An ninh và phòng vệ quốc gia 국가안전과 방위
Áp dụng ưu đãi về thuế 세제혜택의 부여
Áp dụng 적용
Ban giám đốc 경영진
Bán nhà ở 주택분양
Bán ra 매출
Bán sỉ 도매
Bản tính thuế sai 허위세금계산
Bàn thu thuế. 징수계
Bảng thuế thu nhập cá nhân 개인소득세율 표
Bảo hiểm sinh mạng 생명보험
Bảo hiểm tai nạn 산재보험
Bảo hiểm thất nghiệp 고용보험
Bảo hiểm xã hội 사회보험
Bảo hiểm y tế 의료보험
Bảo hiểm 보험
Bảo vệ môi trường 환경보호
Bảo vệ quyền lợi người nộp thuế 납세자권리의보호
Bến đậu tàu 부두
Bia 맥주
Bong bóng bất động sản 부동산 버블이
Bong bóng 거품
Bộ phận quản lí nguồn thuế. 세원관리부서
Bông 면화
Bưu phẩm 우편
Các cơ quan tài chính 금융기관들
Các lọai rượu 주류
Các sản phẩm phái sinh 파생상품
Các yếu tố cấu thành 구성요소
Cách tính thuế giá trị gia tăng 부가세계산방법
Casino 카지노
Câu lạc bộ golf 골프클럽
Cấu thành chi phí cho thuê tài chính 리스료 구성
Cấu trúc kế toán 재무구조
Có tính kinh tế 경제적
Cổ phần hóa 민영화
Cổ phiếu linh động hóa 유동화 주식
Cổ tức 배당금
Công nghệ đồng 구리(청동)공예
Công nghệ phẩm truyền thống 전통 공예품
Công ty cho thuê tài chính 리스회사
Công ty liên doanh 합작회사
Công viên quốc gia 국립공원
Công viên văn hóa 문화공원
Cơ quan cấp hóa đơn 영수증 발급기관
Cơ quan cấp phép đầu tư 투자허가 기관
Cơ quan tín dụng 금용기관
Cơ quan thu thuế. 과세기관
Cục thuế. 국세청
Cung cấp dịch vụ hàng không 항공서비스 제공
Cung cấp dịch vụ thông tin 통신 서비스 제공
Cửa hàng miễn thuế 면세점
Cửa hàng 슈퍼마켓
Cưỡng bức ngưng ( hợp đồng) 강제 해지
Chấn hưng thương mại 무역진흥
Chất chống cháy 방열 재료, 방화물질
Chất hóa học có độc 유독한 약물
Chất hóa học độc được các điều ứơc quốc tế cấm 국제 조약상 금지된 유독한 화학물질
Chế độ hóa đơn tiền mặt. 현금영수증제도
Chế độ tín dụng 금융제도
Chế độ thuế khuyến khích lao động. 근로장려세제
Chi cục thuế 세무서
Chi cục trưởng chi cục thuế 세무서장
Chi phí bảo quản 보관료
Chi phí bảo trì sản phẩm 제품보증 비
Chi phí cần thiết cho hoạt động sản xuất và nghiệp vụ của công ty 회사 업무 및 생산 활동에 필요한 경비
Chi phí cho thuê tài chính 리스 료
Chi phí đóng gói 포장비
Chi phí giấy phép 라이센스수수료
Chi phí hành chính 행정비용
Chi phí kế toán 회계비용
Chi phí khấu hao tài sản 감가상각비
Chi phí marketing 마케팅 비
Chi phí nộp thuế. 납세비용
Chi phí nước sử dụng 용수료
Chi phí ngân hàng 은행 수수료
Chi phí nghiên cứu phát triển 연구개발비용
Chi phí nguyên phụ liệu 원재료비
Chi phí nhân lực 인건비
Chi phí nhiên liệu 연료비
Chi phí phúc lợi 복리후생비
Chi phí quảng cáo 광고비
Chi phí sử dụng giấy phép 면허사용료
Chi phí sử dụng nhà máy và đất 토지 및 공장임대료
Chi phí sử dụng tác quyền 저작권 사용료
