Ban kiểm soát 감사위원회
Bán 판매
Bảng giao dịch cổ phiếu OTC OTC 거래가격표
Báo cáo kinh doanh 사업보고서
Biến động biên độ nhỏ 소폭왕래
Các yếu tố nội tại 내부요인
Chỉ số giá cổ phiếu tổng hợp 종합주가지수
Chi phí cố định 고정비
Chỉ số tăng trưởng 성장지수
Chỉ số thị trường chứng khoán 주가 지수
Chiến lược mua bán ngắn hạn 단기매매전략
Trái phiếu ngắn hạn 단기채
Chính sách kinh tế 경기정책
Phân tích kinh doanh 경영분석
Giá cao 고가/
Chưa lên sàn 비상장주
Chứng khoán có giá lên sàn 상장유가증권
Chứng khoán thụ hưởng 수익증권
Chứng khoán 증권
Cổ đông 주주
Cổ phiếu giá thấp 저가주
Cổ phiếu phổ thông 보통주
Cổ phiếu quỹ 자사주
Cổ phiếu ưu đãi 우선주
Cổ phiếu 주식
Cổ tức(%) 배당금/시가
Cổ tức(VND) 배당금(베트남동)
Cổ đông cá nhân 개인주주
Cổ đông chi phối 대주주
Cổ đông cũ 구주
Cổ đông nhỏû 소액주주
Cổ phiếu có khả năng 우량주
Cổ phiếu blue (blue chips) 블루 칩
Cổ phiếu có ghi tên 기명주식
Cổ phiếu không ghi giá trị bề mặt 무액면 주식
Cổ phiếu không ghi tên 무기명 주식
Cổ phiếu đã lên sàn 상장주식
Cổ phiếu nóng 우량주
Cổ phiếu tăng trưởng 성장주
Cổ phiếu thường 보통주
Công bố bán ra 공모발행
Công ty đã lên sàn 상장회사
Cuộc họp định giá 가격결정회의
Đặt theo giá chỉ định 가격지정주문
Đăng kí giao dịch chứng khoán 증권거래등록
Đăng nhập 로그인
Danh mục đầu tư 포트폴리오
Danh mục 종목
Danh mục đối tượng quản lý 관리대상종목
Danh sách cổ đông 주주명부
Địa chỉ nhà đầu tư 투자자주소
Địa chỉ 주소
Điều chỉnh giá cả 시세조작
Doanh thu 매출액
Dự báo kinh tế 경기예측
Gía bán ra 판매가격
Giá cao nhất 최고가
Giá cổ phiếu 주가
Giá đóng cửa 종가
Giá mở cửa 시가
Giá mua, giao dịch mua vào 매입거래
Giá tham chiếu 참조가격
Giá thấp 저가
Giá cao nhất trong 52 tuần 52주최고가
Giảm 감소
Giao dịch trực tuyến 온라인거래
Giao dịch cạnh tranh cá biệt 개별경쟁매매
Giao dịch hằng ngày 데이 트레이딩
Giao dịch không chính đáng 불공정거래
Giao dịch thông thường 보통거래
Giao dịch tín dụng 신용거래
Giá hiện tại 현재가
Giá đóng cửa 종가
Giá mở cửa 시가
Giá phát hành 발행가액
Giá sàn 하향가
Giá trị giao dịch 거래대금
Giá trị tài sản 자산가치
Hiện tượng bong bóng 버블현상
Hướng dẫn đầu tư 투자안내
Hướng dẫn mở tài khoản và giao dịch 계좌개서설 밎 거래
Hủy lên sàn 상장폐지
Tổng giá trị giao dịch 거래대금
Khoảng cách 갭
Lên sàn 상장
Lịch sử thị trường chứng khoán 증권시장의 역사
Loại 유형
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) 주당순이익
Cổ tức 주식배당
Lượng giao dịch 거래량
Lướt sóng 물타기
Lựa chọn cổ phiếu 주식선택
Lượng giao dịch theo giá niêm yết 가격대별 거래량
Lưu ký chứng khoán 증권보관
Mã chứng khoán 증권코드
Mã cổ phiếu 주식코드
Môi giới (broker) 브로커
Môi giới chứng khoán 증권중계
