하도 아/어서 Vì quá… nên
날씨가 하도 좋아서 공원에 갔다 왔어요
thời tiết rất tốt nên (đã) đi công viên về
시험 점수가 하도 나빠서 창피해요
điểm thi thấp quá nên xấu hổ
어제 저녁을 하도 많이 먹어서 아침은 굶르 생각이에요
tối qua ăn nhiều quá nên sáng nay tính nhịn ăn sáng
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
하도 아/어서 Vì quá… nên
날씨가 하도 좋아서 공원에 갔다 왔어요
thời tiết rất tốt nên (đã) đi công viên về
시험 점수가 하도 나빠서 창피해요
điểm thi thấp quá nên xấu hổ
어제 저녁을 하도 많이 먹어서 아침은 굶르 생각이에요
tối qua ăn nhiều quá nên sáng nay tính nhịn ăn sáng