TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VỀ NHẬP CẢNH DU LỊCH HÀN QUỐC (P1)
Bãi taxi 택시승강장
Bàn dịch vụ 서비스 데스크
Bàn tiếp nhận hành lý quá kích cỡ 대형수하물 수취대
Bàn xếp 쟁반
Bảng thông báo 게시판
Bảo hộ 보호하다
Bắt, giữ 단속
Bay, vận hành 운항
Bến xe 터미널
Bệnh lở mồm long móng 구제역
Bệnh truyền nhiễm cần kiểm dịch 검역전염병
Bệnh truyền nhiễm từ nước ngoài 해외유입전염병
Biển báo cấm hút thuốc 금연표시등
Biển báo đeo dây an toàn 좌석 안전 벨트 착용 표시
Bình thủy tinh 유리병
Bơ 버터
Bỏ hành lý xách tay lên ngăn hành lý 휴대용 가방을 짐칸에 넣다
Bố trí chỗ ngồi 좌석배정
Buôn lậu 밀수
Buồng lái 조종석
Bưu điện 우체국
Cá nhân tự chi trả 본인부담
Các hàng hóa thuộc đối tượng ngoại lệ 예외대상품목
Các loại rượu 주류
Các loại thịt 육류
Các loại vũ khí 무기류
Cái chăn 담요
Cấm 금지하다
Cấm nhập cảnh 입국금지
Cấm nhập khẩu 수입금지
Cầm tay 휴대하다
Cấm xuất cảnh 출국금지
Cần thiết 필요하다
Cảng 게이트
Cảng hàng không 여객터미널
Cấp, phát 발급하다
Cất cánh 이륙하다
Cây giống 묘목
Chất dễ cháy 인화성물질
Chất lỏng 액체
Chi phí 비용
Chính thức 공식적인
Chở 싣다
Cho mượn điện thoại 휴대폰 대여
Chỗ ngồi 좌석
Chứa bên trong 내용물
Chuẩn bị 준비하다
Chứng minh thư 증면서
Chứng nhận tiêm phòng dự phòng bệnh chó dại 광견병예정접종증명서
Chuyến bay bị hủy 비행 취소/중지
Chuyến bay đường dài 장거리비행
Có hay không 유무
Cơ quan thường trú 상주기관
Cơ sở vật chất cho người tàn tật 장애인 편의시설
Có tính độc hại 유독성
Cơ trưởng 기장
Con đường nhập cảnh 입국경로
Công an 공안
Cổng lên máy bay 탑승구
Cổng ra vào 출입구번호
Cột dây giày 신발을 벗다
Cửa hàng miễn thuế 면세점
Cục quản lý nhập cảnh 입국관리국
Cúm gà 조류독감
Cùng vận hành chung 공동운항
Đai bang chuyền hành lý 수하물 컨베이어 벨트
Dặm, mile 마이리지
Đăng ký 등록하다
Danh sách hành khách nhập cảnh 입국이자 명단
Đánh thuế 부과
Dao, kiếm 도검
Đặt chỗ 예약
Đặt máy tính ( xách tay ) vào khay 쟁반에 컴퓨더를 놓다
Đặt mua, đặt chỗ 예매
Đặt trước 예약하다
Dây an toàn 안전벨트
Đến muộn 연착
Đến nơi 도착
Di chuyển 이동하다
Đi máy bay 비행기를 타다
Đi qua máy dò tìm kim loại 금속 탐지기를 통과하다
Đi thẳng 직통
Địa chỉ 주소
Địa chỉ cư trú trong nước 국내 거주지
Địa chỉ liên lạc 연락처
Dịch vụ chuyển hàng 택배 서비스
Dịch vụ người cao tuổi 노약자 서비스
Dịch vụ phiên dịch ngoại ngữ 외국어통역 서비스
Dịch vụ roming quốc tế 휴대폰 로밍 서비스
Dịch vụ trong máy bay 기내서비스
Điểm đến 목적지
Điện thoại khẩn 긴급전화
Điện thoại thông báo 안내전화
Điền vào 기입하다
Điền, viết 기재하다
Điều tra 조사하다
Đồ bị mất 분실물
Độ cao 고도
Độ cao bay 비행고도
Đồ lưu niệm 선물
Đợi 기다리다
Đội an ninh sân bay 공항경찰대
Đổi tiền 환전하다
Dồi, xúc xích 소시지
Đóng gói và bảo quản hành lý xách tay 수하물 보관 및 포장
Động vật yêu thích 애완 동물
Đưa vào, vận chuyển vàng 반입하다
Đúng giờ 시간에 맞추다
Dùng lúc khẩn cấp 비상용
Đường bay 비행경로
Đường bay nội địa 국내선
Đường bay quốc tê 국제선
Đường đến, cách đi 오시는 길
Đường đi để kiểm tra 검사통로
Gắn, dán 부착
Gặp 만나다
Ghế business 비즈니스석
Ghế loại 1, business 일등석
Ghế ngồi 좌석
Ghế ngồi cạnh cửa sổ 창쪽 좌석
Ghế ngồi cạnh lối đi 통로
Ghế thường 일반석
Gia hạn visa 비자를 연장하다
Gia hạn visa 비자연장
Giải thích 설명하다