Chi phí tiếp khách 접대비
Chi phí tín dụng 금융비용
Chi phí thuê 리스료
Chi phí vận tải 운송비
Chi phí 수수료
Chỉ số 경상수지
Chi trả chi phí 수수료지급
Chi trả cho đối tác nước ngòai 외국계약자에 대한 지급
Chính sách lãi suất thấp 저금리정책
Chính sách loại bỏ dần các quy chế 탈규제정책
Chịu trách nhiệm về thuế. 세부담
Cho phép có điều kiện 조건부 허가
Cho thuê ngắn hạn ( dài hạn) 단/장기 대여
Cho thuê tài chính vận hành 운용리스
Cho thuê tài chính 금용 리스
Cho vay thế chấp 담보대출
Chống điện 방전
Chống ồn 방음
Chống phá giá 반덤핑, 안티덤핑
Chuyên gia bên ngoài 외부전문가
Chuyên gia về thuế. 조세전문가
Chuyển giao kỹ thuật 기술이전
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất 토지사용권의 양도
Chứng minh thu nhập 소득증빙
Chứng minh xuất xứ 원산지 증명
Dầu khí 석유
Dầu thô 원유
Dầu thực vật 식물성 기름
Dệt 견직, 방직
Dịch vụ bốc xếp 상하역 서비스
Dịch vụ hàng không 항공서비스
Dịch vụ kỷ thuật khoa học 과학기술서비스
Dịch vũ kỹ thuật 기술 서비스
Dịch vụ nộp thuế. 납세서비스
Dịch vụ thuế tại nhà 홈택스서비스
Dịch vụ vận tải 해운서비스
Dịch vụ y tế 의료 서비스
Dịch vụ. 서비스
Diegen 디젤엔진
Doanh nghiệp 100% xuất khẩu 전액 수출기업
Doanh nghiệp cá nhân 개인사업자
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 100% 외투법인
Doanh nghiệp nhỏ và vừa 중소기업
Doanh nghiệp pháp nhân. 법인사업자
Doanh nghiệp tạo công ăn việc làm 일자리창출기업
Dự án cần tài nguyên quốc gia 국내자원 소요 투자프로젝트
Dự án đăng ký cho phép đầu tư 투자허가 등록 프로젝트
Dự toán tổng thuế thu được 세입예산
Dược phẩm 약품
Đại lý 에이전트
Đảm bảo nguồn thu từ thuế 세수확보
Đánh bắt gần bờ 연안어업
Đánh giá tín dụng 신용평가
Đánh thuế 과세
Đánh thuế chính đáng 공정과세
Đánh thuế thu nhập 과세소득
Đánh thuế. 과세
Đăng ký chỉ tiêu nguyên phụ liệu 원부자재 쿼터 등록
Đăng ký hệ thống kế toán 회계시스템 등록
Đầu tư trực tiếp 단독투자
Đến ngày 10 tháng sau 익월10일까지
Điện toán, vi tính 전산
Điều hành quản lý thuế 세정운영
Điều lệ 정관
Điều tra giao dịch tín dụng. 금용거래조사
Điều tra thị trường 시장조사
Điều tra thuế 세무조사
Điều tra thuế. 세무조사
Đóng và sửa chữa tàu 조선과 선박수리
Đối tượng áp dụng 적용대상
Đối tượng cho thuê tài chính 리스대상
Đơn xin mở công ty 법인 설립 신청서
Đường tàu 철도
Đường 설탕
Gỗ 목재
Giá cổ phiếu rớt mạnh 주가폭락
Gia công đồ nông súc sản 농축수산물 가공
Gia công gỗ 목재 가공
Gia công ngành da 가죽 가공
Gia công và dịch vụ 가공및 서비스
Giá chuyển nhượng 이전가격
Gia hạn việc nộp ( thuế) 납부유예
Giá thuế, tỷ lệ thuế 과세율
Giá trị còn lại 잔가
Giải thích về luật thuế. 세법해석
Giám sát 감독
Giảm thuế 세금절감
Giao dịch quốc tế 국제거래.
