Ái tình 애정
An tâm 안심하다
Ác cảm 악감정
Bần bật ( run) 부르르
Bất an 불안
Bất bình 불평
Bất hạnh 불행, 불행하다
Bất hòa 갈등
Bất mãn 불만
Băn khoăn 궁금하다
Bàng hoàng, sửng sốt 당황하다
Bị la, bị mắng 열 받다
Bị lôi kéo 반하다
Bị lừa gạt 속다
Bi quan 비관하다
Bi thảm 비참하다
Biết 알다
Bực mình, khó chịu 진절머리 나다
Bứt rứt trong lòng 노심초사
Buồn ân hận 괴로워하다
Buồn bực khi không vừa lòng 언짢다
Buồn bực trong lòng 가슴앓이, 속상하다
Buồn buồn lành lạnh 쓸쓸하다
Buồn buồn 섭섭하다
Buồn buồn, buồn mênh mang 막막하다
Buồn buồn, trống trải 시원섭섭하다
Buồn buồn, trống trải 심심하다
Buồn cháy ruột gan 애절하다
Buồn nhớ 괴롭다
Buồn, cô độc 적적하다
Buồn, đau khổ 슬퍼하다
Buồn, tiều tụy 민망하다
Buồn và oán hận 서럽다
Buồn 고깝다
Cảm nhận thấy, cảm thấy 실감나다
Cầu xin, van xin 빌다
Căm giận 증오
Căm giận, đáng ghét 혐오스럽다
Căng thẳng 긴장하다
Cảm động 감동하다
Cám ơn 감사하다, 고맙다
Cám ơn, biết ơn 고마워하다
Cảm giác tuyệt vọng 절망감
Cảm giác thoải mái, khoái cảm 쾌감
Cảm kích 감격하다
Cảm động 감동
Cảm nhận 느낌
Cảm tình tốt 호감
Cảm tính 감성
Cảm tính, tình cảm 감정
Cảm tưởng 소감
Cảm thấy ghét, chán 넌더리 나다
Cảm thấy thương tiếc 애처롭다
Cảm thấy 느끼다
Cảm thụ 감수성
Cảnh giới, canh gác 경계하다
Cô độc 고독하다, 외롭다
Coi thường 무시하다, 업신여기다
Cười chế nhạo 비웃다
Cười 웃다
Có ấn tượng sâu sắc 인상 깊다
Có ấn tượng 인상적이다
Có cảm tình 정들다
Có học hành 유식하다
Có nhiều phần 따분하다
Có tính cảm động 감동적이다
Có thú vị, hay 재미있다
Có ý định, cố ý 작정하다
Cơn giận 화
Cuồng nhiệt 열광
Cùn, đần 무디다
Chân tình 진정하다
Chỉ số cảm tính 감성지수
Chỉ số thông minh 지능지수
Chán chường 지겹다
Chán ngấy 성가시다
Chán ngán, bực mình vì chán 짜증
Chán 귀찮다
Chán, ngán 지루하다, 질리다
Chán, ngán, phát ngán 짜증나다
Cháy ruột gan 애타다
Cho là như vậy , suy nghĩ là như thế 간주하다
Chứng băn khoăn 궁금증
Chứng chán, chứng mệt mỏi 권태
Chứng trầm cảm 우울증
Chuẩn bị sẵn sàng 벼르다
Dự kiến 예견하다
Dự đoán 예측하다
Dứt bỏ suy nghĩ, từ bỏ việc gì 단념하다
Dục vọng 욕망
Đáng ghét 가증스럽다
Đần, ngoác 둔하다
Đồng tình 단정하다
E sợ 두려워하다
E thẹn, co lại, rụt rè 수줍다
E thẹn, khó nói , hổ thẹn 쑥스럽다
Ghen ghét, kỳ thị 샘내다
Ghen tỵ 부럽다, 시샘, 샘
Ghen tỵ ,ghen tức 시기하다
Ghen tuông, ghen tỵ 질투, 질투하다
Ghét bỏ, không ưa, xấu không ưa nhìn 밉다
Ghét 싫다
Ghét, không ưa 미워하다
Ghét, không thích 싫다
Ghét, không thích, giận 싫어하다
