Ăn ở 숙직
Ấm điện 주전자
Ấn tượng 인상하다
Ấn xuống, đè xuống 누르다
Ảnh chụp 사진
Ánh sáng 빛
Anh 형
Áo khoác ghi lê 조끼
Áo khoác veston 양복 윗옷
Áo khoác 외투
Áo len 스워터
Áo thun 티셔츠
Áo 옷
Áo quần bảo hộ lao động 작업복
Áo sơ mi 남방
Ba (số) 삼
Bà 할머니
Bật lên 켜다
Bác sĩ 의사
Bắt đầu công việc 일을시작하다
Bắt đầu kinh doanh, sáng lập nghiệp 창업
Bải cỏ 잔디밭
Bài hát 노래
Bãi tắm biển 해수욕장
Bàn ăn 탁자
Bàn đạp 페달
Bản đồ 지도
Bán hết 매진
Bản lề 경첩
Ban điều hành kinh doanh, ban giám đốc 경영진
Bắn ra, nhảy bật lên 튀다
Bàn ủi 다리미
Băng chuyền 라인
Bảng hướng dẫn 안내문, 표지판
Bảng kê khai tiền 지급 내역
Băng keo 테이프
Băng la đet 방그라데
Bảng lương chi tiết 월급 명세서
Bánh Sandwich 샌드위치
Bà chủ 사모님
Bà dọn vệ sinh 청소아주머니
Bảo dưỡng 정비
Bảo hiểm thất nghiệp 고용호험
Bảo hiểm y tế 의료보험
Bảo hộ, bảo vệ 보호하다
Báo hoả hoạn 화재 신고
Bà nấu ăn 식당아주머니
Bao ni lông 비닐봉투
Bà đồng 무당
Bảo quản 보관하다
Bảo tàng nghệ thuật 미술관
Bão 신문
Bắp cải 배추
Bắt lửa 불이붙다
Bắt phạt 단속하다
Bắt tay 악수를 하다
Bất tiện 불편하다
Bác sĩ thú y 수의사
Bác sĩ 의사
Bản kiểm điểm 시말서
Bảng lương 월급명세서
Bảo mẫu 보모
Bảo vệ, vệ sĩ 경비원, 수위
Bê con 망아지
Bề mặt tường 벽면
Bệnh nghề nghiệp 직업병
Bếp trưởng 주방장
Bên dưới 아래
Bên trái 좌측
Bến xe 정류장
Cảm nắng 일사병
Bệnh cảm 감기
Bị mất 잃어버리다
Bị tan chảy 녹이다
Bị thương 다치다
Biên dịch 번역하다
Biến đổi 변하다
Biện pháp xử lý an toàn 안전조치
Biển 바다
Bình chữa cháy 소화기
Bình xịt nước 물뿌리기
Bình yên 편안하다
Bộ khắc (số, chữ) 각인
Bỏ lỡ, để vuột mất 놓치다
Bộ phận quảng cáo 홍보부
Bộ phận truyền động lực 동력 전달부
Bỏ vào, đút vào 넣다
Bò xuoáng caáp 좌천되다
Bỏ 버리다
Bộ phận cắt 재단반
Bô phận kiểm tra 검사반
Bộ phận gia công 가공반
Bộ phận hoàn tất 완성반
Bộ phận nghiệp vụ 업무 부
Bộ phận sản xuất 생산부
Bộ phận tổng vụ 총무부
Bộ phận xuất nhập khẩu 무역부
Bộ phận 부서
Bộ trưởng 장관
Bốn phương 사방
Bốn 넷
Bông ( đếm ) 송이
Bóng đá 축구
Bóp viết 필동
Bỏ nghề, đóng cửa 폐업
Bù lon 불트
Bữa ăn phụ 간식
Bữa ăn 끼
Búa cao su 고무망치
Búa nhổ đinh 장도리
Búa nhựa 우레탄망치
Búa 망치
Bức tranh 그림
Bụi 먼지
Buộc ( cột, trói ) 묶다
Bước đầu 초보
Bướm đêm 나방
Buôn bán 매출, 판매하다
Buồn 슬프다
Bút chì 연필
Bút kẻ tôn 기아이발
Ca đêm 야간
Ca ngày 주간
Ca só 가수
Cà vạt 넥타이
Cái (đếm) 개
Cái bàn học 책상
Cái bị tai 귀덮개
Cái cân 저울
Cái chăn 이불
Cái cưa 톱
Cái cuốc 곡괭이
Cái đĩa 접시
Cái ghế 의자
Cái giường 침대
Cái gối 베개
Cái hộp 상자
Cái lạnh đầu xuân 꽃샘추위
Cái lỗ 구멍
Cái mâm 쟁반
Cãi nhau, đánh nhau 싸우다
Cái nồi 냄비
Cái rìu 도끼
Cái rổ, cái giỏ 바구니
Cái thang 사다리
Cái túi 주머니
Cái vai 어깨
Cái van 밸브
Cái váy 치마
Cái ví 지갑
Cấm di chuyển đồ vật 물체이동금지
Cấm hút thuốc 금연, 흡연금기
Cấm quá tải 과적금지
Cầm tay 손잡이
Cấm tiếp cận 접근 금지
Cấm vận hành 작동 금지, 운행금지
Cấm vô nước 물기엄금
Cấm xe lưu thông 차량통행금지
Cấm 금지하다
Cần cẩu 기중기
Cân điện 전자저울
Cân sức khoẻ 체중계
Cẩn thận hố sâu 웅덩이 조심
Cẩn thận vật trên, dưới 상하물조심
Cần thiết 필요하다
Cảng tàu, bến tàu 항구
Cảnh báo 경고
Cánh cửa 문
Cánh tay 팔
Cao áp 고압
Cao su 고무
Cao to 키가 크다
Cấp phát 발급
Cát 모래
Cắt 자르다
Câu 문장
Câu cá 낚시
Cầu chì điện 두꺼비집
Cầu thang bộ 계단
Cầu vồng 무지개
Cầu vượt 육교
Cán bộ công ty 간부사원
Cây búa 망치
Cây chổi 빗자루
Cây cối 나무
Cây đinh 못
Cây dù 우산
Cây ghim 송곳
Cây kéo 가위
Cây lau nhà 솔
Cây lược 빗
Cây phủi bụi 먼지떨이
Cây thước 자
Cây xẻng 삽
Chất lượng Bộ phận đóng gói 포장반
Chạm tay 손대다
Chào hỏi 인사하다
Chất dung môi gây cháy 시너
Chật hẹp 좁다
Chất lên 실어 나르다
Chất liệu 물질, 소재
Chất tẩy rửa 세제
Chất thải, phân 배설물
Chảy 흐르다
Chế phẩm 제품
Chị gái ( em gái gọi ) 언니
Chị gái 누나
