먼지 (danh từ): Bụi
[가늘고 보드라운 티끌]: Những hạt bụi nhỏ và mịn
- 검은 먼지: Lớp bụi đen
- 미세한 먼지: Bụi mịn
- 뽀얀 먼지: Bụi mù mịt
- 뿌연 먼지: Bụi mù mịt
- 시커먼 먼지: Lớp bụi đen ngòm
- 자욱한 먼지: Bụi dày đặc
- 짙은 먼지: Bụi dày đặc
- 책 먼지: Bụi sách
- 톱밥 먼지: Bụi mùn cưa
- 황토 먼지: Bụi đất vàng
- 흙 먼지: Bụi đất
- 액자의 먼지: Bụi trên trên khung tranh
- 먼지가 가득하다: Đầy bụi
- 먼지가 끼다: Bụi bám
- 먼지가 나다: Có bụi
- 먼지가 날리다: Bụi bay
- 먼지가 덮이다: Bụi phủ
- 먼지가 많다: Nhiều bụi
- 먼지가 묻다: Bụi bám
- 먼지가 뽀앟다: Bụi phủ trắng
- 먼지가 소복하다: Bụi bám đầy
- 먼지가 쌓이다: Bám bụi
- 먼지가 앉다: Bụi lắng xuống
- 먼지가 일다: Bụi bay lên
- 먼지가 일어나다: Bụi tung lên (cuốn lên)
- 먼지가 자욱하다: Bụi dày đặc
- 먼지가 피어오르다: Bụi bùng lên
- 먼지를 뒤집어쓰다: Bụi che kín
- 먼지를 쓰다: Dính bụi
- 먼지를 쓸다: Quét bụi
- 먼지를 없애다: Phủi bụi, làm cho sạch bụi
- 먼지를 일으키다: Tạo ra bụi, gây ra bụi
- 먼지를 털다: Giũ (phủi) bụi
- 먼지를 털어버리다: Giũ (phủi) hết bụi.
예문:
- 먼지가 풀풀 나다.
Bụi tứ tung.
- 먼지가 풀석풀석 날리다.
Bụi nay lung tung.
- 오랫동안 청소하지 않은 방은 먼지로 가득했다.
Căn phòng lâu ngày không dọn dẹp dám đầy bụi.
- 군용차가 뾰안 먼지를 일으키며 질주해 갔다.
Xe quân sự phóng qua gây ra bụi mù mịt.
- 책 위에 먼지가 소복하게 쌓였다.
Bụi bám đầy trên sách.
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102