TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN 한국어-베트남어 기업전문용어 집
Áo quần bảo hộ lao động 작업복
Bầu ra 선출하다
Bằng một trong các cách sau đây 다늠중 하나의 방식으로
Bắt đầu công việc 일을시작하다
Bãi bỏ, xóa 삭제하다
Bản báo giá 견적서
Bản cam kết chi trả 지불각서
Bản cam kết kinh doanh đại lý 대리점운영각서
Bản điểm kiểm 시말서
Ban hành, công bố 공포하다
Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 월간생산계획서
Bản kế hoạch 기획서
Bản thảo 기안
Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 손해배상 합의서
Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông 교통사고 합의서
Bản trích lục tóm tắt 요약발췌본
Bản tường trình nguyên nhân 사유서
Bản tường trình tai nạn 사경위서
Bản tường trình vắng mặt 결근사유서
Bằng biện pháp hành chính 행정조치로
Bảng cân đối kế toán 대차대조표
Bảng chấm công 출퇴근시간기록표
Bảng công tác tuần 주간근무시간표
Bảng giá 가격표
Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 분기별 매출계획표
Bảng kế hoạch bán hàng 판매계획표
Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 월간지출내역서
Bảng lương 급여명세서
Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 마진구조분석표
Bảng phân tích 원가분석표
Báo cáo công việc 업무 보 고 서
Báo cáo điều tra 조사보고서
Báo cáo hoạt động kinh doanh 영업활동 보고서
Báo cáo lời lỗ và 손익보고서
Báo cáo tài chính 재무제표, 재정보고
Báo cáo tình hình công việc 근태상황보고서
Báo cáo tổng hợp hằng ngày 관리종합 일보
Báo cáo 보고서
Bà chủ 사모님
Bảo đảm 보장하다
Bảo đảm quyền lợi và lợi ích 권리와 이익을 보장하다
Bà dọn vệ sinh 청소아주머니
Bảo hiểm xã hội/ bảo hiểm y tế 사회보험/의료 보험
Bà nấu ăn 식당아주머니
Bảo vệ di tích lịch sử văn hóa 역사 문화 유적 보존
Bãi miễn 면직하다, 파면하다
Bán 매각하다
Bản thảo 초안
Bản trích lục 열람
Bảng lương 월급명세서
Báo cáo tài chính hằng năm 연간 재무제표
Bị hư hỏng, tiêu hủy 훼손되다
Bị mất 분실되다
Bị rách 찢어지다
Biên bản hội nghị, biên bản họp 회의 의사록
Biểu quyết 표결하다
Biên bản bàn giao công việc 업무 인수 인계서
Biên bản họp hội đồng quản trị 이사회의사록
Biên bản họp 회의록
Bình đẳng trước pháp luật 법류상 평등
Bộ phận 부서
Bộ phận cắt 재단반
Bộ phận gia công 가공반
Bộ phận hành chính 총무부
Bộ phận hoàn tất 완성반
Bộ phận kế toán 경리부
Bộ phận kiểm tra 검사반
Bộ phận nghiệp vụ 업무부
Bộ phận đóng gói 포장반
Bộ phận quản lý 관리부
Bộ phận sản xuất 생산부
Bộ phận xuất nhập khẩu 무역부
Bổ sung 보완하다
Bỏ phiếu không tán thành 반대 표결을 행사하다
Ca đêm 야간
Ca ngày 주간
Ca tối[dt] 밤일, làm ca đêm ~하다,
Ca, kíp làm việc, thay ca, thay thế 교대[
