Âm ấm 미지근하다
Ấm áp 따끈하다
Ấm áp 따뜻하다
Âm, dưới 0 độ 영하
Ánh nắng nóng như lửa 불볕
Ánh sang có thể nhìn 가시광선
Ánh sáng mặt trời 햇빛
Ánh sang mặt trời, ánh nắng 볕
Ánh trăng 달빛
Bão 태풍
Bình lặng, bằng phẳng 평평
Bóng trăng 달 그림자
Bông tuyết 눈송이
Bụi 먼지
Cái bóng 그림자
Cảnh báo có tuyết lớn 대설경보
Cảnh báo khô hạn 건조주의보
Cảnh tuyết 설경
Cao 높다
Cầu vồng 무지개
Chất đống 쌓이다
Cháy rừng 산불
Chảy 흐르다
Chì số khó chịu 불쾌지수
Chớp 번개
Cơ quan thủy văn 기상청
Có sương mù 끼다
Cơn lạnh đầu xuân khi hoa nở 꽃샘추위
Cơn lạnh 추위
Cơn lạnh 한파
Cơn lạnh, rát hại 강추위
Cơn mưa bất chợt 여우비
Cơn mưa lâu ngày mới có 단비
Cơn nóng muộn, nóng cuối hè 늦더위
Cơn nóng 무더위
Cơn sóng 파도
Công việc khử tuyết 제설작업
Đá, băng 얼음
Đặc báo về khí tượng 기상특보
Dây nứơc đá, nhụ nước đá 고드름
Dễ chịu, thỏai mái 시원하다
Đêm trắng 백야
Đi xuống 내려가다
Độ ẩm 습기
Độ C 섭씨
Độ sâu 수심
Đóng băng 얼다
Dòng chảy lạnh 한류
Dòng chảy 조류
Dòng nứơc ấm 난류
Đợt nóng 더위
Dự báo thời tiết 일기예보
Dung nham 용암
Dương, trên 0 độ 영상
Giá phòng 가문
Gió bắc 북풍
Gió đông 겨울바람
Gió đông 동풍
Gió lục địa 육풍
Gió mạnh, cuồng phong 광 풍
Gió mạnh, gió từ sông ngoài 강바람
Gió mùa 무역풍
Gió nam 남풍
Gió tây 서풍
Gió theo mùa 계절풍
Gió thu 가을바람
Gió tuyết 눈보라
Gió xuân 봄바람
Gió 바람
Giọt mưa 빗방울
Hải lưu 해류
Hệ sinh thái 생태계
Hoa tuyết 눈꽃
Hòan cảnh tự nhiên 자연환경
Hòang hôn 황혼
Hơi lạnh 한기
Hơi nóng 열기
Khí áp cao 고기압
Khí áp 기압
Khí hậu 기후
Khí tượng 기상
Khô hạn 가물가물
Khô 가물다
Khô 건조하다
Khoa học tự nhiên 자연과학
Không khí lạnh 냉기
Không khí nóng 온기
Lặn (mặt trời) 저물다
Lẳng lặng, lằng lặng, lăn tăn(sóng nước) 잔잔하다
Lành lạnh 싸늘하다
Lạnh 차갑다
Lượng mây 운량
Lượng mưa 강수량
Lượng tuyết 적설량
Lụt 홍수
Mặt trời 태양
Mặt trời 해
Mây đen 먹구름
Máy đo độ ẩm 습도계
Máy đo khí áp 기압계
Mây mưa 비구름
Máy xúc tuyết 제설기
Mây 구름
Mở ra 열리다
Mưa dài ngày( ở HQ) 장마
Mưa gi ó폭풍우
Mưa phùn 가랑비
Mưa rào 소나기
Mưa và sương mù 안개비
Mua 비
Ngưng, dừng 그치다
Ngừơi tuyết 눈사람
Nguyên tắc tự nhiên 자연법칙
Nguyệt thực 월식
Nhè nhẹ (thổi) 산들산들
Nhè nhẹ 솔솔
Nhiệt độ bình quân 상온
Nhiệt độ kế 온도계
Nhiệt độ nứơc 수온
Nhiệt độ trái đất 지열
Nhiệt độ trong phòng 실온
Nhiệt độ 기온
Nóng bỏng 뜨겁다
Nóng rát, bỏng 따갑다
Nóng tháng ba 삼복더위
Nóng 덥다
Nóng 무덥다
Núi lửa đã hết phun 휴화산
Núi nửa 화산
Núi sập lở 산사태
Nứơc ngọt 밀물
Ô nhiễm không khí 대기오염
Ô nhiễm nước 수질오염
Phá họai tự nhiên 자연파괴
Quan sát khí tượng 기상관측
Râm mát 서늘하다
Rò, rỉ 새다
Sấm 우레
Sáng, lóe lên 번쩍
Sét 벼락
Sóng nước 물결
Sương ban mai 새벽안개
Sương mù tối 밤안개
Sương mù 물안개
Sương muối 서리
Sương 안개
Sương, hơi nước 이슬
T rò chơi ném nhau bằng tuyết 눈싸움
Tan ra 녹다
Tầng ôzôn 오존
Tê (lạnh) 시리다
Thấp 낮다
Thiết bị đo hướng gió 풍향계
Thiệt hại do bão lụt 수해
Thời tiết tồi tệ 악천후
Thời tiết 날씨
Thời tiết 일기
Thổi 불다
Thông báo có tuyết lớn 대설주의보
Thông báo khí tượng 기상통보
Tia tử ngọai 적외선
Tốc độ gió 풍속
Trong lành 맑다
Tự nhiên 대자연
Tuyết đầu mùa 첫눈
Tuyết lở 눈사태
Tuyết 눈
Ướt 젖다
Xấu 나쁘다
Xuống 내리다