AID 후천성면역결핍증
Bác sĩ đông y 한의사
Bác sĩ 의사, 의사님
Bại liệt 마비
Bán thân bất toại 반신불수
Băng ( để băng bó) 봉대
Băng keo vết thương dính 반창고
Bảo hiểm y tế 의료보험
Bất tỉnh 실신, 정신잃다
Bệnh bạch hầu 가래톳
Bệnh bạch tạng 백납,
Bệnh bại liệt ở trẻ em 소아마비
Bệnh bại liệt 소아마비
Bệnh bẩm sinh 선천병(先天病),
Bệnh bàng quang 방광염
Bệnh biến chứng 여병(餘病) = 합병증,
Bệnh bò điên 광우병,
Bệnh cảm cúm nặng 독감
Bệnh chết người 사병(死病)
Bệnh chó điên 공수병,
Bệnh chướng bụng 복수(腹水),
Bệnh cùi, bệnh phong 나병, 문병
Bệnh cứng da 공피병,
Bệnh dạ dày 뱃병, 위병(胃病),
Bệnh dạ dày và cứng cơ tim 심근경색
Bệnh da tình dục quá độ 색상(色傷),
Bệnh da vàng và sưng lên 부황
Bệnh đái đường 당뇨병
Bệnh dại 광증 ,
Bệnh đãng trí 난치병, 치매
Bệnh đau bụng thành từng cơn 산통(疝痛), 진통.
Bệnh đậu mùa ,우두(牛痘), 천연두
Bệnh đau thắt ngực 협심증
Bệnh đi tiểu có pha lẫn tinh trùng 요정(尿精),
Bệnh di truyền 유전병
Bệnh dịch bị 우역(牛疫),
Bệnh dịch tả 콜레라
Bệnh dịch 돌림병, 유행병
Bệnh điên, bệnh dại 광증,
Bệnh do làm quá sức 생병(生病), 과노병
Bệnh động kinh 간질, 경련
Bệnh đột quỵ 뇌졸중
Bệnh đường ruột, bệnh dạ dày 속병(-病),
Bệnh gan to bất bình thường 간비대,
Bệnh ghẻ 개선,옴
Bệnh giả vờ 꾀병, 괴병,
Bệnh giảm thị lực 약시(弱視),
Bệnh giang mai 매독
Bệnh hay quên 노망
Bệnh hen 천식
Bệnh hoa mắt 녹내장
Bệnh hoạn 병적(病的),
Bệnh hoạn trong gia đình 가환
Bệnh hoạn 병환
Bệnh khó thở 진폐증
Bệnh khó tiêu 속탈(-縫),
Bệnh không chữa được 불치병
Bệnh khuẩn 병균
Bệnh kín trong người, bệnh nặng 골병
Bệnh lạ 괴질,
Bệnh lao phổi 폐결핵
Bệnh lao 결핵
Bệnh lâu ngày 숙환
Bệnh lau ngày khó chữa 고질, 숙병
Bệnh lâu ngày, khó chữa 지병
Bệnh lậu 임질
Bệnh loãng xương 골다공증
Bệnh lý 병리(病理),
Bệnh lý học 병리학(病理學),
Bệnh mắt do nhiều tuổi sinh ra 노안
Bệnh mắt 눈병, 안질(眼疾)
Bệnh máu trắng 백혈병
Bệnh mộng du 몽유병
Bệnh nan y 악질(惡疾),난처병,불치병
Bệnh nặng 중병
Bệnh ngoài da 피부병
Bệnh người lớn 성인병
Bệnh nhân 병객(病客), 환자, 병자
Bệnh nhân cấp cứu 응급환자
Bệnh nhẹ 경증
Bệnh nhọt đầu ngón tay 생손,
Bệnh nổi ngứa, bệnh dị ứng 두드러기
Bệnh phồi 폐질환.,폐환.
