TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỦ ĐỀ: Động vật – 동물

  1. Ấu trùng     애벌레
  2. Ấu trùng     유충
  3. Niêm phong         바다표범
  4. Báo                표범
  5. Bay                 날다
  6. Bevy              떼
  7. Con bò hoang dã  들소
  8. Bò muối      젓소
  9. Bàng quang 부레
  10. Cá nước mặn        바닷물고기
  11. Đi qua         망둥이
  12. Cá cảnh      관상어
  13. Cá cơm       멸치
  14. Cá chép      잉어
  15. Cá đuối       가오리
  16. Cá hồi         송어 
  17. Cá đối         숭어
  18. Cá mập       상어
  19. Cá hồi         연어
  20. Cá minh thái        명태
  21. Cá nước ngọt        민물고기
  22. Croaker      민어
  23. Mỹ nhân ngư        인어
  24. Proboscis    가물치
  25. Killifish       송사리
  26. Cá chim lớn          넙치
  27. Cá thu         고등어
  28. Cá mèo       메기
  29. Cá vàng      금붕어
  30. Cá heo        돌고래
  31. Cá voi         고래
  32. Cá nhiệt đới          열대어
  33. Cá mòi        정어리
  34. Khuôn mẫu 은어
  35. Canh 날개
  36. Chân 다리
  37. Chúng ta     우리
  38. Congee        꽁지
  39. Đuôi  꽁무니
  40. Đuôi  꼬리
  41. Bao cát       모래주머니
  42. mồm  입
  43. Mỏ    부리
  44. Mõm 주둥이
  45. Cái mũi       코
  46. Quy mô      비늘
  47. Kim tự tháp          피라미
  48. Cá thơm      향어
  49. Cá ngừ        참치
  50. Cá trích       청어
  51. Lưỡi  혀
  52. Xương sống          척추
  53. Marie 마리
  54. Magpie       까치
  55. Bắp chân    송아지
  56. Con bọ ngựa         사마귀
  57. Bọ rùa        무당벌레
  58. Nhỏ   소
  59. Bò đực        황소
  60. Bươm bướm         나비
  61. Con lươn     뱀장어
  62. Pomp          병어
  63. Cá sấu        악어
  64. Cá chép diếc         붕어
  65. Giống cái    암놈
  66. Giống cái    암컷
  67. Đẩy   방아깨비
  68. Cáo   여우
  69. Con cóc      두꺼비
  70. Con cò        황새
  71. Con công    공작
  72. Con cú        부엉이
  73. Cua   꽃게
  74. Cừu   면양
  75. Mudfish      미꾸라지
  76. Con châu chấu     메뚜기
  77. Chim gõ kiến        딱따구리
  78. Thiên nga    백조
  79. Chim 새
  80. Cún yêu      강아지
  81. Chó   개
  82. Gấu mèo     너구리
  83. Một loài chồn       담비
  84. Con chuồn chuồn 잠자리
  85. Con chuột   쥐
  86. Con dê        염소
  87. Chim ưng    독수리
  88. Sâu mọt      구더기
  89. Con dơi       박쥐
  90. Con đỉa       거머리
  91. Con đom đóm      개똥벌레
  92. Con đom đóm      반딧불이
  93. Con khỉ đột 고릴라
  94. Simian        유인원
  95. Nuốt  제비
  96. Con ếch      개구리
  97. Gà con        병아리
  98. Caturi         까투리
  99. Ruột  장끼
  100. Thịt gà        닭
  101. Gà tây         칠면조
  102. Chịu  곰
  103. Vận động viên sải nước 소금쟁이
  104. Con gián     바퀴벌레
  105. Giun đất     지렁이
  106. Máy trục     두루미
  107. Con cò        백로
  108. Hải âu         갈매기
  109. Con hà mã  하마
  110. Hải mã        해마
  111. Con hổ        호랑이
  112. Con hổ        범
  113. Đi ngủ         자라
  114. Hươu cao cổ         기린
  115. Hươu nai     노루
  116. Con nai       사슴
  117. Con kiến     개미
  118. Con khỉ       원숭이
  119. Con la         노새
  120. Lạc đà         낙타
  121. Lỗi ruột      장구벌레
  122. Dung bay    똥파리
  123. Con lợn       돼지
  124. Con lừa       당나귀
  125. Con lươn     뱀장어