Giác ngộ 각오하다
Giá trị quan 가치관
Giận giữ 노여워하다
Giận 노엽다
Giật mình 질겁
Giàu tình cảm 정이 많다
Hạnh phúc 행복하다
Ham muốn 내키다
Hiểu lầm 착각하다
Hiểu ra, hiểu được 납득하다
Hiểu sai 오해하다
Hiểu 이해하다
Hư vô 허무하다
Hối hận 후회
Hối hận, băn khoăn 뉘우치다
Hồi hộp, bồi hồi 조바심, 초조하다
Hồi hộp, lo lắng 심란하다
Hồi hộp, phấp phỏng 설레다
Hồi tưởng 회상하다
Hoan hô 환호하다
Hoảng 진땀 나다
Hoảng hốt, sửng sốt 황당하다
Học tập 학습하다
Học thuộc lòng 암기하다, 외우다
Học, thu được,nạp được 습득하다
Hưng phấn 흥분하다
Hòa mục, hòa thuận 화목하다
Hứng thú, thú vị 흥,흥겹다
Hỗn láo, mất nết 시큰둥하다
Hy vọng 희망
Hỷ nộ ái lạc 희로애락
Kiên nhẫn, nhẫn nại 지긋지긋하다
Kiêu ngạo 만만하다, 오만하다
Kinh dị, ngạc nhiên 경이롭다
Kinh nghiệm, đã trải qua 경험
Ký ức 기억, 추억
Khác biệt về giới tính 이성
Khát vọng 갈망하다
Khát, khát vọng 오열하다
Khả năng phân biệt 분별력
Khả năng phán đoán tình huống 판단력
Khả năng tư duy 사고력
Khó chịu trong người 거북하다
Khổ não, đau đầu về việc gì 고뇌
Không biểu hiện ra nét mặt 무표정
Không có tình cảm 정이 없다
Không có thương thức 몰상식하다
Không có tri giác 몰지각하다
Không hợp lý 비합리적이다
Không may 운이 나쁘다
Không quan tâm 무관심
Không rõ ràng ( câu trả lời) 막연하다
Không thú vị 재미없다
Không vui lòng tý nào 못마땅하다
Không vui lòng 불쾌하다
Không vui 기분이 안좋다
Khó xử 곤란하다,난감하다, 난처하다
Khóc 울다
Không biết 모르다
Lẫn lộn 혼동하다
Lắp bắp, ấp úng 가다듬다
Lạ mặt 낯설다
Lạnh lùng 냉정하다
Làm cho sợ hãi 겁내다
Lãng mạn 낭만
Lanh lợi 영리하다
Làm cho nổi giận 화내다
Liêm sỷ 염치
Liên tưởng 연상, 연상하다
Linh hồn 얼, 넋
Lo lắng trong lòng 근심
Lo lắng 걱정하다,근심하다, 불안하다,
Lo sợ, sự sợ hãi 겁
Lo, lo lắng cho 염려하다
Lôi kéo 당기다
Lòng dạ 심통
Lòng phản bội 배신감
Lòng phục thù 복수심
Lòng tự ti 열등감
Lòng tham 욕심
Lương tâm 양심
Lời thề 맹세
Luồng gió mới 신바람
Mất cảm tình 정떨어지다
Mặt mũi, thể diện 면목
May mắn 운이 좋다
Mặc niệm, cúi đầu yên lặng 묵념하다
Mệt mỏi, khó nghĩ 고민하다
Một cách trí tuệ, thông minh 지혜롭다
Mong muốn 바라다
Mưu mẹo 꾀
Mo, nằm mơ thấy 꿈꾸다
Mờ mịt, mông lung 해박하다
Đầu óc rối lên 어리둥절하다
Đau buồn, bi ai 비애
Đau buồn, buồn 슬프다
Đau lòng 애통하다
Đau đầu 골치 아프다
Đau đớn 뜨끔하다
Đáng ghét, ghê tởm 끔찍하다
Đáng thương 딱하다,불쌍하다,애달프다
Đáng yêu 사랑스럽다
Đánh giá 평가하다
Để ý tới, suy nghĩ tới 신경 쓰다
Niềm tin 믿음
Niềm vui 즐거움