Chậm nhất hai ngày làm việc trước ngày họp 늦어도 회의 당일부터 근무일수 2일전짜지
Chấp thuận kiến nghị 건의를 받다
Chất lượng 품질
Chào bán 모집하다
Chế độ ưu trữ tài kiệu 문서 보관 제도
Chi phí văn phòng 사무비용
Chỉ thị công việc 업무 지 시 서
Chỉ thị mua hàng 구매지시서
Chìa khóa 열쇠/키
Cho vay 대출하다
Chứa đựng, có nội dung 을/를 담다
Chủ tịch hội đồng thành viên 사원총회의장
Chuyền 반
Chuyền 1 일반
Chuyền 2 이반
Chuền may 미싱반
Chuyển nhượng phần góp vốn 출자 지분 양도
Cổ đông 주주
Cổ đông sáng lập 창립 주주
Cổ phần 주식지분
Cổ phần chi phối 지배 지분
Cổ phần phổ thông 보통주
Cơ quan có thẩm quyền 해당 국가기관
Cơ quan cùng cấp 해당 동급 기관
Cơ quan ngang bộ 부급 부처
Cơ quan thuế 세무서
Cổ tức 배당금
Công bố 공시하다
Công cụ 공구
Công ty trách nhiệm hai thành viên trở lên 2인 이상으로 구성된 유한 책임회사
Công việc 일
Công bố 공시하다
Công đoàn 노조
Công tác kế tóan 회계업부
Công ty cổ phần 주식회사
Công ty con 자회사
Công ty mẹ 모회사
Công văn hướng dẫn thực hiện 시행문
Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 납기지연사과문
Công văn 문 서
Cử đi công tác 파견근무
Dây chuyền 라인
Đáng giá lại 재심의하다
Đăng ký 등록하다
Danh sách cổ đông 주주명부
Đề nghị thanh toán chi phí 경비 청구서
Đề nghị thanh toán 지출품의서
Đi công tác 외근
Điện chia buồn 조의문
Điều chỉnh mức thuế 세액조정
Đình công 파업
Định đọat 배치하다
Doanh số bán ra 매출실적
Đơn đăt hàng 발주 서
Đơn đề nghị báo giá 견적의뢰서
Đơn đề nghị mua hàng 구매품의서
Đơn thôi việc 사직서 (원)
Đơn tố cáo 고소장
Đơn xin bố trí xe 배차신청서
Đơn xin kiến tập 견학신청서
Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 휴일근무신청서
Đơn xin nghỉ phép 휴가신청서
Đơn xin nghỉ việc 휴직신청서
Đơn xin vắng mặt 결석계
Đơn xin việc 입사지원서
Đơn xin 청구서
Dư trù kinh phí hằng tháng 월간경비예상
Gaâây phương hại tới 악영향을 미치다
Găng tay 장갑
Gây cản trở 장애 요소를 유발시키다
Gây phiền hà 불편을 끼치다
Giá thị trường 시장가
Giấy chứng minh phần góp vốn 출자 지분 확인서
Giấy trắng 백지
Giá trị phần góp vốn 출자 지분 가치
Giám đốc 사장
Giấy chứng nhận công tác 재직증명서
Giấy chứng nhận kinh nghiệm 경력증 명서
Giấy phép kinh doanh 사업자등록증
Giấy phép lao động 노동허가
Giấy sát nhập 인수증
Góp thêm vốn 추가 출자
Hành vi bị cấm 금지 행위
Hàng hư 불량품
HÀng tiêu dùng nội địa 내수품
Hàng tồn kho 재고품
Hàng xuất khẩu 수출품
Hồ sơ hợp lệ 합법서류
Hộ chiếu 여권
Hóa đơn, phiếu thu 계산 서
Hội đồng thành viên 사원총회
Hội đồng quản trị 이사회
Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영권및 주식인수계약서