  126. Con lươn     장어
  127. Con mèo     고양이
  128. Sâu gạo       쌀벌레
  129. Con sâu nhỏ         좀 벌레
  130. Yeochi         여치
  131. Con muỗi    모기
  132. Bạch tuộc   낙지
  133. Mực ống     오징어
  134. Đà điểu       타조
  135. Chuôi thưc ăn       먹이연쇄
  136. Bọ nước hàn quốc          물방개
  137. Nòng nọc    올챙이
  138. Tinh tinh     침팬지
  139. Con ngỗng  거위
  140. Colt   망아지
  141. Con nhện    거미
  142. Nhím 고슴도치
  143. Con nhộng  번데기
  144. Con hàu      굴
  145. Con ong      벌
  146. Sâu    우렁이
  147. COn thiêu thân     하루살이
  148. Con quạ      까마귀
  149. Rái cá         수달
  150. Con rắn      뱀
  151. Rệp   빈대
  152. Con rết       지네
  153. Cho   용
  154. Rùa   거북이
  155. Whelk         골뱅이
  156. Ốc sên         달팽이
  157. Ốc xà cừ     소라
  158. Sóc    다람쥐
  159. Chồn 족제비
  160. Con sứa      해파리
  161. Con dê        산양
  162. Sư tử 사자
  163. Tê giác        코뿔소
  164. Tôm  대하
  165. tôm   가재
  166. Con tôm     새우
  167. Chim cu      뻐꾸기
  168. Con thằn lằn        도마뱀
  169. Con thỏ      토끼
  170. Tuần lộc      순록
  171. Imoogi        이무기
  172. Rỗng 구렁이
  173. Trâu  물소
  174. Vịt Bắc Kinh        원앙
  175. Thrami        쓰르라미
  176. Ve sầu         매미
  177. Con vẹt       앵무새
  178. Con ve        진드기
  179. Con vịt       오리
  180. Con voi       코끼리
  181. Bọ chét       벼룩
  182. Côn Trùng  곤충
  183. Chim bồ câu         비둘기
  184. Chim cánh cụt      펭귄
  185. Hạc trắng    재두루미
  186. Thú núi       산짐승
  187. Phượng Hoàng     봉황
  188. Chim sẻ      참새
  189. Chim sơn ca         종달새
  190. Chim vàng anh     꾀꼬리
  191. Bíp bíp       삐약삐약
  192. Một con sói 늑대
  193. Chó Poongsan      풍산개
  194. Vole   들쥐
  195. Tiếng rít      찍찍
  196. Chuột         생쥐
  197. Gia súc       가축
  198. Quái thú     야수
  199. Mạng nhện  거미줄
  200. Dê đen        흑염소
  201. Cái đầu       머리
  202. Đánh bại     새끼 치다
  203. sinh con      낳다
  204. Động vật ăn tạp   잡식동물
  205. Động vật ăn thịt   육식동물
  206. Động vật thay đổi nhiệt độ      변온동물
  207. Động vật hoang dã        야생동물
  208. Động vật máu lạnh        냉혈동물
  209. Vật nuôi     애완동물
  210. Không xương sống         무척추동물
  211. Sự biến đổi 변태
  212. Gấu bán nguyệt    반달곰
  213. Gấu Bắc cực         북극곰
  214. Gấu trắng   백곰
  215. Knuckle      크낙새
  216. Da     가죽
  217. Người bạn đời      교미하다
  218. Ngủ đông    겨울잠
  219. Hải sâm      해삼
  220. Hệ sinh thái          생태계
  221. Hồng hạc    홍학
  222. Hươu hoa    꽃 사슴
  223. Cái kén       고치
  224. Con tằm      누에
  225. moo   음매
  226. Giun sán     기생충
  227. Ký sinh       기생하다
  228. Khóc 울다
  229. Vi khuẩn     균
  230. Coli   대장균
  231. Lactobacillus        유산균
  232. Khủng long 공룡
  233. Cá thu đao thái bình dương     꽁치
  234. Thú bay      날짐승
  235. Bướm đêm  나방
  236. Cánh diều   솔개
  237. Cá thu         삼치
  238. Côn trùng   곤충류
  239. Vẹt đuôi dài         잉꼬
  240. Chim 조류
  241. Chó sói       이리
  242. Cái chết tiệt 똥개
  243. Mang 아가미
  244. Tia nước biển        멍게
  245. Swoosh       우렁쉥이
  246. Nhím Biển  성게
  247. Nảy mầm    꼴뚜기
  248. Ngựa con    조랑말