Giao dịch tín dụng 금융거래
Giáo dục 교육
Giấy chứng nhận sở hữu trí tuệ 특허권
Giấy phép đầu tư 투자허가
Giấy tờ chứng minh 증빙
Giấy thông báo yêu cầu đóng thuế. 납세고지서
Hàng công nghệ gỗ 나무 공예품
Hàng chịu thuế 과세품
Hàng hóa 상품
Hàng không 항공
Hạng mục khấu trừ 공제항목
Hàng tiêu hao 소모품
Hàng thủ công 수예품
Hàng y tế 의약품
Hành chính về thuế 국세행정, 세정
Hành vi trốn thuế. 탈루행위
Hệ thống kế tóan 회계시스템
Hệ thống quản lý thông tin 지식관리시스템
Hệ thống thông tin pháp luật về thuế 국세법령정보시스템
Hiệp định chống đánh thuế hai lần 이중과세방지협정
Hiệp định tránh đánh thuế hai lần 이중과세방지협정
Hiệp ước chống đánh thuế hai lần 이중과세방지협약
Hiệu quả giảm thuế 절세효과
Hình thức đầu tư 투자형태
Hóa đơn tiền mặt. 현금영수증
Hoàn thuế giá trị gia tăng 부가세를 환급
Hòan trả 환급
Họat động kinh doanh cổ phiếu 주식거래 활동
Hồ sơ nghiên cứu tính khả thi kỹ thuật 기술적 타당성 검토 서류
Hội nghị các cấp chi cục trưởng về thuế. 국세청장회의
Hợp đồng cho thuê tài chính 리스계약서
Hợp đồng hợp tác kinh doanh 경영협력계약
Hợp đồng hợp tác 합작 계약서
Hợp đồng lao động 근로계약서
Hợp kim 합금
Hợp pháp 적법
Hợp tác đầu tư 합작투자
Hủy hợp đồng giữa chừng 중도해지
In ấn 인쇄
Kẻ bị tình nghi. 혐의자
Kế tóan và kiểm tóan 회계와 감사
Kế toán, kiểm toán 회계
Kết thúc hợp đồng giữa chừng 중도해약
Kết thúc hợp đồng 계약 종료
Kiểm tóan 회계감사
Kiểm tra nội bộ 내부감사
Kiến trúc 건축
Kinh phí 경비
Kinh tế 경제
Kỳ hạn trả tiền. 납부기한
Ký kết hợp đồng hợp tác 합작계약 체결
Khả năng hoàn trả 상환능력
Khả năng sản xuất 생산량
Khai báo khấu trừ và nộp thuế 세금 신고, 공제 및 납부
Khai báo và nộp thuế. 신고납부
Khai báo và nộp 신고와 납부
Khai báo. 신고
Khai man thuế. 부실과세
Khai thuế giá trị gia tăng 부가세신고
Khấu trừ thu nhập. 소득공제
Khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào 매입부가세의 공제
Khấu trừ 소급공제
Kho chứa dược phẩm 약품 저장창고
Khoản trừ người nuôi dưỡng 부양가족공제
Khoản trừ thân nhân 인적공제
Khoáng chất 광물
Khoáng sản có tính kim lọai 금속성 광물
Khoáng sản phi kim lọai 비금속 성 광물
Khu công nghiệp 산업공단
Khu chế xuất 수출공단
Khu du lịch sinh thái 생태관광지
Khu vực du lịch quốc gia 국립관광지역
Khu vực đầu tư 투자 지역
Lãi do nộp chậm 지연이자
Lãi suất cao 높은 금리
Lãi suất của Mỹ 미국금리
Lãi suất 이자
Làm giấy truyền thống 전통 제지
Làm lộ nguồn thuế thu nhập 소득세원노출
Lao động nữ 여성근로자
Lấy đơn vị là 1 năm 1년 단위로
Linh kiện máy móc cho tàu thuyền 선박용 기계부품
Lĩnh vục hành chính thuế. 조세행정분야
Lĩnh vực khuyến khích và hạn chế đầu tư 투자장려 및 제한분야
Lĩnh vực khuyến khích 장려분야
Lĩnh vực thuế 세정분야
Lọai cá 어류
Lọai hình doanh nghiệp vừa và nhỏ 중소기업형
Lòng tin, niềm tin 신념 .