HỢp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업 권리양도 계약서
Hợp đồng đại lý thuế 세무대리 계약서
Hợp đồng đại lý 대리점계약서
Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình 건물신축공사 도급계약서
Hợp đồng hợp tác kinh doanh 동업계약서
Hợp đồng lao động theo ngày 일용직근로계약서
Hợp đồng lao động 근로계약서
Hợp đồng lương năm 연봉계약서
Hợp đồng mua bán bất động sản 부동산매매계약서
Hợp đồng mua hàng 물품구매 계약서
Hợp đồng nhập khẩu ủy thác 수입대행 계약서
Hợp đồng sát nhập 합병계약서
Hợp đồng sử dụng giấy phép 라이센스계약서
Hợp đồng thiết kế kiến trúc 건축 설계용역 계약서
Hợp đồng thuê mướn bất động sản 부동산임대차계약서
Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 기공식 행사계약서
Hợp đồng tuyển dụng 고용계약서
Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản 부동산관리 신탁계약서
Hợp đồng xuất khẩu ủy thác 수출대행계약서
Hợp nhất 흡수, 합병
Huy động vốn 자본 동원
Kế hoạch giáo dục đào tạo 교육훈련 계획서
Kế hoạch kinh doanh năm mới 신년도 사업계획서
Kế hoạch sản xuất 생산계획
Kế hoạch xúc tiến công trình 공사추진계획
Kê khai khống vốn đăng ký 투자 자본을 허위 신고하다
Kê khai thuế 세금을 신고하다
Kế toán trưởng 경리장, 회계 책임자
Kết thúc công việc 일을 끝내다
Kết quả kinh doanh hằng ngày 일일업무실적
Khai báo thành lập doanh nghiệp 법인설립신고
Khiếu nại, tố cáo 고소, 제소진정하다
Không được rút vốn ra khỏi công ty 자본금을 회사에서 상환 벋을 수 없다
Khoản trừ 공제
Không có thù lao 무보수
Khoản nợ 채무
Khoản nợ đến hạn 기간 만기 채무
Kiến nghị bãi bỏ 삭제 건의하다
Kinh doanh 경영
Kịp thời 적시에
Kỹ sư 기사
Lấy ý kiến bằng văn bản 서면 의견 수렴
Lao động nước ngoài 외국인근로자
Làm 2 ca 이교대
Làm đêm 야간근무
Làm ngày 주간근무
Làm thêm 잔업
Làm việc 일을하다
Lái xe 운전기사
Lên sàn 사장하다
Lệnh điều động nhân sự 인사발령장
Lịch trình buổi lễ 식순
Lĩnh vực kinh doanh 경영분야
Lọai nghề nghiệp 업종
Lời chúc mừng 축사
Loại tài sản 재산의 종류
Lượng công việc 작업량
Lương 월급
Lý lịch tư pháp 범죄사실확인서
Mã số thuế 세금 코드
Máy cắt 재단기
Máy dập 프레스
Máy dệt 섬유기계
Máy điện thoại 전화기
Máy fax 팩스기
Máy hàn 용접기
Máy in 프린터기
Máy may 미싱
Máy móc 기계
Máy đóng gói 포장기
Máy photocopy 복사기
Máy thêu 자수기계
Máy tiện 선반
Máy tính 계산기
Máy vi tính 컴퓨터
Mục tiêu công việc 업무목표
Mũ an toàn 안전모
Đăng tải trên báo 신문에 거재하다
Nạp thuế 세금 납부
Ngân dách nhà nước 국가 예산 자본
Ngày trả lương 월급날
Nghỉ không lý do 무단결근
Nghỉ ngơi 휴식
Nghỉ việc 결근
Nghĩa vụ tài chính 재무상릐 의무
Người bất hợp pháp 불법자
Người giám hộ 훈견인
Người lao động 근로자
Người đại diện theo pháp luật 법적 대표자