Bệnh phong thổ 풍토병
Bệnh Addison 애디슨병(-病),
Bệnh quai bị 볼거리
Bệnh Sida 에이즈
Bệnh sốt rét 사일열(四日熱), 열대열,말라리아,학질
Bệnh sưng mủ 축농증
Bệnh sưởi 홍역
Bệnh tai 귓병
Bệnh tật 폐질
Bệnh tật phát sinh do uống rượu 술탈(-縫),
Bệnh tật 질병, 병고,질환
Bệnh thần kinh 정신병
Bệnh thiếu máu 빈혈
Bệnh thiếu Vitamin C 괴혈병,
Bệnh thời đại, thói xấu 시폐(時弊), 시병
Bệnh thương hàn 일사병
Bệnh tiểu đường 당뇨병
Bệnh tiêu hóa không tốt ở trẻ em 감질,
Bệnh tim 심장병
Bệnh tình 병상(病狀), =병세,
Bệnh trĩ 치질
Bệnh truyền nhiễm 염병(染病),전염병;
Bệnh tụ máu 어혈(瘀血),
Bệnh tương tư 상사병
Bệnh uốn ván 파상풍
Bệnh uống thuốc nhiều đi tiểu nhiều 소갈증(消渴症),
Bệnh vặt 잔병치레
Bệnh về da do trời rét 동상
Bệnh về giới tính 성병(性病),
Ngăn ngừa 예방,
Mắc bệnh 걸리다,
Nhiễm bệnh 감염
Bệnh về giới tính 성병
Bệnh về miệng 구감,
Bệnh viêm phế quản ở trẻ em 백일해
Bệnh viêm 버짐da
Bệnh viện 병원(病院),
Nhập viện 입원하다
Bệnh viện thần kinh 정신
Bệnh viên đa khoa 종합병원
Bệnh viện đông y 한의원
Bệnh viện phụ sản 산원, 산부인과
Bệnh viên tư nhân 개인병원
Bệnh viện 병원
Bệnh xơ cứng động mạch 동맥경화증
Bệnh xuất huyết não 뇌출혈
Bệnh 병
Béo phì 비만
Bị đứt/ cắt 베이다
Ngộ độc thức ăn 식중독에 걸이다
Bị phỏng 화상을 입다
Bị tai nạn 사고를 당하다
Bị táo bón 이질에 걸리다
Bị thương nặng 중상
Bị thương 다치다, 부상
Bị tiêu chảy 설사에 걸리다
Bộ kim tiêm 주사기
Bỏng 타박상, 화상
Buốn bực trong lòng 가슴앓이
Bướu, u 혹
Cách uống thuốc 복용방법
Cảm cúm 감기
Cận thị 근시
Cao huyết áp 고혈압
Cáu gắt 신경질(神經質),
Chân gỗ, nạng gỗ 목발
Chấn thương sọ não 뇌파손
Chất gây hoang tưởng, thuốc lắc 환각제
Chất xúc tác 촉진제
Chế tạo, làm, sàn xuất 조제하다
Cho đơn thuốc 처방하다
Chóng mặt 현기증 ,어지럽다
Chữa bằng chất hóa học 화학치료
Khám bệnh 진료하다
Chữa bệnh 치료하다
Chữa khỏi hoàn toàn 전치, 완치
Chuẩn đoán 진단하다
Chứng bệnh về sau, di chứng 후유증
Chứng buồn ngủ sau khi ăn 식곤증
Chứng buồn, ủ rũ 우울증
Chứng chóng mặt 어지럼증
Chứng đau cấp tính của dạ dày 위경련
Chứng hay quên, chứng đãng trí 건망증
Chứng mất ngủ 불면증
Chứng nghi ngờ vợ 의부증
Chứng ngứa 가려움증
Chứng rụng tóc 탈모증
Chứng sinh mủ trong phế quản 패혈증
Chứng thiếu dinh dưỡng, suy dinh dưỡng 영양실조
Chứng ù tai 이명 증
Chứng viêm nhiễm 염증
Chứng viêm niêu đạo 임질
Chứng xơ gan 간 경화증
Chứng, triệu chứng bệnh 증상
Chườm ướp ( bằng nước nóng, đá lạnh) 찜질
Có thai 임신
Còi xương 구투병
Công ty dược 제약회사
Đại dịch 악역(惡疫
Đái ra máu 요혈(尿血),
Đãng trí 건망증
Đau bụng đi ngoài 배탈
Đau bụng 복통
Đau cơ bắp 근육통
Đau cổ và bị sốt 목이 아프고 열이 있습
Đau dạ dày 위통
Đau đầu do viêm phổi 편두통
Đau đầu 두통 ,머리 아프다
Đau đường tiết niệu 요통
Đậu mùa 역질(疫疾)
Đau ở đâu? 어디가 아픕니까?