  249. Rắn chuông 방울뱀
  250. Rắn độc      독사
  251. Rắn chỉ       실 뱀
  252. Con rùa      남생이
  253. Bào ngư      전복
  254. Yên tĩnh      대합
  255. Sâu bướm   송충이
  256. Tóc    털
  257. Bò sát         파충류
  258. Earwig        집게벌레
  259. Jindogae     진돗개
  260. Cò     해오라기
  261. Ễnh ương    황소개구리
  262. Sinh vật phù du   플랑크톤
  263. Động vật có vú     포유류
  264. Tự nhiên     토종
  265. Rái cá biển  해달
  266. Quái thú     짐승
  267. Thuyết sáng tạo   창조론
  268. Lông vũ      깃털
  269. Lợn rừng     멧돼지
  270. Lợn rừng     산돼지
  271. Thuyết tiến hóa    진화론
  272. Món ăn       먹이
  273. Vân vân      등
  274. Chèo thuyền         맹꽁이
  275. Màu bảo vệ 보호색
  276. Con mắt      눈
  277. Khuôn mặt 얼굴
  278. Động vật có vỏ     패류
  279. Chim sáo    찌르레기
  280. Móng guốc  발굽
  281. Con mọt     바구미
  282. Dae-gu        대구
  283. Con chim nhỏ       소쩍새
  284. Con cú        올빼미
  285. Cái đầu       두견새
  286. Cá nước ngọt        담수어
  287. Nốt ruồi      두더지
  288. Chim cun cút        메추라기
  289. Linh miêu   살쾡이
  290. khuôn         곰팡이
  291. Sinh  태생
  292. Động vật ăn cỏ     초식동물
  293. Tượng đài tự nhiên         천연기념물
  294. Động vật nhiệt độ không đổi   항온동물
  295. Động vật có xương sống          척추동물
  296. Nở ra 부화
  297. Nông trại    사육장
  298. Nâng cao    키우다
  299. Giống          사육하다
  300. Thuần hóa  길들이다
  301. Yên tĩnh      조개
  302. Ngủ đông    동면
  303. Ngựa rằn     얼룩말
  304. Ngực 가슴
  305. Êch cây       청개구리
  306. Ong chúa    여왕벌
  307. Ong thôï     일벌
  308. Thân hình   몸통
  309. Thịt   살
  310. Gien  유전자
  311. Phượng Hoàng     불사조
  312. Có thói quen        습관이 몸에 배다
  313. Luật tự nhiên        자연법칙
  314. Cát trắng    백사
  315. Điều này     이
  316. Sinh  탄생
  317. Giống          번식하다
  318. Sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất     적자생존
  319. Hàng bên    옆줄
  320. Sủa    짖다
  321. Sư tử biển   바다사자
  322. Sừng  뿔
  323. Hỗn hợp     잡종
  324. Nhân tế bào          핵
  325. Bọ hung      풍뎅이
  326. Ô       세포
  327. Tiếng riu ríu         짹짹
  328. Cú     부엉부엉
  329. Gu gu          구구구
  330. Kêu ca        꽥꽥
  331. Gâu gâu      멍멍
  332. Cong vẹo    귀뚤귀뚤
  333. Ếch kêu       개구리 우는소리
  334. Cậu bé nhỏ 꼬끼오
  335. Meo   야옹
  336. Con quạ      까악까악
  337. Chim cu cuckoo   뻐꾹뻐꾹
  338. Di chuột      맴맴
  339. tưởng tượng-         배다-
  340. Thiên địch   천적
  341. Thiên nga    고니
  342. Thịt yếu      약육강식
  343. Đất nung núi        산 토기
  344. Động vật hoang dã        들짐승
  345. Con thú nhà         집짐승
  346. Tập hợp      모이
  347. Trứng đà điểu       타조 알
  348. Trứng chim 새알
  349. Trứng          알
  350. Trứng cút    메추리 알
  351. Trứng          계란
  352. Trứng vịt     오리 알
  353. Mầm 세균
  354. Vi trùng      미생물
  355. Vi-rút          바이러스
  356. Vây   지느러미
  357. Vịt trời        청둥오리
  358. Làn da        껍질
  359. Trấu  껍데기
  360. Chuôi thưc ăn       먹이사슬
  361. Chớp cánh  훨훨
  362. Vườn bách thú     동물원
  363. Khúc xương          뼈
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x