Chi tiết khoản tiền trừ 공제내역
Chìa khóa 열쇠/키
Chiều cao 높이
Chiếu phim 상영
Chỉnh lý, sắp xếp gọn 정리정돈
Chỗ cho người già 노약자 좌석
Cho máy chạy 작동시키다
Cho mượn 빌려 주다
Cho nghỉ việc 해고하다
Chỗ ở 숙소
Chơi bi da 당구를 치다
Chơi cầu lông 배드민턴 치다
Chổi than 가본
Chọn lựa 고르다
Chôn, lấp 묵다
Chức vụ chuyên môn 전문직
Chức vụ hành chính 행정직
Chức vụ quản lý 관리직
Chức vụ 직급
Chữ viết/ đoạn văn 글
Chú ý đổ vỡ 파손 주의
Chú ý khi sử dụng 취급주의
Chú ý rơi rớt 추락주의
Chú ý 주의
Chui điện 플러그
Chung cư 아파트
Chúng ta, chúng tôi 우리
Chuồng gia súc 축사
Chuồng heo 돼지우리
Chuồng ngựa 외양간
Chủ tịch công ty 회장
Chủ tịch hội đồng quản trị 대표이사
Chủ tịch quận 군수
Chủ tịch tỉnh 도지사
Chủ tuyển dụng 고용주
Chuyền may 미싱반
Chuyền 반
Chuyển đi 수전하다
Chuyển dời 옮기다
Chuyển khoản 계좌이체
Chuyển nhà 집을 옮기다
Chuyển tiền 송금
Cỏ dại 잡초
Cố định 고정하다
Cờ Hàn Quốc 태극기
Cờ lê 스패너
Có liên quan 관계있다
Cơ quan phúc lợi 복지관
Cọ quét sơn 페인트 붓
Cơ trưởng 기장
Cổ vũ 응원하다
Cô dâu 신부
Công cụ 공구
Công nghiệp 공업
Công nhân 직공
Công tắc 스위치
Công ty thuong mại 상사
Công ty 회사
Công việc bán hàng 판매직
Công việc kĩ thuật 기술직
Công việc tạm thời 임시직
Công việc tay chân 막일
Công việc 업무, 일
Cởi ra 벗다
Cơm chiên 볶음밥
Cơm cuộn rong biển 김밥
Cơm 밥
Con ( đếm ) 마리
Con bạch tuộc 꾸주미
Con dâu 며느리
Con dấu 도장
Con đường 길, 도로
Con gái độc nhất 외딸
Con giun 언중
Con taùn 너트
Con tôm 새우
Con trai độc nhất 외아들
Côn trùng 곤중
Công cụ dẫn điện, kích điện 콘센트
Công cụ 기구
Công tắc 스위치
Công trình thi công điện 전기공사
Công trình 공사
Công ty du lịch 여행사
Công ty hàng không 항공사
Công việc 일
Công xưởng 공장
Củ cải trắng 무
Cử động 움직하다
Cửa hàng 가게
Cửa hiệu 점프
Cửa không dùng 폐문
Cửa kính 유리창
Cửa ra vào 출입문
Cửa sổ 창문
Cục tẩy cao su 고무 지우개
Cục tẩy 지우개
Cung cấp nhân lực 용역
Cung cấp 제공하다
Cung Changdok 창덕궁
Cuộc họp, hội nghị 회의
Cuối cùng thì 드디어
Cuối kỳ 기말
Cuối năm 연말
Cuối tháng 월말
Cuốn, bẻ, gập lại 구부리다
Đá cắt sắt 커터날
Đá mài 연마석
Dã ngoại 야외하다
Dạ quang 야광
Đá 돌
Dân buôn 장사꾼
Dây chuyền 라인
Dẫn dắt 데리다
Dán, hàn dính 붙이다
Đang thi công công trình hàn 용접 작업 중
Danh thiếp 명함
Đánh thức 깨우다
Danh xưng 호칭
Đào xới 캐다
Đào xới 파고 흟다
Dao 칼
Đảo 섬
Dắt đi 데려가다
Đặt mua 예매하다
Đậu xe 정차하다
Đau bụng đi ngoài 배탈이 나다
Dấu đăng ký 등록필인
Đầu 머리
Đậu, dừng xe lại 세우다
Dây an toàn 안전띠
Dây điện 전선
Dây kẽm sắt 철사
Đẩy ra, kéo ra 당기다
Dây thừng 목명
Dây xích dùng cẩu sản phẩm 꾸사리
Đẩy 밀다
Để lại, chừa lại 남기다
Đèn huỳnh quang 형광등
Đèn pin cầm tay 손전등
Đèn tín hiệu giao thông 신호등
Đeo mắt kính 안경을 끼다
Đeo, thắt 끼다
Đẹp trai 잘생기다
Đi bộ 걷다
Di chuyển nhân sự 인사이동
Đi dạo 산책하다
Đi đón 마중가다
Di động, chuyển động 이동
Đi lên 올라가다
Đi ngủ 취침
Đi qua lại 지나다니다
Đi ra ngoài ngay 직진
Đi ra 나가다
Địa chỉ liên lạc 연락처
Diễn viên kịch 연극인
Diễn viên múa 무용가
Diễn viên 배우, 연기자, 연출가
Diễn viên, tài tử 탤런트
Điện cao áp 고압전기
Điện giật 감전
Diện mạo 모습
Điện thoại công cộng 공중 전화
Điện thoại di động 휴대전화
Điện thoại 전화기
Điều tra 조사하다
Điều trị 진료하다
Đình chỉ 정지하다
Đỉnh núi 산곡대기
Định sẵn 정하다
Độ ẩm 습도, 영하
Dơ bẩn 더럽다
Đồ cũ xài rồi 중고
Đồ đạc, đồ vật 물건
Do đó, do vậy 그러므로
Đồ dùng gia đình đã sử dụng 중고가구
Đồ dùng gia đình 가구
Độ dương 영상
Đồ hốt rác 쓰레받기
Đồ thất lạc 분실물
Đồ vắt nước 탈수기
Đồ vest 양복
Đổ vỡ 파손
Đổ vỡ, bể 깨지다
Doanh nghiệp lớn 대기업
Doanh nghiệp thầu phụ 하청업자
Doanh nghiệp vừa và nhỏ 중소기업
Doanh nghiệp, doanh nhân 사업자
Doanh nghiệp, nhà doanh nghiệp 사업가
Doanh nhân 업인
Đọc sách 독서하다