Giải trí trong máy bay 기내오락
Giấy chứng nhận gửi hành lý 수하물 인수증
Giấy khai báo hải quan 세관 신고서
Giấy khai báo mấy hành lý 수하물 분실신고
Giấy kiểm tra sức khỏe 건강진단
Giấy xuất cảnh 출국허가(서)
Giấy xuất nhập cảnh 축국기록카드
Giờ bay 비행시
Giờ địa phương 현지시
Giờ lên máy bay 탑승시
Giới hạn 제한하다
Giới tính 성별
Gối 베개
Gửi 부치다
Hạ cánh 착륙하다
Hạ cánh khẩn cấp 비상착육
Hạ tầng dịch vụ 편의시설
Hải quan 세관
Hải quan sân bay 공항세관
Hải quan và thủ tục nhập cảnh 통관과 입국심사
Hàng cấm 금지품
Hàng cấm đưa vào trong máy bay 기내 반입 제한품
Hàng cấm vận chuyển 소지 금지 물품
Hàng chịu thuế 과제품
Hàng dán nhãn giả 위조상표 부착물품
Hàng gửi ủy thác 위탁수하물
Hãng hàng không 항공사
Hãng hàng không Asiana 아시아항공
Hãng hàng không Hà Lan 네덜란드항공
Hãg hàng không Việt Nam 베트남항공
Hãng hàng không Vladivostoc 블라디보스톡항공
Hàng lý 짐
Hàng miễn thuế 면세품
Hàng quá kích cỡ 대형수하물
Hàng quý, đồ quý 귀중품
Hàng thất lạc 분실수하물
Hàng trả lại 반송
Hành khách 승객
Hành lý xách tay 휴대용 가방
Hạt lúa 벼종자
Herorin 헤로인
Hiệp định miễn visa nhập cảnh 입국사증 면제 협정
Họ 성
Hộ chiếu 여권
Hồ sơ quá cảnh 통과
Hoá đơn 영수증
Hoãn chuyến bay 결항하다
Hướng dẫn dân sự 민원 안내
Hướng dẫn du lịch 관광안내
Hướng dẫn giao thông đại chúng 대중교통 안내
Hướng dẫn hỗ trợ cư trú cho người nước ngoài
외국인 체 류지원 안내
Hướng dẫn thẩm tra xuất cảnh 출국심사 안내
Hướng dẫn tổng hợp về sân bay 공항종합 안내
Hướng dẫn tuyến xe buýt버 스노선 안내
Hướng dẫn về khách sạn 호텔 안내
Huỷ bỏ 취소하다
Hũy đặt chỗ 예미취소
Kê khai tiền tệ 검역
Khách trung chuyển 환송객
Khai báo 신고하다
Khai báo hải quan세 관 신고
Khai báo hàng nguy hiểm 위험물
Khám xét/ kiểm tra an ninh 몸수색
Khoang hút thuốc 흡연실
Không đạt 불합격
Khu vực chỗ lên máy bay 탑승 구역
Khu vực gửi hàng lý 화물터미널
Khu vực nhận hành lý 짐 찾는 곳
Khuẩn collela 콜레리균
Khuẩn đại tràng xuất huyết 장출혈성대장균
Kì nghỉ 휴가
Kiểm dịch 검역
Kiểm dịch động vật 동물 검역
Kiểm dịch hành khách 여행객 검역
Kiểm dịch thực vật 식물 검역
Kiểm tra an ninh 보안 검색
Kiểm tra hải quan 세관 검사
Kiểm tra vi khuẩn 세균 검사
Kim loại quí 귀금속류
Kinh doanh 사업
Ký tên 서명하다
Lâm sản림산물
Làm thủ tục lên máy bay 탑승수속을 하다
Làm thủ tục nhập cảnh 게이트에서 체크인을 하다
Lấy hết trong túi quần áo ra 호주머니를 털어놓다
Lấy visa 비자를 얻다
Lên máy bay 비행기에 탑승하다
Loại máy bay 기종
Loại visa 비자종류
Lối đi giữa hai dãy ghế 통로측 좌석
Lối thoát hiểm 비상구
Lòng trắng trứng gà 난백
Luật thuế quan 관세법
Luồng không khí 기류
Mang theo 가지고 들어가다
Mặt nạ oxy 산소마스크
Máy chiếu tia X 엑스선 기계
Máy dò kim loại 금속 탐지기
Miễn thuế trong máy bay 기내면세
Mục đích cư trú 체류 목적
Ngăn để hành lý xách tay 짐칸
Ngân hàng ngoại hối 안내 외환 은행
Ngày nhập cảnh 입국날짜
Ngày tháng năm sinh 생년월일
Ngày xuất cảnh 출국당일
Nghề nghiệp 직업
Người cao tuổi 노약자
Người mang hành lý 소지자
Nhà ga sân bay공항 터미널
Nhân viên hải quan 세관원
Nhân viên kiểm dịch 검역관
Nhân viên kiểm tra an ninh 격리치료
Nhân viên kiểm vé 매표소 직원
Nhân viên làm thủ tục nhập cảnh 이민국 직원
Nhân viên trên máy bay 비행기 탑승권을 받다
Nhập cảnh 입국