Lợi ích công cộng 공공의 이익
Luật cơ bản quốc tế. 국제기본법
Luật hành chính. 행정법
Luật lao động hiện hàn 현행 노동법
Luật thuế cụ thể 개별세법
Luật thuế giá trị gia tăng. 부가가치세법
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp mới 신법인세법
Luật thuế thu nhập. 소득세법
Luật thuế. 세법
Luật xử lý vi phạm thuế. 조세범처벌법
Lương hưu quốc dân 국민연금
Lương 급여
Lý do kéo dài thời gian điều tra thuế. 세무조사기간연장사유
Lý do sử dụng cho thuê tài chính 리스 이용사유
Mátxa 마사지
Máy gia công thực phẩm 식품가공기계
Máy khai thác khoáng sản 광산개발기계
Máy móc công cụ và linh kiện 기계장비와 그 부품
Máy móc công cụ 기계공구
Máy móc chính xác cao 정밀기계
Máy móc nông lâm nghiệp 농림용기계
Máy móc sản xuất ngành da 피혁산업기계
Máy móc 기계
Máy phát điện 발전기
Máy tính 컴퓨터
Mất trái phiếu 채권의 부실
Miễn thuế 면세
Miễn thuế nhập khẩu 수입관세 면제
Miễn thuế 세금면제
Miễn trừ gia cảnh 부양가족공제
Miễn và giảm thuế 면제 및 감면
Móc may mặc dệt 섬유의류기계
Môi trường sinh thái 생태환경
Mở tài khoản cá nhân 법인 구좌 개설
Mua hóa đơn thuế 세금 계산서 구입
Mục thuế. 세목
Mức độ ngoại hối 환율급등
Mức độ tín dụng 신용등급
Mức thuế bằng không 영 세율
Mức thuế bằng không 영세율
Mức thuế cơ bản 기본 세율
Mức thuế đặc biệt 특혜 세율
Mức thuế ưu đãi 우대 세율
Mức thuế 세율
Nạn thất nghiệp 구직난
Năm đánh thuế thu nhập 과세소득 발생연도
Năm kế toán 회계연도
Năng lực tài chính 재무능력
Nội dung báo cáo. 신고내용
Nội dung giao dịch. 거래내용
Nội dung thu thuế. 과세내용
Nội dung về quyền lợi của người nộp thuế.납세자권리사항
Nông trường trồng trà 차 재배 농장
Nộp thuế 납부하다
Nước lạnh 생수
Nứơc tự nhiên 자연수
Ngành nghề cấm 금지 업종
Ngành nghề đặc thù 특수업종
Ngành nghề đầu tư 투자 업종
Ngành nghề hạn chế và khuyến khích đầu tư 투자장려업종 및 제한업종
Ngành nghề khuyến khích 장려 업종
Ngành nghề lưu thông như 유통업
Ngành nghề thu tiền mặt 현금수입업종
Ngành nhập khẩu 수입 업
Nghề chăn nuôi 양식업
Nghề lưu thông 유통업
Nghệ thuật điêu khắc 조각예술
Nghĩa vụ nộp thuế. 납세의무
Nghiên cứu khoa học 과학연구
Nguồn thu nhập 소득원
Nguồn thu từ thuế. 세수
Nguy cơ tín dụng toàn cầu 글로벌 금융위기
Nguy cơ tín dụng 금융위기
Người đại diện thuế vụ. 세무대리인
Người khai báo không thành thật. 불성실신고자
Người không cư trú 비거주자
Ngừơi không phải quan hệ lao động 고용관계 아닌자
Người nạp tiền 납부자
Người nộp thuế đặc biệt 특정납세자
