Từ vựng chuyên ngành chủ đề – Dệt nhuộm

1PU 가교제  Chất liên kết ngang PU       
2가공제  Chất gia công                       
3가죽  Da thật                                       
4가죽용 탈지제Chất tẩy mỡ chuyên dùng cho da thật  
5검토 Khảo sát      
6견뢰도Độ bền
7균염제Chất làm đều màu                       
8금속 악세서리Phụ kiện kim loại                     
9금속착물Phức kim loại                            
10기술 지원 Hỗ trợ kĩ thuật
11난연제Chất chống cháy                 
12날염풀 Keo lót ép                                
13납성분Thành phần chì                        
14내구성 발수처리Phủ chống thấm nước              
15농도Nồng độ                                      
16농축성Tính ngưng đọng     
17다환성 방향족 화합물Các Hydrocacrbons thơm đa vòng
18대체물Chất thay thế                           
19독성물질Chất độc hại                      
20독소Độc tố                                               
21면역계Hệ miễn dịch                                   
22발수제Chất chống thấm nước             
23발암성유발 염료Thuốc nhuộm có chứa chất gây ung thư          
24발유제Chống thấm dầu                         
25밝은 빨강색Màu đỏ sáng                          
26방부제Chất bảo quản                                 
27분산제Chất gây phân tán              
28불순물Tạp chất                                          
29브랜드Thương hiệu     
30비내구성Tính không bền                              
31산성염료Thuốc nhuộm tính axit         
32살생제Chất diệt vi sinh                               
33살충제Chất sát trùng            
34색상 염료Thuốc nhuộm màu     
35생식계Cơ quan sinh sản                             
36섬유Vải sợi                                        
37섬유산업 Công nghiệp may mặc                    
38세정 작업Công việc tẩy rửa                            
39세정제Thuốc tẩy                             
40수생환경Môi trường nước                    
41수질오염Ô nhiễm nguồn nước       
42숙련도시험Thí nghiệm tay nghề cao
43습윤제Chất thấm ướt                    
44시료Mẫu thử
45시료채취 Thu thập mẫu thử
46시험기관Cơ quan thí nghiệm
47식물 태닝제Chất tự làm rám thực vật       
48실크생산에 정련제Chất lọc sợi dùng trong sản xuất lụa tơ tằm
49안료 Phấn, phấn màu                          
50안료 색소Sắc tố màu                                     
51안료날염Thuốc nhuộm tạo màu         
52안료분산 Phân tán sắc tố                             
53알러지유발 분산염료Thuốc nhuộm phân tán có chất gây kích ứng  
54암유발Gây ung thư                             
55얼룩방지제Chất chống vết loang           
56염료 Thuốc nhuộm
57염료안료 조제품Chất pha chế màu nhuộm 
58염료회사 Công ty nhuộm
59완제품 품질Chất lượng thành phẩm         
60용제Dung môi                                       
61유기주석 화합물Chất hỗn hợp hữu cơ        
62유독물Chất có hại                                        
63유연성있는 플라스틱 성분Thành phần nhựa có tính làm mềm                            
64유연제 Chất làm mềm vải              
65유해화학물질Chất hóa học độc hại
66의류 제조공장Nhà máy sản xuất quần áo
67입고품Sản phẩm nhập kho                        
68잔류성Tính bền                                      
69접착제Keo dính    
70정련제Chất lọc sợi   
71중금속Kim loại nặng                     
72 지속 가능성 Tính bền vững                                   
73지속가능한 의류연합 Liên hiệp trang phục bền vững (SAC) 
74지수Chỉ số
75짙은 파랑색Màu xanh đậm                     
76투명성 Tính minh bạch                                
77폐수Nước thải    
78Keo
79플라스틱 단추Cúc áo nhựa                            
80플라스틱 악세서리Phụ kiện bằng nhựa         
81함침제Chất làm thấm                    
82형광색Màu huỳnh quang                         
83화학공급자 Nhà cung cấp chất hóa học        