Người được tặng 수증자
Người quản lý 관리자
Người tặng 증여자, 기부자
Người đại diện theo ủy quyền 수임대표자
Người đủ điều kiện 조건이 충분한 자에
Người giám hộ 후견자
Người quản lý doanh nghiệp 기업 관리자
Người quản lý nộp thuế 납세관리인
Nguồn lực 자원
Nguyên phụ liệu 원자재
Nguyên liệu 자재
Nhân danh công ty 회사의 명의를 사용하다
Nhân sự 인사
Nhà máy/ công xưởng 공장
Nhật ký bán hàng 매출일보
Nhật ký công việc tuần 주간업무일지
Nhật ký công việc 노무일지
Nhật ký công việc 작업일보
Nhật ký hiện trường 현장일지
Nhật ký kiểm tra máy móc 장비점검일지
Nhật ký kinh doanh 영업일 보
Nhật ký sinh hoạt 생 활 일 지
Nhật ký sử dụng xe 차량운행일지
Nhật ký thực tập 수습일지
Nhật ký tiếp khách/ tư vấn 상담일지
Nhật ký tư vấn khách hàng 바이어상담일지
Nhật ký vận hành cửa hàng 매장 운영일지
Nhật ký vận hành nhà ăn 급식소운영일지
Đi làm 출근하다
Nơi làm việc 근무처
Định đoạt phần góp vốn 지분을 처분하다
Được hưởng lương 급여 지급 받다
Ông bảo vệ 경비아저씨
Phân chia 분리
Phản đối,khiếu nại 이의
Phần góp vốn 출자 지분 정관 자본금
Phần vốn góp sở hữu nhà nước 국가 소유 출자 지분
Phí bảo hiểm 의료보험료
Phiếu bảo quyết 의결권
Phiếu trắng, phiếu không có ý kiến 기권표
Phiếu ăn 식권
Phiếu bảo quản tiền mặt 현금보관증
Phiếu bảo quản 공탁서
Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm 상반기 평가서
Phiếu đề nghị thanh toán chi phí 경비지급품의서
Phiếu điều tra 설 문 지
Phiếu kiểm tra sức khỏe 건강진단서
Phiếu phỏng vấn 면담표
Phiếu xuất kho 출고증
Phó cáo 부고
Phòng hành chính 회계과
Phó chuyền 대리
Phó giám đốc 부사장
Phúc lợi 복기
Phụ tùng 부품
Phương án kinh doanh 사업계획서
Quản lý khách hàng 고객관리
Quản đốc 공장장
Qui định quản lý văn bản 서식관리규정
Qui định thăng tiến 승진규정
Quy chế quản lý nội bộ công ty 회사 내부 관리 규제서
Quyền thừa kế 상속권
Quyền bổ nhiệm 선임권
Quyền tự chủ 자율권
Rà sóat 재평가하다
Saûn phaåm 제품
Sổ chi tiêu 가계부
Sổ đăng ký cổ đông 주주 명부
Sơ đồ qui trình 공정표
Sơ đồ tổ chức 조직도
Sổ ghi chép mua bán 매입매출장
Sổ ghi chép ra vào văn phòng 사무실 입/출 기록부
Sổ phụ 경비분 개 장
Sổ quản lý công văn đối ngoại 대외공문 관리대장
Sổ quản lý tiền chưa thu hồi 미수금 관리 대장
Số lượng thành viên 사원의 수
Sổ lương 수량
Sổ đăng ký thành viên 사원 등록 명부
Sổ điện thoại 전화번호
Sổ sách 장부
Số vốn chưa góp 미출자
Soạn thảo 초안 준비
Sử dụng phần góp vốn để trả nợ 출자 지분을 채무변제로 사용하다
Sửa đổi, bổ sung 수정 보완하다
SWOT 분석 Phân tích SWOT
SWOT 분석에 따른 사업전략 Chiến lược kinh doanh theo phân tích SWOT
Tạm thu, tạm giữ 가압류
Tan ca 퇴근하다