Người nộp thuế 납세자
Người sử dụng cho thuê tài chính 리스이용자
Người tiêu dùng. 소비자
Người tự kinh doanh. 자영업자
Người thất nghiệp 실업자
Người trả lương 임금 지불자
Nhãn hiệu thương mại 상표권
Nhân viên công vụ thuế. 세무공무원
Nhân viên cục thuế. 국세공무원
Nhân viên chuyên môn điều tra thuế 조사전문요원
Nhân viên thuế 세무관, 조세관
Nhiệm vụ của chi cục thuế. 국세청의임무
Nhuận bút, thù lao 로열티
Phạm vi áp dụng 적용범위
Pháp lệnh thuế giá trị gia tăng mới 신부가세법령
Pháp nhân thuế độc lập 독립된 회계법인
Phát hành trái phiếu 채권발행
Phát thanh 방송
Phát triển giao thông công chúng 대중교통 개발
Phát triển kỹ thuật 기술개발
Phân chia 분할
Phi thuế quan 비관세
Phó giám đốc 부사장
Phương thức hoàn trả 상환방식
Phương thức, hệ thống. 시스템
Quản lý về sau 사후관리
Quan thuê, hải quan 관세
Quỹ nhà ở 주택자금
Quyền công dân. 시민권
Quyền lợi về trái phiếu 채권 권리
Quyền lợi 권리
Quyền sử dụng đất 토지사용권
Quyết toán cuối năm 연말정산
Rôbốt công nghiệp 산업용로봇
Rút ngắn thời gian làm thủ tục thông quan 통관처리시한 단축
Sản phẩm bê thông dùng cho công nghiệp 산업용 콘크리트 제품
Sản phẩm máy móc 기계제품
Sản phẩm sữa 유제품
Sản xuất chất nổ công nghiệp 산업용 폭발물의 생산
Sản xuất chất nhuộm 염료의 생산
Sản xuất đồ chơi trẻ em 아동용 장난감 생산
Sản xuất đồ gốm 도자기 생산
Sản xuất kỹ thuật hiện đại 첨단기술 생산
Sản xuất phân bón 비료의 생산
Sản xuất rượu và các lọai thuốc lá 주류 및 담배제조
Sản xuất thép cao cấp 고급철강 생산
Sản xuất và gia công 생산 및 가공
Sát nhập 합병
Sắt thép đặc thù dành cho công nghiệp 산업용 특수철강
Sổ sách kế toán. 장부
Số tiền lớn 거액
Số tiền thuế 세액
Sợi kính 유리 섬유
Sự nghi ngờ trốn thuế 탈루혐의
Sự tuần hoàn nghiệt ngã 악순환
Sức lao động 노동력
Tái cơ cấu tổ chức 구조조정
Tái cho thuê tài chính 재리스
Tài liệu giáo dục 교육교재
Tài liệu khấu trừ thu nhập 소득공제자료
Tài liệu nộp thuế, 과세자료
Tài liệu trình cho phép đầu tư 투자허가 제출자료
Tai nạn tự nhiên 자연재해
Tài nguyên hiếm 희귀자원
Tải sản trí tuệ 지적 재산
Tài sản vật thực 실물자산
Tăng tính lưu động của đồng vốn 자본 유동성 증대
Tỉ lệ điều tra về thuế vụ. 세무조사 비율
Tỉ lệ khai báo tự nguyện. 자진신고율
Tiền bảo hiểm 보험료
Tiền bỏ vào 충당금
Tiền cho vay 대출금
Tiền đặt cọc 보증금
Tiền điện 전기료
Tiền lãi phạt cho việc đóng thuế trễ hạn. 납세연체이자
Tiền lương hưu 퇴직금
Tiền lương 임금
Tiền sử dụng đất 토지사용료.