84화학물질Chất hóa học
85화학시험Thí nghiệm hóa học            
86화학회사Công ty hóa chất
87환경보호Bảo vệ môi trường
88환경오염Ô nhiễm môi trường
89휘발성 유기화합물Chất hữu cơ dễ bay hơi     
90B/W형광 표백처리 한 것 ( Bleached White)
91B/O정련(Boiling Off)까지 된 원단
92W/R발수 가공(Water Repellent Finish)
93W/P방수 가공(Water Proofing)
94P/D단색 염색(Plain Dyeing : 침염)
95Pigment안료
96구김,시와가공공정 중 불균일한 장력에 의해서 발생한 직물 표면상의 경미한 주름
97B/T고객의 요구색상에 맞추기 위해 미리 비이커에서 염색하는 침염시험(Beaker Test)
98S/O날염시험(Strike Off)
99CCM색채와 배색관리에 이용되는 자동 측색 장치
100CCK염료의 자동 계량 장치 (Computer Color Kitchen)
101OWF직물의 무게비 (On the Weight Of Fabric)로서 염료, 조제의 직물 중량 대비 사용량
102OWS용액비 ( Onthe Weight Of Solution)
103직접날염(Direct Prniting)염료 또는 착색 재료를 혼합한 날염풀로 인날한후 증열법, 환원법, 산화법 등의 방법으로 섬유에 염착시키는 방법
104발염(Discharge Printing)원단 전체를 같은 색으로 염색하고 탈색제(보통 알칼리 환원제를 사용)d를 혼합한 풀로 필요한 부분만을 탈색시켜 모양을 나타내는 것
105방염(Resist Printing)원단 일부에 염료용액의 침투를 막는 작용이 있는 풀을 날인 시킨 다음 염색하여 묻는 부분에만 염색이 되지 않게 하는 날염방법
106반응성염료섬유와 염료가 공유결합으로 반응하여 섬유상에 고착되는 염료
107Thuốc nhuộm phản ứng 
108스트라이프직물면에 줄무늬 효과가 나타난 것
109머서라이징고농도의 가성소다용액에 침지하여 섬유를 팽윤, 수축시켜 광택을 부여하고 염료의 흠착성을 중대시키는 성능을 부여하는 가공
110모소직물의 외관을 좋게하기위해 털을 태우는 공정
111Sanding사포를 이용하여 직물의 표면을 긁어 미세한 털을 세우는 공정
112Rapid 염색기배치식 침염기의 일종으로 염액을 회전시켜 포지에 염료를 흡착시키는 방식으로 염색시간을 가능한 단축시키는 염색기
113텐터(Tenter)열고정 또는 직물의 폭을 고정하는 기계
114스카차로프상으로 되어 있는 원단을 확포하는 기계
115무시(증열)날염에서 인날 후 증기를 부여하여 염료를 원단에 고착시키기 위한 공정(Steaming)
116연폭원단의 처음과 끝을 연결하는 작업
117포속염색기 내의 피염물이 순환하는 속도
118정련생지에 있는 불순물을 제거하는 공정
119표백섬유에 함유되어 있는 색소나 곰파이를 제거하는 공정
120소포제조제나 염료의 거품을 제거하는 조제
121농염제염색물의 농도를 증가시켜주는 일종의 유연제
122자치원단을 재단 후 10(yds)이하의 원단을 말함.
123난단원단을 재단 후 10(yds)이상에서 정단 사이의 원단을 말함.
124캐리어(Carrier)폴리에스터 직물을 100℃이하에서 염색하기 위해 사용하는 조제
125거품염색매우 적은 액비로서 염액을 미세 거품을 만들어 피염물 위에 균일하게 분포시켜 염색하는 방법.
126배색원단별 및 LOT별 ORDER에 따라서 축율 LOSS등을 감안하여 적당한 물량을 준비하여 다음 공정에 투입하는 단계.
127축소직물의 형태변경(폭, 밀도) 및 촉감을 부드럽게 하기 위해서 행하는 공정.
128감량직물을 부드러운 촉감을 얻기 위해 약품을 처리하여 중량을 줄이는 공정
129무라원단 전폭에 걸쳐 얼룩 형태로 보이는 현상
130쵸크마크원단에 분필로 그어 놓은 듯한 흰색 줄이 생기는 현상
131염료 스팟(spot)원단에 염색 후 점으로 나타나는 염료 오염
132리스팅(listing)좌우 색차, 여러 가지 요인에 의해 염 색후 변부와 중안의 색상이 차이가 나는 현상
133핀 홀(pin hole)원면이나 용수에 철분이 섞여 있어 표백 후 원단에 바늘 구멍과 같은 작은 구멍이 생기는 현상
134사행도원단이 전 폭으로 위사가 일직선상으로 있지 못하고 비스듬히 뒤틀린 현상
135불균염(Unlevel dyeing)침염으로 염색 시 전체적으로 균일하지 못하게 염색되어 얼룩이 보이는 현상
136군떼오염(Staining)원단에 기계나 다른 원인에 의해 오염이 묻은 현상
137먼지오염(Dust staining)정전기발생이나 다른 요인에 의해 먼지가 원단에 옯겨 붙은 현상
138마찰(Abrasion mark defect)기계와 원단 또는 원단끼리의 마찰에 의해 원단 표면이 긁힌 현상
139냉각시와(Cooling crease)Jet염색기에서 염색 후 냉각 과정에서 생긴 주름
140절내색차원단의 한 절 내에서 색상이 상이한 현상, 일종의 불균염 현상으로 볼 수 있다.
141Buffing줄사포 교환을 잘 못하거나 원단에 경미한 주름이 있었을 경우 피치스킨을 하고 나면 발생되는 줄
142접침시와(Folding crease)공정을 거치면서 원단이 장력이나, 압력에 의해 접혀서 생기는 주름
143로프시와(Rope crease)Jet염색기에서 염색 시 로프가 엉켜서 발생한 경사 방향의 주름
144변사파손(Torn selvage)원단의 강도가 약하거나 과도한 폭출로 인해 원단의 변부가 찢어지는 현상
145핀빠짐(Pin missing)텐터 공정에서 텐터의 핀에 원단이 고정되지 못하여 폭이 일정하지 못하게 되는 현상
146색호튐날염 공정에서 염료가 들어있는 풀이 원단에 튀어서 발생한 현상
147산포 주름주로 면섬유의 기계적 방축 가공 시에 사용하는 산포라이징기에서 여러 가지 원인으로 인해 발생한 주름
148형맞춤불량날염 시 모든 부분의 도안이 정확한 위치에 일치하지 못하여 나타나는 결점
149색차색상이 Lot별로 차이가 나는 현상
150형맞춤 불량색상이 다른 무늬와의 맞춤이 부정확하여 한쪽은 흰 부분이 나타나고 반대쪽은 포갬 현상이 나타나는 현상
151판자얼룩날염에서 나무결과 같은 특이한 불량
152형막힘인날 되어야 할 부분에 스크린이 막혀 부분적으로 흐리거나 흰반점이 생기는 불량
153미짐원단의 밀도가 적거나 강도가 약하거나 취급 부주의로 인하여 조직의 형태가 갈라지거나 벌어지는 현상
154변사얼룩염색된 천의 양 변사 쪽이 표면에 비해 연하게 염색되었거나 혹은 진하게 염색되어 발생한 얼룩 
📍 Tự học thêm nhiều kiến thức tiếng Hàn hoàn toàn MIỄN PHÍ tại:
✅ Youtube – Học tiếng Hàn với Kanata
✅ Tiktok – kanata_hanngu
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