Đôi (vớ, giày) 켤레
Dọn dẹp, xoá bỏ 치우다
Đơn giá 단가
Dọn nhà, chuyển nhà 이사하다
Đơn vị 단위
Đơn xin 신청서
Đóng gói 포장하다
Đồng hồ đo độ cứng 경도계
Đồng hồ 시계
Đồng nghiệp 직장동료
Đóng phạt 벌금을 내다
Đồng phục lao động 작업복
Động vật 동물
Dược sĩ 약사
Dừng máy 정지시키다
Đợt bán khuyến mãi 성수기
Dự báo thời tiết 일기예보
Dự báo 예고
Dự định 예정
Dự phòng 예방하다
Đưa đón ( kính ngữ ) 모시다
Dưa hấu 수박
Dưa muối nói chung 김장
Dũa 야술이 (줄)
Đũa 젓가락
Đục lổ 꿇다
Đúng chỗ 제자리
Dụng cụ bảo hộ 보호구
Đúng đắn 바르다
Dung môi hữu cơ 유기 용제
Đừng nói quá ( khách sáo ) 별말씀을요
Đúng 맞다
Dừng 멈추다
Được định, đã định 정해지다
Được hoàn tiền lại 환불 받다
Dược phẩm 약품
Được trị liệu 치료받다
Dương lịch 달력
Đường một chiều 일방통행
DVD 디비디
Em gái 여동생
Em trai 남동생
Ga tàu cao tốc 고속터미널
Ga 가스
Găng tay 장갑
Game 게임
Găng tay cao su 고무 장갑
Găng tay 장갑
Gáo múc nước 바가지
Gái điếm 창녀
Gây hại 해롭다
Ghế dài 벤치
Ghen tò 부럽다
Ghi chú 비고
Giá cả 가격 / 값
Gia đình 가족
Gia hạn 연장하다
Gia súc 가축
Giấy trắng 백지
Giải toả 풀다
Giảm tốc độ 감속
Giảng hoà 건달
Giảng viên 강사
Giáo dục 교육
Giao nhiệm vụ 맡다
Giáo sư 교사
Giao thông công cộng 대중교통
Giao, gửi vật 맡기다
Giặt nước 물세탁
Giám đốc ngân hàng 은행장
Giám đốc 사장, 이사
Giám sát, kiểm sát 검사
Giáng cấp, xuống cấp 좌천
Giảng viên đại học 강사
Giảng viên 강사
Giáo hoàng 교황
Giáo sư 교수
Giáo viên 교사, 교원, 선생, 선생님
Giấy bảo hiểm sức khoẻ 건강보험증
Giày bảo hộ lao động 안전화
Giày cao su 고무 장화
Giấy CMND 신분증
Giày da 구두
Giấy gói quà 포장지
Giấy hướng dẫn 설명서
Giấy phép lái xe 운전면허증
Giấy ráp 사포
Giày thể thao 운동화
Giày 신발
Giẻ lau 걸래
Giẻ rửa chén 수세미
Gió 바람
Giới hạn độ cao của xe 차 높이 제한
Giới hạn 제한
Giống, tương tự 비슷하다
Giữ đúng 지키다
Góc 구석
Gọi / hát 부르다
Gội đầu 샴푸하다
Gởi tiết kiệm ng.hàn 저금하다
Gom góp tiền 돈을 모으다
Gót giày 구두 굽이
Gửi tiền vào ngân hàng 예금
Gương mặt 얼굴
Gương 거울
Hai ca thay phiên nhau 주야간 교대
Hai ca 이 교대
Hai tấm hình 사진 2 매
Hài tếu 코미디
Hai vợ chồng đầu đi làm 맞벌이
Hàn 용접
Hàng dệt kim 니트
Hàng điện gia dụng 가전제품
Hàng tồn kho 재고품
Hàng, sợi dây 줄
Hành khách đi tàu 승객
Hành lá 파
Hành lang 복도
Hành lý, hàng hoá 짐
Hạnh phúc 행복하다
Hành tây 양파
Hàng hư 불량품
Hàng tiêu dùng nội địa 내수품
Hàng tồn kho 재고품
Hàng xuất khẩu 수출품
Hiệu suất 효율
Hiền lành 마음이 착하다
Hiện trường 현장
Hiểu lầm 오해하다
Hiểu 이해하다
Hình bán nguyệt 반원
Hình vuông 네모
Hộ chiếu 여권
Hồ dán 풀
Hư hỏng 고장이 나다
Hồ nước 호수
Hồ sơ kèm theo 첨부서류
Hồ sơ nộp 제출서류
Hộ chiếu 여권
Hóa đơn 영수증
Hoả hoạn 화재
Hoà 비기다
Hoa 꽃
Hoán đổi 교환하다
Hoàn thành 완성하다
Hoạt động bảo vệ dân 민방위
Học sinh 학생
Học 공부하다
Họa sĩ 화가
Học giả 학자
Hơn bất cứ thứ gì 무엇보다
Hợp đồng lao động 근로 계약
Hộp đựng viết chì 연필꽂
Hộp thư điện tử 전자 우표
Hộp thư 우편 통
Hộp thuốc y tế 구급함
Hưng phấn 신나다
Hút thuốc 피우다, 흡연하다
Huỷ bỏ 취소하다
In / dập 프레스
Internet 인터넷
Kệ giày dép 구둣주걱
Kệ sách 책장
Kệ, tủ đựng giày dép 신발장
Kế sinh sống 생계수단
Kế toán trưởng 경리장
Kế toán 경리
Kết thúc công việc 일을 끝내다
Kềm cắt 니퍼
Kem đánh răng 치약
Kềm gắp 집게
Kéo 가위
Kết thúc 끝나다 / 끝내다
Kẻ vô công rồi nghề 부랑자
Khả năng ghi nhớ 기억력
Khách hàng 고객
Khai báo tội phạm 범인 신고
Khai giảng 개강
Khai phá/ phát triển 개발
Khai trương mở cửa hàng 개점
Khám bệnh 진찰하다
Khẩn cấp 비상시,응급
Khăn mặt 수건
Khăn tay 손수건
Khán thính giả 시청자
Khát nước 목이 마르다
Khe, rãnh 틈새
Khí độc 독가스
Khoa ngoại chỉnh hình 상형외과
Khoa ngoại 외과
Khoa nội 내과
Khoan điện 전기 드릴
Khoảng cách 간격
Không khí 공기
Không sảng khoái 불쾌하다
Khu du lịch 관광지
Khu làm việc 근무지역
