하도 아/어서   Vì quá… nên

하도 아/어서   Vì quá… nên

날씨가 하도 좋아서 공원에 갔다 왔어요
thời tiết rất tốt nên (đã) đi công viên về

시험 점수가 하도 나빠서 창피해요
điểm thi thấp quá nên xấu hổ

어제 저녁을 하도 많이 먹어서 아침은 굶르 생각이에요
tối qua ăn nhiều quá nên sáng nay tính nhịn ăn sáng

5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x