Tập tiếp nhận công văn 공문 접수철
Thanh toán các khoản nợ 채무를 변제하다
Thành viên thành lập 창리멤버
Thành viên vô hạn 무한책임 사원
Thành viên giữ cổ phần thiểu số 소수 지분 사원
Thay đổi 변경하다
Thẻ ghi chép nhân sự 인사기록카드
Thể thức 방식
Thể thức tiến hành 진행 절차
Theo mẫu quy định 규정 양식에 따라
Thẻ bảo hiểm 의료보험카드
Thẻ chấm công 출근카드
Thẻ người nước ngoài 외국인등록증
Thị trường chủ yếu 주시장
Thị trường xuất khẩu 수출시장
Thư ký 비서
Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng 노사협의
Thôi việc 퇴사하다
Thông qua 통과하다, 인정하다
Thợ cơ khí 기계공
Thợ hàn 용접공
Thợ may 미싱사
Thợ mộc 목공
Thợ tiện 선반공
Thợ ( nói chung ) 기능공
Thực hiện ( việc gì) 행사하다
Thông báo hủy hợp đồng 계약해지통지서
Thông báo nội bộ công ty 사내안내문
Thời gian làm việc 근무시간
Thỏa thuận 합의
Thư bảo lãnh 신 원 보 증 서
Thư bổ nhiệm 임명장
Thư cảnh cáo 경고장
Thư đồng ý 동의서
Thư giới thiệu 추천서
Thu hồi vốn đầu tư 투자 자본금 회수
Thư hủy tham gia bán đấu giá 경매취하서
Thư khiếu nại/ đơn khởi tố 소장
Thư kiến nghị 의견서
Thư mời 청첩장
Thư trả lời 답변서
Thư ủyquyền 위임장
Thực hiên chế độ 제도를 시행하다
Thuê 고용하다
Thưmời 초대문
Tích thu 몰수하다
Tiền làm đêm 심야수당
Tiền làm ngày chủ nhật 특근수당
Tiền lương cơ bản 기본월급
Tiền tăng ca, làm thêm 잔업수당
Tiền thưởng 보너스
Tiền trợ cấp độc hại 유해수당
Tiền trợ cấp thôi việc 퇴직금
Tiền thôi việc 퇴직금
Tiêu thụ trong nước
Tím kiếm thị trường 시장을 발굴하다
Tình trạng nhận biết nguy cơ tài chính 위기가 감지 되는 상황
Tình trạng tiền chưa thu hồi 미수금 현 황
Tờ chi tiết giao dịch 거래명세서
Tổ chức chính trị/ chính trị-xã hội trong doang nghiệp 기업의 정치조직/정치-사회 조직
Tổ chức lại , tái cơ cấu 기업 조직 개편
Tờ khai thu nhập 수입신고서
Tố tụng 소송
Tờ vay mượn 차용증
Tổ chức lại 구조 개편
Trả phí 요금 지불하다
Trả trước 선납
Trích lục 발췌하다
Trình, đề xuất 제출하다
Trưởng ban kiểm soát 감사위원회 위원장
Trưởng ca 반장
Trưởng chuyền/phong 과장
Trưởng phòng 부장
Truất quyền 박탈하다
Từ chối cấp giấy đăng ký kinh doanh 사업저등록증 발급을 거절
Tu nghiệp sinh 연수생
Tuân thủ quy định của luật thống kê 통계법의 규정을 준수하다
Tuyển dụng 선발하다
Ứng lương 가불
Văn phòng 사무실
Vào sổ/ ghi chép 기록하다
Vốn cổ phần sở hữu nhà nước 국가 소유주식 자본
Vốn có quyền biểu quyết 의결권 자본
Vốn pháp định 법적 자본금
Xác nhận đóng tiền 입금확인서
Xác nhận giao dịch 거래사실확인서
Xe cẩu 크레인
Xe chở hàng, xe tải 트럭
Xe nâng 지게차
Xí nghiệp, doanh nghiệp 기업
Xin ứng tiền 가불신청
Xử lý phần góp vốn 출자지분 처리
Yêu cầu mua lại phần góp vốn 출자 지분 환매