Khử trùng 살균
Khu vực cấm hút thuốc 금연 구역
Khu vực kéo xe 경인 지역
Khu vực phong tỏa 붕괴지역
Kiến trúc sư 건축가
Kiến trúc sư 설계사
Kiểm tra lại 확인하다
Kiểm tra thực tế 실시 시험
Kiểm tra 점검
Kiến nghị 이의
Kiến trúc 건축
Kìm chết 파스크립
Kim loại 금속
Kim tự điển 전자사전
Kìm vặn tuýp nước 파이프렌치
Kìm 펜치
Kính bảo hộ lao động 보안경
Kinh doanh 경영하다,사업, 영업, 영업하다
Kính mát 선글라스
Ký hợp đồng 체결하다
Kỳ nghỉ dài ngày 연휴
Kỳ nghĩ định kỳ 정지휴간
Kỳ nghỉ 휴식
Ký túc xá 기숙사
Kỹ sư kiến trúc 건축기사
Kỹ sư máy hạng nặng và trung 중장비기사
Kỹ sư, thợ máy 기사
Tài xế 운전기사
Làm đêm 야간근무
La hét 외치다, 지르다
Lâm nghiệp 임업
Làm ca đêm 야근하다
Làm giảm 줄이다
Làm đêm 야근
Làm ồn 떠들다
Làm theo công nghệ khô 드라이클리닝
Làm việc 근무하다
Làm, chế tạo 만들다
Lân cận 근처
Lạnh 차갑다
Lao động 노동하다
Lao động nước ngoài 외국인근로자
Lao động tay chân 막노동
Lao động 노동
Làm hai ca 이교대
Làm ngày 주간근무
Làm thêm 잔업
Làm việc công ty 직장생활
Làm việc 근무,근무하다,일을하다, 종사하다
Lãnh đạo công ty 직장상사
Lãnh đạo 임원
Lắp ráp 조립하다
Lẩu hải sản 해물탕
Lau khô, sấy khô 말리다
Lấy ra 꺼내다
Lạy 절을 드리다
Lễ tang 장례식
Lệnh phân công công tác 인사발령
Lên thuyền 승선
Lên xe 승차, 타다
Leo lên 올라타다
Liên lạc 연락하다
Linh kiện 부품
Lò sưởi điện 전기난로
Lò sưởi 난로
Loại dầu để bôi mũi ren 탭빈유
Loại dây cẩu được kết từ sợi 파
Loại 짜리
Lối đi, hành lang 통로
Lời nhắn lại 메모
Lối thoát hiểm 비상구
Lối vào 입구
Loại ngành nghề 직종
Lớn lên, trưởng thành 자라다
Lượng công việc, sản lượng 작업량
Lương gốc, lương cơ bản 본봉
Lương hưu 연금
Lương năm 연봉
Lương theo tuần 주급
Lương 급여,봉급, 월급 , 임금
Lốp xe 타이어
Lọt chân 발이 빠지다
Luân lý nghề nghiệp 직업윤리
Luật sư 변호사
Luật giao thông 교통법
Lục lọi 물난리
Lưỡi cưa 톱날
Luôn luôn 늘
Lương hưu 국민연금
Lương làm chủ nhật 특근수당
Lương tăng ca 연장근로수당
Lương theo giờ 시급
Lương 금여
Lưu động 유동하다
Lưu lại, trọ lại 묵다
Lưu trú 체류하다
Lưu ý 유의하다
Ly (đếm) 잔
Lý lịch 이력서
Mã số khu vực 지역번호
Mã số quốc gia 국가번호
Mất việc 실직
Mắc phải 겪가
Mặc 입다
Madam 마담
Màn chắn an toàn 안전 망
Mang đến 가져오다
Mạnh 강하다
Mara tông 마라톤
Mặt bên kia 맞은편
Mắt kính 안경
Mát mẻ 시원하다
Mặt nạ chống độc 방독면
Mặt trăng 달
Mặt trời 태양
Mặt 면
Màu cam 주황색
Màu đen 까만 색
Mậu dịch 무역
Màu sắc tự nhiên 자연 색깔
Màu sắc 색깔
Máy cắt 재단기
Máy dập 프레스
Máy dệt 섬유기계
Máy điện thoại 전화기
Máy fax 팩스기
Máy hàn 용접기
Máy in 프린터기
Maý may 미싱
Máy móc 기계
Máy đóng gói 포장기
Máy phô tô coppy 복사기
Máy thêu 자수기계
Máy tiện 선반
Máy tính 계산기
Máy trưởng 기관장
Máy vi tính 컴퓨터
Máy bán hàng 자판기
Máy bay 비행기
Máy cắt vật cứng 절단기
Máy cắt vật liệu mềm 재단기
Máy cắt 전단기
Máy chụp hình 카메라
Máy đào, máy xúc 포크레인
Máy dập 프레스기
Máy đẩy hàng bằng tay 손수레
Máy đóng gói 포장기
Máy giặt 세탁기
Máy giữ ẩm 가습기
Máy hút bụi 청소기
Máy làm tăng nhiệt 난방기
Máy lạnh 에어컨
May mắn 다행하다
Máy may 재봉틀, 미싱
Máy nén khí 압축기
Máy photo 복사기
Máy rút tiền 인출기
Máy sấy 드라이어
Máy thêu 자수기
Máy thở oxy 숨쉬기
Máy thu thanh 라디오
Máy tiện 선반
Máy tính xách tay 노트북
Máy tính 계산기
Máy vặn ốc tự động 임배트
Máy vi tính 컴퓨터
Máy xới 경문기
Máy xúc đất 굴삭기, 불도저
Mẹ chồng 시어머니
Mềm mại, mịn màng 부드럽다
Mệt 피곤하다
Mì lạnh 냉면
Miễn phí 무료
Miền quê 시골
Mỏ lết 몽기
Mỏ lết, cờ lê 스펜너
Mỡ 구리스
Mở 열다
Móc treo quần áo 옷걸이
Mổi cuối tuần 주말마다
Một cách đầy đủ 충분히
Một cách rõ ràng, rõ rệt 분명히
Một lần, một lúc 한꺼번에
Một 한
Mũ bảo hộ lao động 안전모
Mùa mưa dầm 장마철
Mưa rơi 비가 오다
Mua 사다
Mũi doa 리머
Mũi khoan 기리
Mũi ren 탭
Mùi 냄새
Mục sư 목사
Múng xịt hơi, máy lạnh 에어컨
Mũ an toàn 안전모
Muỗng đũa 수저
Muỗng 숟가락
Đầu bếp 요리사
