안 –ㄹ 수 (가) 없다/–지 않을 수 (가) 없다 – Không thể không…
- 숙제를 안 할 수 없어요.
Tôi không thể không làm bài tập về nhà.
- 공부를 중단하지 않을 수 없어요.
Tôi không thể không ngừng việc học của tôi.
- 집에서 한국 음식을 안 먹을 수가 없어요.
Tôi không thể không ăn món ăn Hàn Quốc tại nhà.
- 신문을 읽지 않을 수가 없어요.
Tôi không thể không đọc báo.
- 그 분은 돈을 안 저죽 할 수가 없었어요.
Anh ta không thể không tiết kiệm tiền.
- 그 집을 팔지 않을 수가 없었어요.
Chúng ta không thể không bán nhà.
- 그는 독일어를 안 배울 수가 없어요.
Anh ta không thể không học tiếng Đức.
- 운전을 빨리 하지 않을 수가 없었어요.
Tôi đã không thể không lái xe nhanh được.
Luyện tập
A Dịch những câu sau sang tiếng Việt
- 오늘은집에서쉬지않을수가없어요.
……………………………………………………………………………..
- 내일도시장에야채를사러가지않을수가없어요.
……………………………………………………………………………..
- 김선생을안만날수없어요.
……………………………………………………………………………..
- 매일일하지않을수가없어요.
……………………………………………………………………………..
- 오늘아침에여섯시에서울을안떠날수가없어요.
……………………………………………………………………………..
B Dịch những câu sau sang tiếng Hàn
- Tôi không thể không ở nhà được.
……………………………………………………………………………..
- Tôi không thể không nói bằng tiếng Hàn Quốc.
……………………………………………………………………………..
- Cô ta không thể không bán ngôi nhà.
……………………………………………………………………………..
- Tối qua giáo sư Kim không thể không uống bia.
……………………………………………………………………………..
- Hôm nay chúng ta không thể không về nhà sớm được.
……………………………………………………………………………..