Đau răng 배탈치통, 충치
Đau thần kinh toạ 좌골신경통
Đau thần kinh 신경통
Đau 아프다, 앓다
Đi chữa bệnh tại nhà 왕진
Đi ngoài/ ỉa chày 설사
Dị ứng, bệnh mẩn đỏ ở da 어루러기
Đĩa cột sống 디스크
Dịch bệnh 역병(疫病) p
Dịch sốt xuất huyết 유행성출혈열
Dịch tả 장티푸스
Điếc, khiếm thính 난청
Đờm 가래
Đơn thuốc 처방
Đột quị 졸도
Dự phòng 예방하다
Đục tinh thể 백내장
Dụi, xoay xoay (vào mắt) 삐다
Dược liệu 약재
Dược phẩm 의약품
Dược sỹ 약사
Dược thảo 약초
Được tiêm, được truyền dịch 주사 맞다
Gai cột sống 디스크
Gãy xương 뼈가 부러지다, 골절상
Ghèn mắt, gen 다래끼
Giác nóng, giác vào huyệt 뜸
Giang mai 매독
Hiệu quả thuốc 약효
Hiệu thuốc bắc, thuốc nam 한방
Hiệu thuốc 약국,약방
Ho 기침
Hội chẩn 회진
Hồi phục 회복하다
Huyết áp thấp 저혈압
Huyết trắng 백혈병(白血病),
Khám bệnh 진찰을 받다, 진찰하다
Khiếm thị 약시
Khoa da liễu 피부과
Khoa mắt (nhãn khoa) 안과
Khoa ngoại chỉnh hình 정형외과
Khoa ngoại 외과
Khoa nhi 소아과
Khoa phóng xạ 방사선과
Khoa phụ sản 산부인과
Khoa răng (hàm mặt) 치과
Khoa tai mũi họng 이비인후과
Khoa thần kinh 신경과 , 정신과
Khoa tiết niệu 비뇨기과
Khỏi bệnh 낫다, 병이 낫다
Khớp 관절, 디스크
Kiểm tra sức khỏe 검진하다
Kiệt sức 탈진
Kinh nguyệt, sinh lí 생리통
Lãnh cảm 불감증
Lây nhiễm 감염
Lên mủ, mọc mủ 곪다
Loạn thị 난시
Loãng xương 골다공증,
Loét dạ dày 위궤양(胃潰瘍),
Lượng đủ gây chết người 치사량
Mắc bệnh 병들다,병에 걸리다,투병
Mắc, lây phải bệnh 결리다
Mất mạng 실명
Mất ngủ 불면증
Máy đo huyết áp 혈압계
Máy nghe nhịp tim 청진기
Mệt mỏi 피곤, 피로
Miễn dịch 면역
Mỗi lần 1viên 한번 한 알씩
Mỏi mệt 몸살
Mỗi ngày ba lần 하루세번
Mụn bọng nước trên da 수포
Mụn ngứa 습진
Mụn nhọt 발진
Mụn nước 물집
Mụn trứng cá 여드름
Mưng mủ, sinh mủ 화농
Mụt nhọt 종기
Mỹ viện 성형외과
Nê bụng, đầy hơi 체하다
Ngậm miệng ( vết thương) 아물다
Ngất xỉu 기절
Nghiện rượu 술병(-病),
Ngô độc thức ăn 식중독
Ngộ độc thuốc 약물중독
Ngô độc 중독
Ngoại khoa chỉnh hình 성형외과
Ngoại khoa vùng ngực 흉부외과
Ngứa 가렴증
Người bệnh thần kinh 정신병자
Người bệnh, bệnh nhân 환자
Người bị thương 사상자
Người chăm sóc bệnh 간병인
Nha khoa 치과
Nhãn khoa 안과
Nhận máu, tiếp máu 수혈
Nhập viện 입원하다
Nhiệt độ cơ thể 체온
Nhói, đau nhói 쑤시다
Nhóm máu 혈액형
Nhọt nước 무좀
Nỗi đau 아픔
Nội khoa 내과
Nổi lên đột ngột 발작
Nội tạng 장기
Nôn mửa 구토
Nước miếng 침
Nước mủ máu trong vết thương 진물
Phát bệnh 발병하다
Phẩu thuật, mổ 수술하다
Phòng bệnh 병실
Phòng cấp cứu 응급실
Phòng điều chế thuốc 조제실
Phòng mổ 수술실
Phòng người bệnh hồi phục 회복 실
Phòng người bệnh nặng, phòng người cấp cứu 중환자실
Phù 수종(水腫),
Quá sức 과로
Ra viện 퇴원하다
Rung tay 수전증
Ruột thừa 맹장
Sâu răng 충치
Say tàu xe/ thuyền 멀미
Sẹo 흉터
Sốt cao 고열, 열
Sỏi đường tiết niệu 요석(尿石),
Sỏi thận 결석, sỏi thận 신장~,
Sốt phát ban 열병인 장티푸스
Sốt 열병(熱病),
Stress 스트레스
Sự chết não 뇌사
Sửa bản in 교정하다
Sức khỏe 건강
Suy nhược thần kinh 신경쇠약
Suyễn lao 결핵,
Tác dụng phụ 부작용
Tắc tĩnh mạch 울혈(鬱血),
Tai biến mạch máu não 뇌혈관파열
Táo bón 변비
Tê, mỏi 저리다
Thăm bệnh 병문안
Thân nhiệt cao 체온이 높다 .