Năng lực 능력
Năng suất 능률
Đạo diễn phim 영화감독
Huấn luyện viên 감독
Đạo diễn phim 영화감독
Năm (số) 다섯
Nam 남자
Năm 년
Năng động, sôi động 털털하다
Nấu, luộc 삶다
Nền tảng 마당
Ngã ba 삼거리
Ngã, té 넘어지다
Ngăn chặn tai nạn 사고를 막다
Ngăn chặn 막다, 차단하다
Ngăn kéo 서랍
Ngân phiếu 수표
Ngành dịch vụ 서비스업
Ngành in 인쇄 업
Ngành tín dụng 금융업
Ngày kia 그제
Ngày làm việc 일직
Ngày phép, lễ phép 휴가
Ngày trả lương 월급날
Ngày bầu cử 선거인
Ngày cuối cùng 말일
Ngày lễ hội 명절
Ngày nghỉ tết trung thu 추석 연휴
Ngày nghỉ 공휴일, 휴일
Ngày tháng 날짜
Ngày thường 평일
Ngay, đúng vào 해당
Nghỉ hưu danh dự, nghỉ hưu sớm 명예퇴직
Nghỉ hưu 정년퇴임
Nghỉ không lí do 무단결근
Nghỉ ngơi 휴식
Nghỉ việc 퇴직하다, 휴직, 퇴직
Nghỉ việc, nghỉ làm 결근
Nghe được 들리다
Nghề nông 농사
Nghế chăn nuôi lấy sữa 낙농업
Nghề chế tạo sản xuất 제조업
Nghế cũ 전업
Nghề gốc 본업
Nghế kinh doanh 영업직
Nghế mỏ 광업
Nghề nghiệp 직업
Nghề nuôi heo 양돈업
Nghề nuôi ong 양봉업
Nghề nuôi tằm 양잠업
Nghề nuoi trồng 양식업
Nghề phụ 부업
Nghệ sĩ hài 코미디언
Nghệ sĩ 연주가
Nghề súc sản 축산업
Nghề thủ công 수공업
Nghề thủy hải sản 수산업
Nghề trồng cây cảnh 원예업
Nghề xây dựng 건설업
Nghỉ khám bệnh 휴진
Nghỉ làm sớm 조퇴하다
Nghi vấn 문의
Nghĩa vụ 의무
Nghiêm trọng 심각하다
Nghị sĩ quốc hội 국회의원
Ngộ độc 중독하다
Ngư nghiệp 어업
Ngư phủ 어부
Ngon miệng, vừa miệng 입에 맞다
Ngưng việc 태업
Người bán báo 신문판매원
Người bán đồ tang lễ 장의사
Người biên tập 편집인
Người chỉ huy 지휘자
Người chịu trách nhiệm 책임자
Người dọn vệ sinh 청소부
Người giúp việc nhà 가정부
Người giúp việc 파출부
Người kinh doanh 경영인
Người lao công, tạp dịch 잡역부
Người lao động tay chân 막노동 꾼
Người lao động 근로자, 일꾼
Người làm công ăn lương 봉급쟁이, 월급쟁이
Người làm công tác in ấn 출판인
Người làm công tác phát thanh 방송인
Người làm nghề xây dựng 건설업자
Người làm phim 영화인
Người làm việc 근무자
Người mẫu 모델
Người mới đảm nhiệm 신참
Người đánh giày 구두닦이
Người đi bán hàng bên ngoài 외판원
Người đưa báo 신문배달원
Người đưa hàng 배달부
Người đưa thư 우편배달부
Người nội trợ 주부
Người được tuyển dụng 고용인
Người phiên dịch đồng thời 동시통역사
Người phụ trách dinh dưỡng 영양사
Người quản lí bãi đỗ xe 주차관리인
Người quản lí 관리자, 지배인
Người quay phim 카메라맨
Người soạn nhạc 작곡가
Người thất nghiệp 실업가
Người tiền nhiệm 선임
Người truyền đạo 전도사
Người khuyết tật 장애인
Người làm đơn xin 신청자
Người lao động tu nghiệp 연수취업자
Người mất việc làm 실직자
Người phụ nữ có thai 임신한 여자
Người phụ trách 담당자
Người quản lý 관리자
Người quen biết thân 친지
Người trẻ 젊은인
Người trưởng thành 성인
Nguồn điện 전원
Nguy hiểm 위험하다
Nguyên phụ liệu 원자재
Nguyên giá 원가
Nguyên liệu 재료
Nguyên phụ liệu 원자재
Nguyên tắc 수칙
Nhà (đếm) 채
Nhà bếp 부엌
Nhà hàng 식당
Nhà họ hàng 친척집
Nha khoa 치과
Nhà vệ sinh 화장실
Nhà 집, 하우스
Nhân vật hài 개그맨
Nhân viên bán hàng 점원
Nhân viên biện lí 변리사
Nhân viên cấp dưới 부하직원
Nhân viên chức 직장인
Nhân viên công ty 회사원
Nhân viên có kinh nghiệm 경력사원
Nhân viên hóa trang 분장사
Nhân viên kế toán 회계사
Nhân viên kinh doanh 영업사원
Nhân viên kĩ thuật 기술사
Nhân viên làm đạp môi trường 환경미화원
Nhân viên mới vào công ty 신입사원
Nhân viên ngân hàng 은행원
Nhân viên nghiên cứu 연구원
Nhân viên ngoại giao 외교관
Nhân viên đưa hàng 배달원
Nhân viên quầy 접대부
Nhân viên quản lí da 피부관리사
Nhân viên tập sự 인턴사원
Nhân viên tạm thời 임시직원
Nhân viên thông tin 통신사
Nhân viên thuế 세무사
Nhân viên tòa án 법관
Nhân viên trực tiếp sản xuất 생산직
Nhân viên văn phòng 사무직
Nhân viên y tế, người nấu ăn 조리사
Nhân viên 사원, 종업원, 직원