Điều đáng tiếc 안타까움
Điều đáng lo 걱정거리
Độc đoán 독단
Nổi gai gà 소름 끼치다
Nổi giận đùng đùng 노발대발
Nổi giận 노하다, 성나다, 화나다
Nổi giận, nổi nóng 약오르다
Đồng tình 동정하다
Đột nhiên, bỗng nhiên 깜짝
Đoán, dự đoán 짐작하다, 추측
Đương nhiên 당연하다
Đoán xét sai 오판하다
Nỗi buồn và oán giận 서러움
Nỗi buồn 슬픔
Nỗi cô đơn, trống trải 서글픔
Nỗi sợ hãi 무서움
Nụ cười mỉm 미소
Nụ cười 웃음
Ngạc nhiên 놀라다, 놀랍다
Ngại sợ 두렵다
Nghi ngờ 의심하다
Nghi vấn 의문
Ngượng ngùng 어색하다
Ngợp, choáng 아찔하다
Ngu đần 미련하다
Nhận biết 인지하다
Nhận thức 인식하다
Nhiệt tình 열정
Nhiều tình cảm 다정하다
Nhớ lại 기억하다
Nhớ thương 그리워하다, 그리움
Nhớ thương, tiếc 그립다
Nhớ 보고싶다
Nhu cầu, yêu cầu 욕구
Oan ức 억울하다
Oán giận 원망
Oán hận 원하다
Ước đoán 어림짐작하다
Ức chế 억제하다
Phẫn uất, bực bội 분하다
Phân biệt phải trái, đúng sai 사리 분별하다
Phân biệt 구별하다, 분별하다
Phân tích 분석하다
Phán đoán 추정, 판단
Phẫn nộ 분노, 분노하다
Phê bình, bình luận 비평하다
Phê phán 비판하다
Phong tục, tập quán 정서
Quan niệm cố định 고정관념
Quan niệm khó bỏ 강박관념
Quan niệm 관념
Quan tâm 관심
Quên béng mất, quên mất 까먹다
Quên mất, quên 망각하다
Quên 잊다
Quết định 결정하다
Quyết tâm 결심하다, 다짐하다
Rất lạ lẫm 서먹서먹하다
Rất lo lắng, lo nẫu ruột 마음 졸이다
Rất tình cảm 정겹다
Rất yêu, rất quý 애지중지하다
Rối rắm, rắc rối 뒤숭숭하다, 얼떨떨하다
Run lên 떨리다
Sảng khoái, sung sướng 상쾌하다
Sinh lòng tham 탐내다
Sinh ra chán ghét 싫증나다
Sinh ra lo sợ 겁나다
Sự căm giận 혐오감
Sự e sợ 두려움
Sự ghét bỏ 미움
Sự giận giữ 노여움
Sự hồi hộp, phấp phỏng 설움
Sự hòa đồng 일체감
Sự hứng thú 흥미
Sự hứng thú, sự hay thích 신
Sự kiêu căng 오기
Sự không vui lòng tý nào 불쾌감
Sự khó nghĩ, sinh ra mệt mỏi 고민
Sự lo lắng 걱정
Sự nổi giận 역정
Sự ngạc nhiên 놀라움
Sụ nghi ngờ 의구심
Sự nhớ lại, nhớ lại 기억력
Sự oán giận, hận 한
Sự phẫn uất 분
Sự sợ hãi 공포
Sự suy luận 추론
Sự tự hào, sự yêu thương, yêu mến. 자긍심
Sức mạnh tinh thần 정신력
Sức phản ứng 비판력
Sức sáng tạo 창의력
Sức tập trung 집중력
Sức tưởng tượng 상상력
Sợ hãi 무섭다
Suy luận 추론하다
Suy lý 추리
Suy nghĩ kĩ, suy nghĩ sâu sắc 심사 숙고하다
Suy nghĩ ra, tưởng tượng ra 구상하다
Suy nghĩ sâu sắc 사려 깊다
Suy nghĩ sâu 체념
Suy nghĩ 생각하다
Ta đây 우월감
Tấm lòng 마음
Tập trung tư tưởng, ý nghĩ 몰두하다
Tập trung 집중하다
Tâm lý 심리
Tâm tình 심정
Tỉnh ra 깨닫다
Tỉnh ra, nhận thức ra 각성하다
