동장
Sách hướng dẫn 지침서
Sách tự học 자습서
Sách 책
Sinh viên cao học 대학원생
Sinh viên cấp trên 상급생
Sinh viên chuyển trường 전학생
Sinh viên du học 유학생
Sinh viên đúp lại 재수생
Sinh viên học lại 복학생
Sinh viên mới nhập hoc 신입생
Sinh viên mới 새내기
Sinh viên nữ 여학생
Sinh viên tốt nghiệp 졸업생
Sinh viên ưu tú 우등생
Sinh viên vào học giữa chừng 편입생
Sổ điểm danh 출석부
Sổ liên lạc gia đình 가정통신문
Sổ lưu sinh hoạt 생활기록부
Tái giáo dục 재교육
Tài liệu tham khảo 참고서
Tầng lớp, cấp, bậc, hạng 등수
Thạc sĩ 석사
Thành tích 성적
Thành viên 단원
Thảo luận 토론
Thất bại, đánh trượt 낙제하다
Thầy cô giáo 선생님
Thẻ sinh viên 학생증
Thi đại học 수능시험
Thi đầu vào 입학시험
Thi kiểm tra năng lực môn toán 수학능력시험
Thí nghiệm 실험
Thi đỗ 합격
Thi rớt, hỏng thi 낙방하다
Thí sinh (dự thi) 수험생
Thi trượt 불합격
Thi tuyển công chức 고시
Thi 시험
Thư viện 도서관
Thời gian học 수업시간
Thời khóa biểu 시간표
Thôi, tạm ngưng học 휴학
Thực tập giáo dục 교육실습
Thực tập tại hiện trường 현장학습
Thực tập 실습, 견학
Tiền ký túc xá 기숙사비
Tiền làm thủ tục nhập học 등록금
Tiến sĩ 박사
Tiếng Anh 영어
Tiến sĩ danh dự 명예박사
Tiết học bổ sung 보충수업
Tính chất giáo dục 교육적
Tính chủ quan 주관식
Tính khách quan 객관식
Tổ trưởng 조장
Tốt nghiệp 졸업하다
Tốt nghiệp sớm 조기졸업
Tới trường 학교에 가다
Trạm tâm y tế 보건소
Trễ giờ học 지각
Triết học giáo dục 교육철학
Trợ giảng 강사진
Trượt 덜어지다
Trường cao đẳng 전문대학
Trường học 학교
Trường đại học 대학교
Trung học phổ thông 고등학교
Trung tâm bổ túc học 보습학원
Trường cao đẳng chuyên nghiệp 단과대학
Trường cao đẳng công nghiệp 산업대학
Trường cao đẳng dân lập 사립대학
Trường cao đẳng nghệ thuật 미술대학
Trường cao đẳng phát thanh 방송대학
Trường cao đẳng sư phạm 사범대학
Trường cao đẳng y tá 간호대학
Trường công lập 공립학교
Trường đại học khoa học kĩ thuật 과학기술대학교
Trường đại học quốc lập 국립대학
Trường đại học tổng hợp 종합대학
Trường học đặc biệt 특수학교
Trường học y tá sĩ quan 간호사관학교
Trường lục quân sĩ quan 육군사관학교
Trường mẫu giáo 유치원
Trưởng ngành 학부장
Trường phổ thông trung học hướng nghiệp 공업고등학교
Trường sĩ quan hải quân 해군사관학교
Trường trung học phổ thông ngoại ngữ 외국어고등학교
Trường trung học phổ thông nông nghiệp 농업고등학교
Tự học 독학
Tự nghỉ 자퇴
Tu nghiệp ngôn ngữ 어학연수
Tu nghiệp 연수
Tủ sách, kệ sách 책장
Túi đựng giày 신발주머니
Túi xách hỗ trợ 보조가방
Vật lý 물리학
Văn học 문학
Văn phòng 사무실
Vấn đề 문제
Văn phòng báo chí ( tại trường) 학보사무실
Văn phòng hiệu trưởng 교장실
Văn phòng khoa 학과사무실
Vắng mặt 결석
Vào đại học 대학에 들어가다
Ví dụ, thí dụ 보기
Video 비디오
Viện cao học 대학원
Viện giáo dục xã hội 사회교육원
Viện nuôi dưỡng chăm sóc trẻ thơ 유아원
Viện trưởng 원장
Viết lông ghi bảng 분필
Vở học 학습서
Vở 공책
Vườn trẻ 보육원
Xóa tên đăng kí (ở sổ học bạ) 제적
Xử phạt 체벌