Nhạc công 반주자
Nhầm, sai 잘못
Nhận lương 수령하다 (타다)
Nhân vật chính 주인공
Nhân viên điều hành 승무원
Nhân viên làm việc 직장인
Nhân viên nhà nước 공무원
Nhân viên sản xuất 생산직사원
Nhận 얻다
Nhà báo 기자
Nhà chiêm tinh 예언가
Nhà chuyên môn 전문가
Nhà hàng hải 항해사
Nhà khoa học 과학자
Nhà máy/ công xưởng 공장
Nhà mỹ thuật 마술사
Nhà nghệ thuật 예술가
Nhà điêu khắc 조각가
Nhà phát minh 발명가
Nhà sư 스님
Nhà sư, tăng lữ 승려
Nhà soạn kịch 극작가
Nhà soạn nhạc 음악가
Nhà thanh nhạc 성악가
Nhà thiết kế 디자이너
Nhà thư pháp 서예가
Nhà thơ 시인
Nhà truyền đạo 선교사
Nhà văn (viết tùy bút) 수필가
Nhà văn, người soạn kịch 작사가
Nhập tiền 입금
Nhập viện 입원하다
Nhất định 꼭, 반드시
Nhặt, lượm 집다
Nhiệm vụ 임무
Nhiệt độ cao 고온
Nhiệt độ giảm 저온
Nhiệt độ 기온, 온도
Nhiệt kế 온도계
Nhiệt tình 열정
Nhiều 많다
Nhìn quan sát 쳐다보다
Nhỏ bé 작다
Nhờ vả ( ai đó ) 부탁하다
Đi công tác 출장
Đi làm bên ngoài 외근
Đi làm 출근, 출근하다
Điều chỉnh 조정하다
Đình công 파업
Nổ 폭발
Nội dung 내용
Đội trưởng 반장
Nông dân 농부
Nông nghiệp 농업
Đồng nghiệp 직장동료
Nơi bán vé 매표소
Nơi bảo quản đồ vật 물품 보관함
Nơi bảo quản 보관소
Nơi chế tạo 제조원
Nói chuyện điện thoại 통화하다
Nồi cơm điện 전기밥솥
Nơi đăng ký tạm trú 외국인 등록증
Nơi đến 목적지
Nơi du lịch 여행지
Nội dung chi tiết 명세표
Nổi giận 화가 나다
Nơi hướng dẫn 안내소
Nối lại 잇다
Nơi làm việc 직장, 근무지, 근무처, 일터
Nội thành 시내
Nơi trú ẩn 대피소
Nơi xuất phát 출발지
Nón bảo hiểm 헬멧
Nóng 뜨겁다
Đóng cửa 휴업
Núi 산
Nước Đức 독일
Nước lạnh 찬물
Nước tiểu 오줌
Nước xà bông 비눗물
Nuôi 기르다, 키우다
Nứt 부러지다
Ô nhiễm môi trường 환경 오염
Ở trọ lại 숙박하다
Ở, có (kính ngữ) 계시다
Ông bảo vệ 경비아저씨
Ốc vít 볼트:
Ồn ào 시끄럽다
Ống dẫn 파이프, 호스
Ống nghe ( điện thoại ) 수화기
Ông 할아버지
Panme đo độ sâu 텝 마이크로메타
Panme 마이크로 메타
Phần ăn 인분
Phân biệt giới tính 성별
Phân bón 거름, 비료
Phân thải 똥
Phát ra âm thanh 소리가 나다
Phát sinh 발생하다
Phát sốt 열이 나다
Phẫu thuật 수술
Phát thanh viên 아나운서
Phi công 비행사, 조종사
Phí hoa hồng 수수료
Phí sử dụng 이용료
Phía trước 전방
Phiếu giảm giá 쿠폰
Phiếu mua hàng 상품권
Phòng bệnh 병실
Phong cảnh 경치
Phong cảnh 풍경
Phòng cho thuê 자취방
Phòng học 교실
Phòng hút thuốc 흡연실
Phòng khách 거실
Phòng nghỉ 휴게실
Phòng nhận đặt hàng 예약실
Phong thổ 봉투
Phòng trọ 하숙방
Phỏng vấn 인터뷰하다
Phó chuyền , đại lý 대리
Phó giám đốc 부사장 , 이사
Phỏng vấn 면접
Phóng viên 리포터
Phụ cấp phúc lợi 복지후생
Phức tạp 복잡하다
Phụ tùng 부품
Phục chức 복직하다
Phục vụ 복무하다
Phương hướng 방향
Phương pháp điển hình 전형방법
Phương pháp sử dụng 용법
Phương pháp 방법
Phương tiện giao thông 교통차단
Phương tiện vận chuyển 컨베이어
Quá sức 무리하다
Quá trình 과정
Quân nhân 군인
Quần áo chống nhiệt 방열복
Quán karaoke 노래방
Quần sort 반바지
Quan trọng 중요하다
Quảng cáo 광고
Quạt máy 선풍기
Quản đốc 공장장
Quản lý 매니저
Quay đầu xe lại 유턴하다
Quay phim 촬영
Que hàn 용접봉
Quen thuộc, thích nghi 익숙하다
Quẹo phải 우회전하다
Quẹo trái 조회전
Qui cách 규격
Quốc kỳ 국기
Quý danh ( kính ngữ) 성함
Quyển (đếm) 권
Quyết định 결정하다
Ra ngoài 외출하다
Rác sinh hoạt 일반 쓰레기
Rán, chiên 튀기다
Rãnh rỗi 한가하다
Rẫy, ruộng 밭
Reng reng (chuông điện thoại) 따르릉
Rơi rớt 떨어지다
Rửa tay 손을 씻다
Ruộng 논
Rút ra, kéo ra 뽑다
Rút tiền (từ ATM) 출금
Sắc mặt 얼굴색
Sắc, bén 날카롭다
Sàn nhà 바닥
Sản phụ 산부인
Sân thi đấu 경기장
Sân vận động tổng hợp 종합 운동장
Sân vận động Worldcup 월드컵 운동장
Sảng khoái 상쾌하다
Sắt 쇠, 철
Sâu bọ 벌레
Sâu dài 폭
Sau này 나중에
Sáu tháng đầu năm 상반기
Sâu 깊다
Sản phẩm 제품
Siết lại 조이다
Sinh kế 생업
Sinh mạng 생명
Sở chữa cháy 소방서
Số cuộc gọi 통화량
Số dư 조회
Số lượng khách lên xe 승객 수
Số lượng 수량
Sổ tay 수첩