Tiền thuế phải nộp 납부금, 납세액
Tiền thưởng 상여금
Tiêu chuẩn quyết định phá giá 덤핑 판정 기준
Tiêu thụ đặc biệt 특별소비
Tìm đối tác đầu tư tại bản địa 현지파트너 선정
Tín dụng vật chất 물적 금융
Tín dụng, tài chính 신용, 금융
Tình hình hành chính về thuế 세정동향
Tình hình kinh tế 경제상황
Tính tiện dụng cho việc sử dụng 사용의 편리성
Tính toán thuế. 세무회계
Tính thuế giá trị gia tăng đầu ra 매출부가세의 계산
Tính thuế nhập khẩu 수입관세의 계산
Tính thuế thu nhập 과세소득의 계산
Tội phạm về thuế 조세범
Tổng doanh số bán ra 총 매출
Tổng kết. 종결
Tổng số tiến cấp phát (phát hành) 발급금액
Tổng thu nhập. 총소득
Tua tham quan du lịch 관광투어
Tuổi có khả năng làm việc 근로가능연령
Tuyển dụng lao động 노동자 채용
Tự động tính toán 자동계산
Tư vấn kế tóan 회계자문
Tư vấn pháp luât liên quan đến chuyển giao kỹ thuật 기술이전에 대한 법률자문
Tư vấn pháp luật 법률자문
Tư vấn thuế 세무자문
Tư vấn 컨설팅
Từng loại thuế chủ yếu. 주요세목별
Từng mục thuế. 세목별
Tỷ lệ giảm 할인율
Tỷ lệ hoàn trả lại 상환 율
Tỷ lệ lời 수익률
Tỷ lệ sử dụng cho thuê tài chính 리스 이용률
Tỷ lệ thất nghiệp 실업률
Than đá 석탄
Thẩm tra tín dụng 신용심사
Thẻ tín dụng 신용카드
Theo 6 tháng một 반기별
Thị trường cho thuê xe tài chính 오토리스 시장
Thị trường lọai 11등급 시장
Thiết bị dài hạn 장기설비
Thiết bị điện trung cao áp 중고압 전기설비
Thiết bị xử lý rác 쓰레기 처리장비
Thiết bị y tế 의료장비
Thiết kế 디자인
Thông quan 통관
Thông tin nguồn thuế quốc gia. 세원정보
Thông tin 통신
Thời gian còn lại 잔 기
Thời gian cho thuê tài chính 리스기간
Thời gian tiêu hao và thời gian thẩm tra 소요기간 및 심의 사항
Thù lao 수당
Thu nhập chính thức 정규 소득
Thu nhập chịu thuế 과세소득
Thu nhập khác 다른수입
Thu nhập không chính thức 비정규 소득
Thu nhập không chịu thuế 비과세소득
Thu nhập không chịu thuế 비과세소득
Thu nhập là đối tượng chịu thuế 과세대상 소득
Thu nhập 소득
Thủ tục điều tra thuế. 세무조사절차
Thủ tục hoàn thuế 환급절차
Thủ tục sau khi thành lập doanh nghiệp 법인 설립 후 수속
Thu Thuế. 세금을 걷다
Thu vào bằng tiền mặt 현금수입
Thúc đẩy nền kinh tế 경제의활성화
Thuế bất động sản tổng hợp. 종합부동산세
Thuế biếu, tặng 증여세
Thuế chống phá giá 반덤핑 관세
Thuế chuyển nhượng vốn 자본양도세
Thuế chuyển quyền sử dụng đất 토지이전료
Thuế doanh nghiệp 법인세
Thuế điện tử. 전자세정
Thuế giá trị gia tăng 부가가치세
Thuế giá trị gia tăng 부가가치세
Thuế giáo dục 교육세
Thuê giữa các quốc gia 국제간 리스
Thuế môn bài 등록세
Thuế nhập 수입관세
Thuế pháp nhân 법인세
Thuế quan 관세,
Thuế quan 세관
Thuế sinh hoạt 생활세금 .