Tài tình, tài giỏi, có trí tuệ 슬기롭다
Tiếc nuối 아쉬움,아쉽다,안타깝다
Tiếc, quý, biết trân trọng 아끼다
Tiếng khóc 울음
Tiều tụy, đáng thương 가련하다
Tin, tin tưởng 믿다
Tình cảm 감정, 정, 정감
Tính cảnh giác 경각심
Tính chủ quan 주관성
Tinh hư vi, tinh hám danh hão 허영심
Tinh hợp lý 합리적
Tinh khách quan 객관성
Tính đến, tham khảo 고려하다
Tính tích cực 긍지
Tinh thần trách nhiệm 책임감
Tinh thần 정신
Tính trọng tình nghĩa 정의감
Tình yêu đơn phương 짝사랑
Tình yêu thương 사랑
Tình 정
Tư duy 사고, 사고하다
Tội nghiệp, đáng thương 측은하다
Tôn kính 공경하다, 존경하다
Tôn kính, tôn trọng 공감하다
Tự ái, tự tôn 자존심
Tự mãn 자만심
Tự phu ï자부심
Tự tin 자신감
Tự trách mình 죄책감
Tò mò 호기심
Tưởng tượng 상상하다
Tức giận 원통하다, 화가 나다
Tuyệt vọng 절망
Tha thứ 용서하다
Thấm sâu vào, ăn sâu vào 사무치다
Thần kỳ, hay ho, thích thú 신나다
Thật lòng, hết lòng 진심
Thất vọng 실망하다
Tham lam 탐나다
Thanh thản 담담하다
Thay lòng đổi dạ ï변심
Thế giới quan 세계관
Thể hiện 표현하다
Thề, hứa 맹세하다
Thê lương, buồn thảm 처량하다
Thèm khát 감질나다
Thích thú 즐기다
Thích 좋다, 좋아하다
Thình thịch (nḥịp tim) 두근거리다
Thình thịch 두근대다
Thống thiết 편안하다
Thoải mái 편하다
Thoải mái, sảng khoái 유쾌하다
Thương nhớ, buồn nhớ 사모하다
Thương tiếc 애석하다
Thường thức 상식
Thức tỉnh 반성하다
Thỏa mãn 만족하다
Thỏa mãn, hài lòng 만족스럽다, 흐뭇하다, 흡족하다
Thú vị 흥미롭다
Thú vị ,hay 재미
Trầm cảm 우울하다
Trầm sâu, sâu sắc 사색하다
Trầm tĩnh, tĩnh mịch 평온하다
Trầm uất 침울하다
Trận chiến thần kinh, 신경질
Trào lên 우러르다
Trí tuệ và tài năng 지능, 슬기, 지혜
Triệt để 처절하다
Trống trải 서글프다, 허전하다
Trông chờ 기대하다
Trông chờ, ngóng chớ 고대하다
Trong lúc vô ý thức 무심결
Trong sạch, trong sáng 정하다
Trỗi dậy( suy nghĩ) 동하다
Trở nên chững chạc, người lớn 철들다
Trở nên nhẹ nhàng 홀가분하다
Trở nên thoải mái 후련하다
Uể oải 삐치다
Uyên thâm 박식하다
Vô cùng cám ơn 감지덕지
Vô cùng, không giới hạn 가엾다
Sự buồn nhớ 괴로움
Vô thức 무식하다
Vô ý thức 무의식
Vương vấn trong lòng 꺼리다
Vướng mắc 분간하다
Vui mừng 기뻐하다, 기쁘다, 기쁨, 반가움, 반갑다
Vui mừng, phấn khởi 반색
Vui vẻ đón mừng 반기다
Vui vẻ 기분이 좋다, 즐겁다
Xấu hổ 부끄러움, 부끄럽다, 창피하다
Xấu hổ, hổ thẹn 수치스럽다
Xấu 나쁘다
Xem là, cho là 여기다
Xin lỗi 죄송하다, 미안하다
Xin lỗi, lấy làm tiếc 송구스럽다
Yêu thương và căm giận 애증
Yêu 사랑하다, 사랑하다
Có nhiều từ vựng hay quá ạ.