Sở thích 취미
Sổ tiết kiệm 통장
Sờ vào, chạm vào 만지다
Số lương 수량
Sổ ngân hàng 통장
Sổ điện thoại 전화번호
Sổ sách 장부
Sơn 페인트
Sông ngòi 하천
Sửa chữa 고치다
Sự đi làm 통근
Sự đổi tiền 환전
Sử dụng 사용하다, 이용하다, 착용하다
Sự lo âu, lo lắng 염려
Sự rơi rớt xuống 추락
Sự rửa xe 세차
Sự yêu thích, ưa chuộng 인기
Sửa chữa 고치다, 수리하다
Sương mù 안개
Suy nghó về nghề nghiệp 직업관
Tải điện 송전하다
Tài liệu, giấy tờ 서류
Tai nạn do chập điện 근로자
Tai nạn giao thông 교통사고
Tái sử dụng 재활용
Tâm trạng 기분
Tắm 목욕하다
Tắm 사워하다
Tan ca 퇴근
Tấn 톤
Tầng 층
Tạnh, tắt (mưa, tuyết) 그치다
Tắt 끄다
Tài xế, lái xe 운전기사
Tàn ca 퇴근하다
Tập hợp, tụ tập 모이다
Tập thể dục 체조하다
Tập trung dồn hết tâm trí 신경 쓰다
Tác giả phát thanh truyền hình 방송작가
Tác giả 작가
Tay trắng 백수
Tay trần ( tay không ) 맨손
Tem 우표
Tên sản phẩm 제품명
Thẩm phán 판사
Thất nghiệp 실업, 실직하다
Thất nghiệp, không nghề nghiệp 무직
Thầy bói 점쟁이
Thầy thuốc đông y 한의사
Thác nước 폭포
Thăng tiến 승진
Thăm viếng 방문하다
Thân thiện 친절하다
Thang máy 승강기 ,에스컬레이터, 엘리베이터
Thẳng một hướng 똑바로
Thăng tiến 승진하다
Thành thục 능숙하다
Thành tích 적성
Tháo rời 분해
Thau rửa mặt 서숫대야
Tháo máy 분해시키다
Thay đổi không khí 환기
Thầy tu 스님
Thẻ học sinh 학생증
Thẻ nhân viên 사원 증
Thẻ tín dụng 신용카드
Thẻ 카드
Theo mỗi giờ 시간당
Theo ngày trong tuần 요일별
Thẻ chấm công 출근카드
Thẻ người nước ngoài 외국인등록증
Thi công nội thất 인터리어 공사
Thi công 공사를 하다
Thi đấu 경기하다
Thiết bị 시설
Thiếu hụt 부족하다
Thiếu khí oxy 산소부족
Thợ cơ khí 기계공
Thợ hàn 용접공
Thư ký 비서
Thợ làm tóc 미용사
Thợ mộc 목공
Thị trường 시장
Thư xin thôi việc 사직서, 사표
Thoa, bôi 바르다
Thôi việc 퇴사하다
Thống chế, chủ tịch một đảng(HQ) 총재
Thợ ảnh 사진사
Thợ ảnh , thợï quay phim 촬영기사
Thợ cắt tóc 이발사
Thợ cắt 재단사
Thợ cơ khí 기계공
Thời gian biểu trong ngày 일과표
Thời gian có hiệu lực 유효기간
Thời gian làm việc 근무시간
Thời gian rảnh rỗi 여유
Thôï goám 도예가
Thời hạn nghỉ 휴일 기간
Thợ hàn 용접공
Thợ làm vườn 정원사
Thợ lành nghề 기능사
Thợ máy 기관사
Thợ may 미싱사, 재봉사
Thợ mộc 목공
Thợ mỏ 광부
Thợ đi đường ống 배관공
Thợ điện 전기기사
Thợ nồi hơi 보일러공
Thói quen 습관
Thợ săn 사냥꾼
Thợ thủ công , nghệ nhân 공예가
Thợ tiện 선반공
Thợ trang điểm uốn tóc 미장이
Thợ uốn tóc trang điểm 미용사
Thợ ( nói chung) 기능공
Thối, thiu 썩다
Thực tập 수습
Thông báo giờ 시간안내
Thông báo số đ.thoại 전화번호 안내
Thông báo 통보
Thông qua 통하다
Thông tin 정보
Thừa nhiệm, kế nhiệm 후임
Thời gian làm việc 근무시간
Thương nghiệp 상업
Thương nhân 상인
Thớt 도마
Thứ làm việc trong tuần 근무요일
Thư mời 초대장
Thu nhập 수입하다
Thư viện 도서관
Thua 지다
Thuận tiện, thuận lợi 편리하다
Thức ăn gia súc 사료
Thức ăn 먹이, 반찬, 음식
Thực đơn 식단표, 차림표
Thực tế 실제
Thức uống 음료수
Thực vật 실물
Thuế công dân 주민세
Thuế thu nhập 소득세
Thùng rác 쓰레기통
Thùng thư 우체통
Thù lao, trợ cấp 수당
Thuốc đau đầu 두통약
Thước dây 줄자
Thước kẹp điện tử 디지털 노기스
Thước kẹp 노기스
Thuốc kháng sinh 항생제
Thuốc tiêu hóa 소화제
Thuốc trừ sâu 농약
Thủ tướng chính phủ 국무총리
Thủ tướng 수상
Thủ tướng 총리
Thủy tinh 유리
Thuyền trưởng 선장
Thuyền viên 선원
Tia lửa 불꽃
Tiền bối, người vào công ty trước 고참
Tiền làm đêm khuya 심야수당
Tiền lương cơ bản 기본월급
Tiền tăng ca/ làm thêm 잔업수당
Tiền thôi việc 퇴직금
Tiền thưởng 보너스 , 상여금
Tiền trợ cấp độc hại 유해수당
Tiền trợ cấp thôi việc 퇴직금
Tiếp viên hàng không 스튜어디스 , 승무원
Tiểu thuyết gia 소설가
Tiệc thôi nôi 돌 찬지
Tiêm chích 주사
Tiệm chụp hình 사진관
Tiêm phòng 예방 주사
Tiêm thuốc 주사를 놓다
Tiền ăn 식대
Tiền đặt cọc 보증금
Tiền gas 가스비
Tiền giấy 지폐
Tiền lẻ 거스름돈, 잔돈
Tiền lương căn bản 기본급