Thầy thuốc chữa trị bệnh 주치의
Thẻ bảo hiểm y tế 의료보험증
Thể trọng, trọng lượng cơ thể 체증
Thiếu máu 피열
Thọ chân, bước khập khệnh 절다
Thoái hóa xương 뼈 석회화
Thuốc an thần 진정제
Thuốc bổ 보약
Thuốc bột 가루약
Thuốc cảm cúm 감기약
Thuốc cấp cứu 구급약
Thuốc chống ung thư 항암제
Thuốc đau dạ dày 위장약
Thuốc đau mắt 두통약
Thuốc đi ngoài 설사약
Thuốc dinh dưỡng 영양제
Thuốc gây mê 마취제
Thuốc giải độc 해독제
Thuốc giảm đau 진통제
Thuốc hạ nhiệt. giải sốt 해열제
Thuốc kháng sinh 항생제
Thuốc mắt 안약
Thuốc men 약
Thuốc nam, thuốc từ dược thảo 한약
Thuốc ngủ 수면제
Thuốc nước 물약
Thuốc phiện 아편
Thuốc táo bón 변비약
Thuốc tây 양약
Thuốc tiêm 주사약
Thuốc tiêu hóa 소화제
Thuốc tránh thai 피임약
Thuốc trợ tim 강심제
Thuốc uống 내복약
Thuốc viên 알약
Thuốc xổ độc 소독약
Thuốc xổ giun 구충제
Thuốc 보약
Thủy đậu 수두
Tiêm phòng ngừa 예방주사
Tiêm 주사, 주사 놓다
Tiêu chảy 배탈나다, 설사
Tiêu hóa không thông 소화불량
Tim nhân tạo 인공심장
Trạm y tế 의료진
Tràn dịch màng phổi 늑망염
Trạng thái hôn mê 혼수상태
Trặt cổ chân 발목삐다
Trật khớp xương 탈골
Trẻ suy nhược thần kinh 정신박약아
Trẻ tinh thần yếu, bạc nhược 정박아
Trị bệnh 치료를 받다
Trị liệu bằng tia phóng xạ 방사선치료
Trị liệu 치료(하다)
Triệu chứng 증세, 증상
Truyền bệnh 이병
Truyền nhiễm 전염
Ung thư dạ dày 위암
Ung thư da 피부암
Ung thư gan 간암
Ung thư phổi 폐암
Ung thư tử cung 자궁암
Ung thư tủy 골수 암
Ung thư vú 유암(乳癌) =유방암,
Ung thư 암
Ung, nhọt 부스럼
Uốn ván 파상풍.
Uống thuốc 약을 먹다, 복용하다
Uống thuốc này một ngày 3 lần, 이약은 하루 세번
Uống trước khi ăn 식전복용
Uống 식후복용
Vết bầm của vết thương 멍
Vết thương nhẹ 경상
Vết thương rách da 찰과상
Vết thương 상처
Vi khuẩn 세균
Viêm amidan 아데노이드,편도선;
Viêm amiđan 편도선염
Viêm buồng trứng 난소염
viêm dạ dày 위염(胃炎),
Viêm da do bị dị ứng 알레르기피부염
Viêm da 비염, 피부염
Viêm đại tràng 대장염
Viêm gan 간염
Viêm giác mạc 각막염
Viêm kết mạc 결막염
Viêm khớp 관절염
Viêm loét dạ dày 위궤양
Viêm lưỡi 설염(舌炎),
Viêm màng kết chảy máu cấp tính 아폴로눈병, 급성출혈결
Viêm màng não 뇌막염, 수막염
Viêm màng nhĩ 고막염
Viêm màng tim 심장병
Viêm mũi cấp tính 급성비
Viêm mũi mãng tính 만성비염
Viêm mũi 코염, 비염
Viêm não Nhật Bản 일본뇌염
Viêm não 뇌염
Viêm niệu đạo 요도염
Viêm phổi 폐염, 폐렴
Viêm ruột thừa 막창자꼬리염,맹장염
Viêm ruột 장염
Viêm tai giữa 이중염,중이염
Viêm thận 콩팥염, 신장염
Viêm túi mật 쓸개염, 담낭염
Viêm tuỷ 골수염
Viêm 염
Viện điều dưỡng 요양원
Viễn thị 원시
Viện y tế 의료원
Vitamin 비타민
Xe cấp cứu 구급차
Xơ cứng, xơ hóa 경변증,
Xuất viện 퇴원하다
Y cụ 의료기구
Y tá trưởng 수간호사
Y tá 간호사
Y viện 의원
Nhiều từ vựng hay quá ạ