Thuế tài nguyên thiên nhiên 천연자원 세
Thuế tài sản 재산세
Thuế tài sản 가산 세
Thuế tiêu thụ đặc biệt 특별소비세
Thuế tiêu thụ đặc biệt 특소세
Thuế tòng phu 종부세
Thuế thu nhập cá nhân 개인소득세
Thuế thu nhập doanh nghiệp. 업소득세
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng. 양도소득세
Thuế thu nhập 소득세
Thuê và cho thuê đất 토지임대차
Thuế vụ 세무
Thuế xuất khẩu 수출관세
Thuế xuất 세율
Thuế 관세
Thuế 세금, 조세
Thuốc lá 담배
Thừa kế 승계, 상속
Thừa nhận chi phí 비용불인정
Thức ăn gia súc 가축사료
Thực hiện việc cho thuê tài chính 리스실행
Trả dần 할부로
Trả góp ngắn hạn ( dài hạn) 단/ 장기 분할
Trả phí bảo hiểm 보험료 지금
Trào lưu đầu cơ 투기열풍
Trầm lắng 침체
Triển lãm 전시장
Trong và ngoài nước. 국내외
Trốn thuế 탈세
Trốn thuế. 조세회, 탈세
Trồng rừng và bảo hộ rừng 조림 및 산림 보호
Trung gian 중개
Trừ chi phí cần thiết 필요경비공제
Trừ và miễn giảm 공제 및 감면
Trừ vào tháng sau 이월 공제
Trưng thu, thu thuế 징수하다
USD cung cấp 달러의 공급량
Ủy ban nhân dận tỉnh thành phố 시성 인민위원회
Ủy Viên chuyên môn điều tra thuế quốc tế 국제조세전문요원
Ưu đãi đặc biệt giữa Hàn Quốc và Asean 한-아세안 FTA 특혜
Ưu đãi đầu tư trong khu chế xuất 수출가공단지내 투자우대
Ưu đãi đầu tư 투자인센티브
Ưu đãi thuế pháp nhân 법인세 우대
Ưu đãi về thuế 세제혜택
Văn bản thông báo điều tra thuế. 세무조사통지서
Văn hóa truyền thống 전통문화
Văn hóa 문화
Vận tải biển 해상운송
Vận tải sông biển 해운
Vận tải 운송
Vé số 복권
Vị trí xã hội 사회적 지위
Vốn đầu trư trên 40 triệu USD 투자자본 4천만불 이상
Xây dựng giá trị còn lại 잔가 설정
Xây dựng mạng thông tin công cộng 공공 통신망의 구축
Xây dựng sân bay và cảng 공항과 항만건설
Xây dựng 건설
Xe hơi dưới 24 chỗ 24인승 이하의 자동차
Xe hơi và phụ tùng xe hơi 자동차와 자동차 부품
Xi măng 시멘트
Xin con dấu công ty 법인 인감 신청
Xin chấp nhận sử dụng đất 토지사용 승인신청
Xin chấp thuận đầu tư 투자 승인 신청
Xin đất cho nhà máy 공장입지선청
Xin giấy phép xây dựng 건축허가 신청
Xin hòan thuế giá trị gia tăng 부가세 환급신청
Xin mã số thuế 세무 코드 신청
Xin việc 취업
Xơ cứng động mạch 동맥경화
Xuất bản 출판
Xuất khẩu trên 50% 50%이상 수출
Xử lý sau khi chấm dứt 종료 후 처리
Xử lý việc đánh thuế . 부과처분