Tiền lương 임금
Tiền mặt 현금
Tiền phạt 벌금
Tiền phụ cấp thêm 수당
Tiền thưởng 상여금
Tiền trả thuê nhà hàng tháng 월세
Tiền thuê nhà trả trước 전세
Tiền xu 동전
Tiền 돈
Tiếng, âm thanh 소리
Tiếp cận 접근
Tiếp đãi 대접하다
Tiếp nhận 접수하다
Tiếp tục 계속
Tiết kiệm 절약하다
Tiết kiệm, quỹ 이끼다
Tiêu chảy 설사를 하다
Tiêu tiền 돈을 쓰다
Tính chất dễ cháy 발화성, 인화성
Tính định kỳ 정기적
Tình hình hiện nay 현황
Tính kinh tế 경제성
Tính toán 계산하다
Tính truyền nhiễm 전염성
Tivi 텔레비전
Tổ chức 재단
Tò mò 궁금하다
Tờ poster quảng cáo 포스터
Tô vít 1 cạnh 일자 드라이버
Tô vít 4 múi (chữ thập) 십자드라이버
Tô vít 드라이버
Tô, chén (đếm) 그릇
Tòa nhà quốc tế 국제빌딩
Toà nhà 건물
Toa thuốc 처방전
Toàn thể 전체
Tổng thống 대통령
Tự kinh doanh 자영업
Tỏi 마늘
Tổn hại, tổn thất 손해
Tống khứ 없애다
Tổng lương 총급여액
Tổng số lượng 총수량 액
Từng ngày, ngày một 일당
Tốt 좋다
Trà / xe hơi 차
Tra dầu mỡ 기름을 치다
Trà gừng 생강차
Trả phí, mất tiền 유료
Tra số dư 잔액 조회
Trái táo 사과
Trạm dừng 정거장
Trận đấu 경기
Trận thi đấu 시합
Trang (đếm) 장
Trang sức, phụ kiện 액세서리
Trạng thái, tình trạng 상태
Tráng, xả sạch 헹구다
Tranh cãi nhau 다투다
Tránh gặp nguy hiểm 대피하다
Tránh 피하다
Trật tự giao thông 교통 질서
Trẻ con 어린
Trẻ em 소아
Trẻ 젊다
Trễ 지각하다̃
Treo, máng 걸다
Trị liệu 치료하다
Trị số 치수
Trí thông minh 지능
Triệu chứng 증상
Triệu tập 모집하다
Trực ca, ca trực 당직
Trơn trợt 미끄럽다
Trồng cây 심다
Trọng lượng 무게
Trong phòng 실내
Trong sáng ( thời tiết ) 맑다
Trong suốt 동안
Trong 이내
Trưởng ấp 면장, 읍장
Trưởng ca 반장
Trưởng chuyền 과장
Trưởng phòng 부장
Trưởng phường 동장
Trừ ra 빼다
Trung tâm môi giới 부동산 소개소
Trung tâm y tế 보건소
Trước 미리
Trường hợp 사항
Truyền thống 전통
Tự bảo quản đồ 보관함
Tủ đồ cá nhân 사물함
Tự động 자동 하다
Tủ hồ sơ 서류함
Tủ lạnh 냉장고
Tu nghiệp sinh 연수생
Tự nó 저절
Tu nữ 수녀
Tủ quần áo 옷장
Tuần tự thủ tục 절차도
Tuổi ( kính ngữ ) 연세
Tuổi thọ 수명
Tuyển dụng 고용, 고용하다, 채용하다
Tuyển thủ 선수
Tuyệt đối 절대로
Tuyết 눈
U tối 어둡다
Ủi quần áo 다리다
Uống thuốc 복용
Uống 마시다
Ướt 젓다
Ưu tú, xuất sắc 우수하다
Va chạm 충돌
Vận hành 운영하다
Vận động viên thể thao 운동선수
Vạch an toàn 안전선
Văn phòng 사무실
Van an toàn khoá ga 가스안전밸브
Vận chuyển 운반하다, 운임
Vấn đề 문제
văn nghệ sĩ 연예인
Vặn, siết (ốc vít) 틀다
Vắng mặt không đi làm 결근하다
Vào công ty 입사하다
Vào sổ/ ghi chép 기록하다
Vật độc hại 독극물, 유독물질
Vật rơi từ trên xuống 낙하 물
Vật thể 물체
Vật treo 매달리 물체
Vất vả 고생하다
Váy 스커트
Vé hạng thường 일반석
Vé khứ hồi 왕복
Vé lên tàu xe 승차권
Vé một chiều 편도
Vệ sinh cá nhân 개인 위생
Vé xe lửa 기차표
Vé xem phim 영화 표
Vẽ 그리다
Về hưu/ nghỉ việc 퇴출
Về sớm 조퇴
Vị trí 위치
Vi trùng 병균
Việc làm 일자리
Việc để làm 일거리
Việc nhà 가사
Viên chỉ huy 지휘관
Viên chức địa phương 지관
Viên chức/ công chức 공무원, 공직자
Việc cắt 절단
Việc làm bán thời gian 아르바이트
Việc nhà 집안일
Viện bảo tàng 박물관
Viện phát triển thông tin 정보통신개발원
Viết bi 볼펜
Vitamin 비타민
Vớ 양말
Vòi nước cứu hỏa 소방호스 / 소화전
Vội vàng 서두르다
Vừa mới 방금
Vui vẻ 명랑하다
Vụng về 서투르다
Xà bông 비누
Xây dựng 건설하다
Xảy ra sự cố ( tai nạn ) 사고가 나다
Xảy ra, phát sinh 나다, 생기다
Xây ` 짓다
Xe buýt cao tốc 고속버스
Xe cẩu 크레인
Xe cấp cứu 급구차
Xe cẩu 크레인
Xe chở hàng/ xe tải 트럭
Xe cứu hỏa 소화 차
Xe đạp 자전거
Xe kéo 견인차
Xe lửa 기차
Xe nâng 지게차
Xe nâng hàng 지게차
Xe ô tô 자동차
Xe tải 트럭
Xe taxi 택시
Xem, ngắm nhìn 구경
Xếp hàng 줄을 서다
Xi đánh giày 구두약
Xin phép 신청하다
Xin việc 취직, 취직하다
Xưởng phim 프로듀서
Xưởng trưởng 공장장
Xử lý 다루다
Xuất viện 퇴원하다
Xung quanh 주변
Y tá 간호사
Y tế 보건
Yên lặng 조용하다
Yêu thích 선호
Ý thức về nghề nghiệp 직업의식