25 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
lý chủ quyền
lý chủ quyền
1 năm cách đây

làm sao tải về máy để tiện học thuộc từ vựng vậy ạ

Thảo
Thảo
5 tháng cách đây

Bổ ích lắm ạ

Dâu Tây
Dâu Tây
4 tháng cách đây

Hic khó quá nhưng cố gắng vậy

Lunas
Lunas
4 tháng cách đây

Nhiều từ đa dạng quá

Linh
Linh
4 tháng cách đây

Bổ ích lắm ạ. Em đã tích lũy thêm được kiến thức mới

Chỉnh sửa 4 tháng cách đây bởi Linh
simons
simons
4 tháng cách đây

thanks for sharing

jeremy
jeremy
4 tháng cách đây

mong trung tâm bổ sung thêm dạng file word để dễ in ra học ạ

xinhao
xinhao
4 tháng cách đây

không biết bao giờ mới nhớ hết được

Mai Nhật Hạ
Mai Nhật Hạ
4 tháng cách đây

Nhiều từ khó quá ạ, nhưng mà toàn từ hay.

Uyên
Uyên
3 tháng cách đây

Các từ vựng đa dạng và rất bổ ích

Mai Nhật Hạ
Mai Nhật Hạ
3 tháng cách đây

Nhiều từ đa dạng quá, rất bổ ích ạ.

Ly Ly
Ly Ly
3 tháng cách đây

Đúng phần tôi đang tìm kiếm

Hitakuchi
Hitakuchi
3 tháng cách đây

hôm nay lại học thêm từ vựng của chuyên ngành mới

tâm
tâm
3 tháng cách đây

qaoo bổ ích quá ạ

Như
Như
2 tháng cách đây

Bổ ích quá ạ

mỹ duyên
mỹ duyên
2 tháng cách đây

nhiều từ vựng quá huhu

Mi Yeon
Mi Yeon
2 tháng cách đây

từ vựng từ dề đến khó luôn ạ

mỹ
mỹ
2 tháng cách đây

có cách nào để học được nhiều từ vựng hiệu quâ khoong ạ

duyên
duyên
2 tháng cách đây

hay quá ạ

yeon
yeon
2 tháng cách đây

kanata ra thêm bài được không ạ

Nhi
Nhi
2 tháng cách đây

Bổ ích lắm ạ

nitran
nitran
1 tháng cách đây

Hay và bổ ích quá

Tu Ngoc
Tu Ngoc
20 ngày cách đây

Nhiều từ mới và hay quá ạ

fofo
fofo
1 ngày cách đây

quoaaaa

Kim Huyền
Kim Huyền
1 ngày cách đây

Từ vựng hay quá ạ

25
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x