Mức hỗ trợ 지지선
Mức kháng cự 저항선
Mua bán khối lượng lớn 대량매매
Mua bán ủy thác 위탁매매
Mua công khai 공개매수
Mua lại 상환
Cổ phiếu mua lại 상환주
Mua 매입
Ngày công bố phát hành 발행공고일
Ngày định giá 가격결정일
Nghỉ giao dịch 거래날짜, 휴장
Nguyên tắc theo giá thị trường 시가주의
Nguyên tắc ưu tiên giá 가격우선의 원칙
Nhà đầu tư trong nước 국내투자자
Điều khiển thị trường công khai 공개시장조작
Độ cao mới 신고가
Độ nguy hiểm của từng nước 국가위험도
Nợ 부채
Nợ cố định 고정부채
Đường tăng giảm 등락주선
Đơn vị 단위
Phân tích cơ bản 기본적 분석
Phân tích kỹ thuật 기술적 분석
Phân tích ngành 산업분석
Phân tích thị trường 시장분석
Phân tích vĩ mô 거시적 분석
Phân tích chứng khoáng 증권분석
Phân tích 분석
Phá vỡ 붕락
Pháp nhân công khai 공개법인
Phí dự trữ dao động giá (cổ phiếu) 가격[주가]변동준비금
Phí giao dịch 수수료
Phí ủy thác 위탁수수료
Phong tỏa 봉쇄
Quĩ 펀드
Quyết toán 결제
Quyết toán trong ngày 당일결제거래
Quyền mua 옵션
Rớt ngược trở lại 반락
Sàn giao dịch 거래소, 객장
Sản phẩm tín dụng phát sinh 파생금융상품
Sát nhập 합병
Số bí mật 비밀번호
Số cổ phiếu lưu hành 유행주수
Sở giao dịch chứng khoán 증권거래소
Số giao dịch 거래수
Số lần giao dịch 거래번
Số lượng cổ phiếu tăng giá 상승주수
Số lượng cổ phiếu 주수
Số lượng cổ phiếu bán 판매주문수
Số lượng cổ phiếu giảm giá 하랏주수
Số tài khoản 계좌번호
Sự biến động giá cổ phiếu 주가의 등락
Tăng liên tục 속등(락)세
Tăng ngược trở lại 반등
Tăng vốn bằng cách phát hành thêm 유상증자
Tăng 증가
Tái định giá tài sản 자산재평가
Tên công ty chứng khoán 증권회사명
Thanh lý cưỡng chế 강제정리
Thế đi lên 강세
Thế yếu 약세
Thị trường quốc tế 세겟시장
Thị trường chợ đen (ngoài sàn) 장외시장
Thị trường lưu thông 유통시장
Thị trường thông thường 정상시장
Thị trường vốn 자금시장
Thông báo tăng vốn 공모증자
Thông tin thị trường OTC OTC/IPO 시장정보
Thông tin về tài khoản khách hàng 고객의 게좌정보
Thương mại quốc tế 글로벌 트레이딩
Thu nhập lợi tức 배당소득
Tiền chuẩn bị trả lại cho khách 고객예탁금 반환준비금
Tiền nhập vào 납입자본금
Tiền vốn đã lên sàn 상장자본금
Tiền gửi của khách hàng 고객예탁금
Tín dụng gián tiếp 간접금융
Tín thác 신탁
Tính linh động quốc tế 국제유동성
Tính ổn định 안전성
Tự doanh (dealing) 자기매매
Tổng khối lượng niêm yết 상장총수량
Tổng số lượng mua 매입수량
Giá trần (chứng khoán) 천정, 고가
Trái phiếu dài hạn 장기채권
Trái phiếu ngắn hạn 단기 채권
Trái phiếu 채권
Trừ thu nhập 소득공제
Trung tâm giao dịch chứng khoáng 증권거래소
Tư vấn đầu tư chúng khoán 증권투자컬선팅
Tư vấn niêm yết 상장컬선팅
Tư vấn phát hành chứng khoán 증권발생컬선팅
Vốn tự doanh 자기자본
Vốn chủ sở hữu 소유자본
Vốn điều lệ 정관자본
Yếu tố bên ngòai 외부요인